Căn cứ vào kết luận cuộc họp của tổ Tư vấn dịch vụ ngày 14 tháng 6 năm 2022;
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên yên tâm học tập, thừa lệnh Hiệu trưởng Trung tâm Dịch vụ thông báo tới các sinh viên lệ phí KTX học kỳ II năm học 2021 - 2022 như sau:
- Đối với các sinh viên đã đăng ký và đặt cọc nhưng không ở tại KTX sẽ không được hoàn trả lại tiền.
- Đối với các sinh viên hiện đang ở KTX, Nhà trường sẽ thu theo thực tế thời gian ở của sinh viên.
Sinh viên đã đóng đầy đủ lệ phí KTX gặp cán bộ quản lý KTX để lấy lại tiền thừa (danh sách kèm theo), cụ thể:
+ Tầng 1, 2, 3 Nhà D1 gặp cô Quách Thị Thu Phương, ĐT: 0982765643,
+ Tầng 4, 5 Nhà D1 gặp cô Hà Tú Hương, ĐT: 0394503103,
+ Tầng 1, 2, 3 Nhà D2 gặp chú Đỗ Khắc Điệp, ĐT: 0989633689,
+ Tầng 4, 5 Nhà D2 gặp chú Nguyễn Xuân Thuận, ĐT: 0987123173,
+ Nhà D3, D4 (Khu B) gặp chú Vũ Thế Hùng, ĐT: 0904447456.
Sinh viên nào chưa đóng lệ phí KTX khẩn trương hoàn thành nghĩa vụ, chậm nhất 30/6/2022. Sau thời gian trên nếu sinh viên vẫn chưa hoàn thành trách nhiệm của mình, Trung tâm sẽ báo cáo lên Ban giám hiệu để xử lý theo đúng quy định.
Đề nghị bộ phận quản lý KTX thông báo để sinh viên nội trú biết và đôn đốc sinh viên hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Mọi thắc mắc xin liên hệ cô Nguyễn Thị Thu (ĐT: 0984772457) để được giải quyết.
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KTX NHÀ D3, D4 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 |
Đơn vị: VNĐ |
TT |
Họ và tên |
Ngày vào |
MSSV |
Số Điện Thoại |
Khóa |
Khoa |
Phòng ở |
Số tiền LPKTX SV đã nộp |
Số tiền thu theo thực tế sinh viên ở KTX |
Số tiền trả lại SV |
Số tiền nợ LPKTX |
Ký nhận |
1 |
Nguyễn Ngọc Yến |
01/5/22 |
2124010181 |
0789366854 |
K66 |
KTQTKD |
201 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
2 |
Nguyễn Quỳnh Linh |
01/5/22 |
2124010372 |
0368518984 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Nga |
15/2/22 |
1821051113 |
0583142023 |
K63 |
CNTT |
1,250,000 |
1,250,000 |
0 |
|
|
4 |
Phạm Thị Thúy |
15/2/22 |
1821051065 |
0369575686 |
K63 |
CNTT |
1,250,000 |
1,250,000 |
0 |
|
|
5 |
Vũ Thu Thủy |
01/5/22 |
2124011059 |
0384196360 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
6 |
Chu Thị Thùy Linh |
01/5/22 |
2124011086 |
0969228021 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
7 |
Bùi Thị Huệ |
01/5/22 |
2124012274 |
0355916797 |
K66 |
KTQTKD |
202 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
8 |
Đoàn Lương Mỹ Duyên |
01/5/22 |
2024011437 |
0385203368 |
K65 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
9 |
Đặng Thị Ngọc Hà |
01/4/22 |
2124011449 |
0349793134 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
10 |
Hoàng Thị Thu An |
01/5/22 |
2124010901 |
0384908289 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
01/5/22 |
2124011081 |
0934536892 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
12 |
Vũ Thị Ngọc |
01/5/22 |
2124011238 |
0859616405 |
k66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
13 |
Đặng Thị Ngọc Thùy |
15/2/22 |
1621050756 |
0964118908 |
K61 |
CNTT |
203 |
3,750,000 |
3,750,000 |
0 |
|
|
14 |
Đặng Minh Thư |
01/5/22 |
2121060098 |
0396605055 |
K66 |
Cơ Điện |
3,750,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
|
|
15 |
Nguyễn Lan Phương |
01/5/22 |
2124010801 |
0325813869 |
K66 |
KT QTKD |
204 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Bích Trà |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
0 |
0 |
|
|
17 |
Trần Thu Phượng |
01/5/22 |
2124011603 |
0368369004 |
K66 |
KT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
01/5/22 |
2124012027 |
|
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Huyền Dịu |
01/5/22 |
2124010036 |
0969389348 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
20 |
Đỗ Thị Hạ |
01/5/22 |
1821050898 |
0327007495 |
K63 |
CNTT |
205 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
01/5/22 |
2124010010 |
0986922060 |
K66 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
22 |
Dương Phương Dung |
01/5/22 |
2124010018 |
0838336585 |
K66 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
23 |
Hồ Thi Thắm |
Không Ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
24 |
Trần Thị Ngà |
01/5/22 |
2124010188 |
0379063729 |
K66 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
25 |
Bùi Thị Phương Nam |
Không Ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
26 |
Nguyễn Thu Thảo |
01/5/22 |
2124011195 |
0329398549 |
K66 |
KTQTKD |
206 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
27 |
Lê Thị Hằng |
01/5/22 |
2124011537 |
0375005694 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
28 |
Trần Thanh Mai |
01/5/22 |
2124010973 |
0918192103 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
29 |
Hà Thị Dinh |
01/5/22 |
2124010992 |
0818841003 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
30 |
Trần Mai Hương |
01/5/22 |
2124010416 |
0862530356 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Hà |
01/5/22 |
1924011321 |
0375326686 |
K64 |
KTQTKD |
207 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Mai |
01/5/22 |
2124010760 |
0965798064 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
33 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
không ở |
2124012142 |
|
K66 |
KTQTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
34 |
Phạm Thị Huệ |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
35 |
Trương Thị Hải Anh |
01/5/22 |
2121011064 |
0366815974 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
36 |
Đỗ Huỳnh Thu Phương |
01/5/22 |
2124011670 |
0985512231 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Thu |
15/2/22 |
1824010667 |
0949256097 |
K63 |
KTQTKD |
208 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
38 |
Đỗ Thị Thuận |
01/5/22 |
2024011215 |
0336840423 |
K65 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
39 |
Nguyễn Thị Ngọc Lệ |
15/2/22 |
1824010446 |
0981988310 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
40 |
Cao Thị Nhàn |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
41 |
Ngô Thị Khánh Quyên |
01/5/22 |
2124010646 |
0936571648 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
42 |
Kiều Thu Trang |
01/5/22 |
2124011621 |
|
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
43 |
Nguyễn Hoàng Hải |
15/2/22 |
1821051055 |
0917339937 |
K63 |
CNTT |
301 |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
44 |
Trần Anh Lâm |
01/5/22 |
1821050432 |
0889685274 |
K63 |
CNTT |
750,000 |
750,000 |
0 |
|
|
45 |
Lương Đình Của |
15/2/22 |
1821050504 |
0966944309 |
K63 |
CNTT |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
46 |
Mai Ngọc Quốc Anh |
01/5/22 |
2024011809 |
0971835426 |
K65 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
47 |
Nguyễn Tuấn Minh |
01/5/22 |
2121060011 |
|
K66 |
Cơ Điện |
302 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
48 |
Phạm Gia Khương |
01/5/22 |
2124010015 |
0364521922 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
49 |
Vũ Như Hoài Nam |
01/5/22 |
1921010060 |
0964398803 |
K64 |
Dầu Khí |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
50 |
Trần Quốc Vương |
01/5/22 |
2121010007 |
0978697617 |
K66 |
Dầu Khí |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
51 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
01/5/22 |
2121050168 |
|
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
52 |
Nguyễn Hoàng Thành |
01/5/22 |
2121040030 |
0395689148 |
K66 |
Mỏ |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
53 |
Bùi Đức Hoàng Minh |
01/5/22 |
2121060455 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
54 |
Trần Minh Đăng |
Không Ở |
2121070035 |
0948895382 |
K66 |
XD |
303 |
500,000 |
|
0 |
|
|
55 |
Hồ Gia Huy |
01/5/22 |
2024011765 |
0835000354 |
K65 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
56 |
Nguyễn Hữu Thái |
01/5/22 |
2021050586 |
0367891392 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
57 |
Trịnh Khắc Thanh Tùng |
01/5/22 |
1921010131 |
0793085260 |
K64 |
Dầu Khí |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
58 |
Phạm Công Liệu |
01/5/22 |
2121051452 |
0344188629 |
K66 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
59 |
Lê Thế Sơn |
15/2/22 |
1721060292 |
0368232836 |
K62 |
Cơ Điện |
304 |
4,300,000 |
3,175,000 |
1,125,000 |
|
|
60 |
Mai Huy Sơn |
15/2/22 |
1821060300 |
0376169613 |
K63 |
Cơ Điện |
3,200,000 |
2,075,000 |
1,125,000 |
|
|
61 |
Nguyễn Văn Tuấn |
01/5/22 |
1721060293 |
0376642988 |
K62 |
Cơ Điện |
0 |
|
0 |
|
|
62 |
Nguyễn Văn Nam |
01/5/22 |
1721060083 |
0342712320 |
K62 |
Cơ Điện |
0 |
|
0 |
|
|
63 |
Đào Tuấn Anh |
01/5/22 |
1621050041 |
0913720724 |
K61 |
CNTT |
305 |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
64 |
Đào Tuấn Dũng |
01/5/22 |
1921050126 |
0858914780 |
K63 |
CNTT |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
65 |
Nguyễn Phúc Thái |
01/5/22 |
2124010406 |
0859748239 |
K66 |
KTQTKD |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
66 |
Phan Đức Mạnh |
01/5/22 |
2024011089 |
0969799865 |
K65 |
KTQTKD |
306 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
67 |
Phạm Trung Hiếu |
01/5/22 |
1921050248 |
0369276764 |
K64 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
68 |
Vũ Thành Công |
không ở |
2124010402 |
|
K66 |
KTQTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
69 |
Trần Văn Tuấn |
01/5/22 |
2021050698 |
0834995103 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
70 |
Trần Văn Tới |
01/5/22 |
2121051432 |
0842130782 |
K66 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
71 |
Đặng Ngọc Tuấn |
01/5/22 |
2121060327 |
0833215595 |
K66 |
Cơ Điện |
307 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
72 |
Lê Xuân Thiên |
01/5/22 |
2121060315 |
0374513341 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
73 |
Nguyễn Việt Dũng |
01/5/22 |
2021040095 |
0888330822 |
K65 |
Mỏ |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
74 |
Hoàng Quốc Tú |
01/5/22 |
2121040054 |
0962536230 |
K66 |
Mỏ |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
75 |
Trần Anh Tùng |
01/5/22 |
2124010498 |
0852355182 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
76 |
Vũ Ngọc Hiển |
01/5/22 |
2124011155 |
0363587299 |
K66 |
KTQTKD |
308 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
77 |
Trần Văn Quân |
15/2/22 |
1821050716 |
01628008641 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
78 |
Ngô Tiến Thịnh |
15/2/22 |
2021050623 |
0824859704 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
79 |
Đào Minh Đức |
15/2/22 |
1821050594 |
0979846715 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
80 |
Nguyễn Khắc Long |
15/2/22 |
1821050231 |
0968748276 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
81 |
Trần Xuân Hinh |
|
1721011013 |
0965784294 |
k62 |
Khai Thác |
401 |
Sinh viên Vũng Tàu |
82 |
Nguyễn Trung Học |
21/5/22 |
1721011065 |
0328131836 |
K62 |
Khai Thác |
83 |
Trần Văn Hợp |
21/5/22 |
1721011065 |
0949394104 |
K62 |
Khai Thác |
84 |
Nguyễn Viết Đô |
28/5/22 |
1721011801 |
0937688957 |
K62 |
Khai Thác |
85 |
Phạm Ngọc Tân |
16/5/22 |
1721011005 |
0971132998 |
K62 |
Cơ Điện |
86 |
Lê Trọng Nam |
01/6/22 |
|
|
K62 |
Dầu Khí |
87 |
Đào Mạnh Dũng |
08/5/22 |
1721011059 |
0393651472 |
K62 |
Dầu Khí |
88 |
Trần Phan Hoàng Phúc |
15/2/22 |
1821010090 |
0393651472 |
K63 |
Dầu Khí |
89 |
Nguyễn Công Thành |
|
|
|
K62 |
Dầu Khí |
90 |
Phạm Văn Tú |
01/5/22 |
2121050628 |
0345216634 |
K66 |
CNTT |
402 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
91 |
Nguyễn Đình Anh Tài |
01/5/22 |
2121030216 |
|
K66 |
Trắc Địa |
1,500,000 |
750,000 |
750,000 |
|
|
92 |
Phạm Đức Minh |
01/5/22 |
2121070063 |
0835757224 |
K66 |
XD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
93 |
Bùi Hoàng Lâm |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
94 |
Nguyễn Thanh Tùng |
01/5/22 |
2124010458 |
|
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
95 |
Nguyễn Quốc Trung |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
96 |
Nguyễn Thái An |
không ở |
2121050683 |
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
97 |
Phùng Quang Minh |
01/5/22 |
2121050970 |
0961273518 |
K66 |
CNTT |
403 |
1,500,000 |
750,000 |
750,000 |
|
|
98 |
Nguyễn Quang Huy |
không ở |
2121050068 |
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
99 |
Trần Đức Nam |
01/5/22 |
2024011114 |
0938041526 |
K65 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
100 |
Đặng Xuân Thắng |
01/5/22 |
2121051089 |
|
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
101 |
Nguyễn Minh Trí |
01/5/22 |
2021060131 |
0967452560 |
K65 |
Cơ Điện |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
102 |
Nguyễn Quang Huy |
01/5/22 |
1821051007 |
0971318947 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
750,000 |
750,000 |
|
|
103 |
Phạm Anh Tuấn |
01/5/22 |
2121050085 |
0963607325 |
K66 |
CNTT |
404 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
104 |
Lê Huy Kiên |
01/5/22 |
2124011558 |
0948512556 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
105 |
Trần Tuấn Dũng |
01/5/22 |
2121060669 |
0336592193 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
106 |
Đoàn Quang Thành |
không ở |
2124010514 |
|
K66 |
KTQTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
107 |
Nguyễn Đức Khải |
01/5/22 |
2121050267 |
0378279306 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
108 |
Nguyễn Đức Khôi |
01/5/22 |
2121050041 |
0377092803 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
109 |
Lê Đình Minh |
01/5/22 |
2121050748 |
0385741816 |
K66 |
CNTT |
405 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
110 |
Nguyễn Thế Đạt |
01/5/22 |
2124010525 |
0919388379 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
111 |
Trần Văn Hải |
không ở |
2121051268 |
0865452134 |
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
112 |
Chu Thế Phong |
không ở |
2121060635 |
|
K66 |
Cơ Điện |
500,000 |
|
0 |
|
|
113 |
Trần Quang Huy |
01/5/22 |
2121050363 |
0941658232 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
114 |
Đào Thành Đạt |
01/5/22 |
2121050640 |
0336657964 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
115 |
Vũ Huy Nam |
01/5/22 |
2121060079 |
0337783881 |
K66 |
Cơ Điện |
406 |
1,875,000 |
600,000 |
1,275,000 |
|
|
116 |
Quách Hải Nam |
01/5/22 |
2121051265 |
|
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
117 |
Nguyễn Văn Mạnh |
01/5/22 |
1921030114 |
0374635357 |
K64 |
Trắc Địa |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
118 |
Vũ Hà Huy Tuấn |
01/5/22 |
2121050405 |
0337693183 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
119 |
Vương Quốc Anh |
01/5/22 |
2121050494 |
0387291116 |
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
120 |
Lê Đình Kiên |
01/5/22 |
1621060116 |
0946590718 |
K61 |
Cơ Điện |
407 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
121 |
Vũ Thương Thế |
15/2/22 |
1721050306 |
0934694271 |
K62 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
122 |
Nguyễn Duy Thanh |
01/5/22 |
|
0327642929 |
K61 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
123 |
Bùi Anh Tuấn |
01/5/22 |
2121050368 |
|
K66 |
CNTT |
1,750,000 |
600,000 |
1,150,000 |
|
|
124 |
Võ Thành Qúy |
không ở |
2124011070 |
|
K66 |
KTQTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
125 |
La Chí Tường |
01/5/22 |
2124010608 |
0945392534 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
126 |
Nguyễn Duy Đông |
01/5/22 |
2121060721 |
0368067830 |
K66 |
Cơ Điện |
408 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
127 |
Vũ Huy Hoàng Long |
01/5/22 |
2121050921 |
0376511496 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
128 |
Đỗ Ngọc Dũng |
01/5/22 |
2121060230 |
0869332366 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
129 |
Trần Mạnh Tùng |
01/5/22 |
1621050878 |
0392583334 |
K61 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
130 |
Đỗ Hồng Phúc |
01/5/22 |
2121020045 |
0367523759 |
K66 |
Địa Chất |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
131 |
Lý Thành Long |
01/5/22 |
1721050399 |
0899516305 |
K62 |
CNTT |
501 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
132 |
Trần Đức Sơn |
01/5/22 |
2024011186 |
0365685879 |
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
133 |
Lâm Đức Mạnh |
15/2/22 |
1721060233 |
0399194089 |
K62 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
134 |
Phạm Thái Bình |
01/5/22 |
1721050025 |
0344399914 |
K62 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
135 |
Bùi Quốc Huy |
01/5/22 |
2121050230 |
0326307548 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
136 |
Nguyễn Đức Huy |
15/2/22 |
2021010003 |
0963073004 |
K65 |
Dầu Khí |
502 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
137 |
Tô Minh Quang |
01/5/22 |
2121051330 |
0335050796 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
138 |
Cao Văn Chung |
01/5/22 |
2021010172 |
0358063436 |
K65 |
Dầu Khí |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
139 |
Hoàng Quang Huy |
01/5/22 |
2021050308 |
0925099385 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
140 |
Nguyễn Tuấn Anh |
01/5/22 |
2121010059 |
0339953538 |
K66 |
Dầu Khí |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
141 |
Võ Văn Cường |
01/5/22 |
2021010174 |
0329521446 |
K65 |
Dầu Khí |
503 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
142 |
Nguyễn Thế Hải Anh |
01/5/22 |
2024011`291 |
0963480526 |
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
143 |
Khoảnh Thành Thái |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
144 |
Nguyễn Văn Mạnh |
01/5/22 |
2021060441 |
0566405381 |
K65 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
145 |
La Tiến Mạnh |
01/5/22 |
2024011351 |
0836043135 |
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
146 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
01/5/22 |
2121051111 |
0372212125 |
K66 |
CNTT |
504 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
147 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
01/5/22 |
1921050437 |
0327197282 |
K64 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
148 |
Nguyễn Xuân Xuân |
15/4/22 |
1924011211 |
0979608707 |
K64 |
KTQTKD |
1,875,000 |
1,125,000 |
750,000 |
|
|
149 |
Nguyễn Khánh Đăng |
15/3/22 |
1924010492 |
0944632815 |
K64 |
KTQTKD |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
150 |
Hoàng Hữu Hảo |
01/5/22 |
2021050239 |
|
K65 |
CNTT |
505 |
1,000,000 |
1,000,000 |
0 |
|
|
151 |
Nguyễn Ngọc Duy |
01/5/22 |
|
|
K66 |
CNTT |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
152 |
Phan Anh Đức |
01/5/22 |
2021050211 |
0946144762 |
K65 |
KTQTKD |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
153 |
Lê Quang Trường |
29/5/22 |
1721011069 |
0396751012 |
K62 |
Dầu Khí |
506 |
Sinh viên Vũng Tàu |
154 |
Nguyễn Van Nghĩa |
06/6/22 |
1721010133 |
0356807859 |
K62 |
Dầu Khí |
155 |
Nguyễn Van Quyền |
06/6/22 |
1721011043 |
0383300288 |
K62 |
Dầu Khí |
156 |
Nguyễn Trung Hiếu |
06/6/22 |
1721011054 |
0327777465 |
K62 |
Dầu Khí |
157 |
Phan Võ Chánh Đức |
08/6/22 |
1721010102 |
0857813080 |
|
|
158 |
Đào Hùng Anh |
|
1821051057 |
|
K63 |
Dầu Khí |
507 |
Sinh viên Vũng Tàu |
159 |
Nguyễn Sơn Chiến |
|
1821010054 |
|
K63 |
Dầu Khí |
160 |
Nguyễn Tân Đức |
|
1821010209 |
|
K63 |
Dầu Khí |
161 |
Lê Văn Học |
15/2/22 |
1821050950 |
0343645903 |
K63 |
|
162 |
Dương Xuân Hùng |
|
1821010191 |
|
K63 |
|
163 |
Phạm Minh Quyết |
|
1821070091 |
0869693104 |
K63 |
|
164 |
Võ Thanh Sơn |
|
1621010195 |
|
K63 |
Dầu Khí |
165 |
Trương Huy Thái |
|
1821010205 |
|
K63 |
Dầu Khí |
166 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
15/2/22 |
|
0336620575 |
K64 |
KTQTKD |
508 |
Sinh viên Vũng Tàu |
167 |
Nguyễn Văn Quí |
15/2/22 |
|
0353731845 |
K62 |
Mỏ |
168 |
Ngô Ngọc Sơn |
15/2/22 |
|
0913923647 |
K64 |
|
169 |
Lê Quốc Anh |
15/2/22 |
|
0936157687 |
|
Môi Trường |
170 |
Trần Thị Thu Hiền |
01/5/22 |
2024011470 |
0852677802 |
K65 |
KT QTKD |
601 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
171 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
01/5/22 |
2024011429 |
0363264350 |
K65 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
172 |
Đỗ Ngọc Mai |
01/5/22 |
2024011538 |
0865037955 |
K65 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
173 |
Lê Thúy Nga |
01/5/22 |
2024011550 |
0961469713 |
K65 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
174 |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
01/5/22 |
2024011384 |
0704580910 |
K65 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
175 |
Bùi Thị Thu Hoài |
01/5/22 |
2024011879 |
0353230554 |
K65 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
176 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
01/5/22 |
2124011687 |
0389110646 |
K66 |
KT QTKD |
602 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
177 |
Nguyễn Thùy Dung |
01/5/22 |
2021050133 |
|
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
178 |
Phan Thị Vàng |
01/5/22 |
2024011265 |
0346595670 |
K65 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
179 |
Đao Thị Mai Anh |
không ở |
2124010356 |
|
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
180 |
Dương Thị Vân |
01/5/22 |
2024010330 |
0985251245 |
K65 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
181 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
01/5/22 |
2124011405 |
0901507931 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
182 |
Đoàn Thị Thanh Hương |
01/5/22 |
1924011336 |
0365190867 |
K64 |
KTQTKD |
603 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
183 |
Nguyễn Thùy Dung |
01/5/22 |
1924011349 |
0383159781 |
K64 |
KT QTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
184 |
Đinh Gia Linh |
01/5/22 |
2124011911 |
0358286273 |
K66 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
185 |
Đồng Hồng Nhung |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
186 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
01/5/22 |
2124010789 |
0337095100 |
K66 |
KT QTKD |
604 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
187 |
Nguyễn Châm Anh |
01/5/22 |
2121080047 |
0828571888 |
K66 |
Môi Trường |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
188 |
Nguyễn Thị Loan |
01/5/22 |
2124010898 |
0966233707 |
K66 |
KTQTKD |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
189 |
Nguyễn Thu Phương |
01/5/22 |
1921080019 |
0966474761 |
K64 |
Môi Trường |
750,000 |
600,000 |
150,000 |
|
|
190 |
Bùi Thị Phương |
không ở |
2124010803 |
|
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
191 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
không ở |
2124011033 |
|
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
192 |
Phạm Thị Kim Anh |
01/5/22 |
2124010285 |
0989162600 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
193 |
Dương Thị Mai |
01/5/22 |
2124011399 |
0329353642 |
K66 |
KTQTKD |
605 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
194 |
Nguyễn Khánh Linh |
01/5/22 |
|
|
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
195 |
Đỗ Thị Linh |
01/5/22 |
2124011102 |
0865435397 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
196 |
Dương Thu Thảo |
01/5/22 |
2124011696 |
0354543730 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
197 |
Phạm Như Quỳnh |
01/5/22 |
2124011956 |
0357107950 |
K66 |
|
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
198 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
không ở |
2124011799 |
|
K66 |
KT QTKD |
606 |
500,000 |
|
0 |
|
|
199 |
Trần Thị Loan |
không ở |
2124012280 |
|
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
200 |
Đặng Thảo Trâm |
01/5/22 |
1824010425 |
0835406009 |
K63 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
201 |
Phạm Oanh |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
202 |
Bùi Thị Nhã Phương |
01/5/22 |
2124010025 |
0373651402 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
203 |
Đặng Thị Bích Ngọc |
01/5/22 |
2121050401 |
0866751802 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
204 |
Nguyễn Hông Trang |
15/4/22 |
1824010386 |
0338899863 |
K63 |
KTQTKD |
607 |
1,500,000 |
900,000 |
600,000 |
|
|
205 |
Bùi Thị Thanh Hà |
15/2/22 |
1824010701 |
0972672954 |
K63 |
KT QTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
206 |
Nguyễn Thu Thảo |
01/5/22 |
1824010978 |
0353788296 |
K63 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
207 |
Tống Thị Loan |
01/5/22 |
2024012083 |
0856539610 |
K65 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
208 |
Hoàng Thị Thanh Hoài |
01/5/22 |
2024012092 |
0964194259 |
K65 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
209 |
Trần Thị Thúy |
01/5/22 |
1824010826 |
0964983062 |
K63 |
KT QTKD |
608 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
210 |
Nguyễn Thị Anh |
15/2/22 |
1721050524 |
0343422803 |
K62 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
211 |
Phạm Mỹ Lệ |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
212 |
Hoàng Thị Phương |
01/5/22 |
2121051370 |
0369793800 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
213 |
Trần Thị Hương Ly |
15/3/22 |
1824010015 |
0822836362 |
K63 |
KT QTKD |
1,500,000 |
1,200,000 |
300,000 |
|
|
214 |
Phan Thị Hương Phú |
01/5/22 |
2121010083 |
0865278759 |
K66 |
Dầu Khí |
701 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
215 |
Nguyễn Thị Oanh |
01/5/22 |
|
0915279829 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
216 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
01/5/22 |
2124011003 |
0382743071 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
217 |
Phạm Ngọc Thích |
01/5/22 |
2124011333 |
0397944297 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
218 |
Trần Thị Ly |
01/5/22 |
2124011280 |
0382743071 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
219 |
Kiều Thị Vân Anh |
01/5/22 |
1924010352 |
0962267564 |
K64 |
KT QTKD |
702 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
220 |
Phạm Hoàng Ngọc Linh |
01/5/22 |
1924011235 |
0352232042 |
K64 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
221 |
Lê Thùy Dung |
không ở |
1921050754 |
0356433302 |
K64 |
CNTT |
60,000 |
|
0 |
|
|
222 |
Khuất Huyền Trang |
01/5/22 |
1924010244 |
0522879942 |
K64 |
KT QTKD |
1,090,000 |
600,000 |
490,000 |
|
|
223 |
Trần Thị Huyền Trang |
01/5/22 |
1924011130 |
03421519123 |
K64 |
KTQTKD |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
224 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
01/5/22 |
1924010408 |
|
K64 |
KTQTKD |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
225 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
01/5/22 |
1924010454 |
0987716341 |
K64 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
226 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
01/5/22 |
2024011414 |
0326729382 |
K65 |
KT QTKD |
703 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
227 |
Bùi Thanh Hằng |
15/4/22 |
1924010549 |
0385150375 |
K64 |
KT QTKD |
1,875,000 |
1,125,000 |
750,000 |
|
|
228 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
15/4/22 |
1924011227 |
0968851309 |
K64 |
KT QTKD |
1,875,000 |
1,125,000 |
750,000 |
|
|
229 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
15/4/22 |
1924010354 |
0375259179 |
K64 |
KT QTKD |
1,875,000 |
1,125,000 |
750,000 |
|
|
230 |
Chu Thúy Quỳnh |
01/5/22 |
2121050402 |
0983935037 |
K66 |
CNTT |
704 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
231 |
Trần Minh Phương |
01/5/22 |
2124010093 |
0355530989 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
232 |
Hồ Thị Quỳnh Lê |
01/5/22 |
2124010571 |
0865212037 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
233 |
Hoàng Thị Kim Thoa |
01/5/22 |
2124010259 |
0822159388 |
K66 |
KT QTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
234 |
Lê Thị Mai |
01/5/22 |
2021050565 |
0386607187 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
235 |
Nguyễn Thị Phương |
01/5/22 |
2121051561 |
0364846022 |
K66 |
CNTT |
705 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
236 |
Hồ Cẩm Vân |
01/5/22 |
2124011432 |
0815792047 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
237 |
Vũ Thị Hòa |
01/5/22 |
2124011022 |
0384055047 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
238 |
Nguyễn Ngọc Anh |
01/5/22 |
2124010185 |
0963713504 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
239 |
Phạm Thị Hoa |
01/5/22 |
2124011646 |
0336779863 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
240 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
01/5/22 |
2124010640 |
0973880741 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
241 |
Khổng Vĩnh Thái |
01/5/22 |
2121060196 |
|
K66 |
Cơ Điện |
706 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
242 |
Trần Đức Đạt |
01/5/22 |
2121060127 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
243 |
Lê Văn Minh |
01/5/22 |
2121050835 |
0837881907 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
244 |
Hoàng Trung Hiếu |
không ở |
2121051019 |
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
245 |
Nguyễn Tiến Dũng |
01/5/22 |
2121050220 |
0962988318 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
246 |
Nguyễn Tôn Hoàng |
01/5/22 |
2121060634 |
397362403 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
247 |
Nguyễn Danh Mạnh |
15/2/22 |
1721060215 |
0297309213 |
K62 |
Cơ Điện |
707 |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
248 |
Nguyễn Văn Khiêm |
15/2/22 |
1721010118 |
0348859469 |
K62 |
Dầu Khí |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
249 |
Đinh Thế Vinh |
01/5/22 |
1721040005 |
0368143150 |
K62 |
Mỏ |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
250 |
Nguyễn Văn Long |
01/5/22 |
1721010021 |
0961973946 |
K62 |
Dầu Khí |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
251 |
Phạm Thị Thu Trang |
01/5/22 |
2124010997 |
0333935758 |
K66 |
KT QTKD |
708 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
252 |
Đỗ Thanh Huyền |
01/5/22 |
2124011707 |
0901781621 |
K66 |
|
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
253 |
Lê Thu Hà |
01/5/22 |
2124010966 |
0947696875 |
K66 |
KT QTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
254 |
Phạm Thị Dịu |
01/5/22 |
2124010938 |
0862313903 |
K66 |
|
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
255 |
Đinh Thị Dinh |
01/5/22 |
2124011633 |
0362898820 |
K66 |
|
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
256 |
Đinh Thị Dung |
01/5/22 |
2124010877 |
0394755850 |
K66 |
|
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
257 |
Trần Ngọc Quân |
15/3/22 |
2021050548 |
0924023211 |
K65 |
CNTT |
801 |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
258 |
Phạm Thế Quân |
15/3/22 |
2021060462 |
0369292562 |
K65 |
Cơ Điện |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
259 |
Triệu Văn Thành |
15/3/22 |
2021050599 |
0365090471 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
260 |
Nguyễn Minh Quân |
15/3/22 |
2021050545 |
0963418764 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
261 |
Phan Thanh Tùng |
01/5/22 |
2121050347 |
0357729199 |
K66 |
CNTT |
802 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
262 |
Nguyễn Huy Hoàng |
01/5/22 |
2121060490 |
0984922832 |
K66 |
Cơ Điện |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
263 |
Trần Ngọc Đức |
không ở |
2124010805 |
0972223714 |
K66 |
KTQTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
264 |
Nguyễn Ngọc Minh |
không ở |
2121050595 |
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
265 |
Dương Hoàng Nam |
01/5/22 |
2121051360 |
0392844518 |
K66 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
266 |
Hồ Minh Ngọc |
01/5/22 |
2121050319 |
0528514224 |
K66 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
267 |
Trương Minh Chí |
01/5/22 |
2021050115 |
0383233428 |
K65 |
CNTT |
803 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
268 |
Đỗ Thành Long |
01/5/22 |
2021050399 |
0363024404 |
K65 |
CNTT |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
269 |
Nguyễn Minh Đức |
01/5/22 |
2021050209 |
0388870764 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
270 |
Nguyễn Đình Thi |
01/5/22 |
2121050126 |
0967322196 |
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
271 |
Nguyễn Huy Hoàng Phúc |
01/5/22 |
2121050391 |
0963236479 |
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
272 |
Đoàn Danh Tiệp |
01/5/22 |
2124012318 |
0399129096 |
K66 |
KTQTKD |
804 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
273 |
Đinh Quốc Công |
01/5/22 |
2021060381 |
0847058202 |
K65 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
274 |
Trần Đức Khánh |
không ở |
2121030046 |
|
K66 |
Trắc Địa |
500,000 |
|
0 |
|
|
275 |
Phạm Ngọc Long |
01/5/22 |
2021060524 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
276 |
Vũ Đức Dũng |
01/5/22 |
1921050342 |
0975476432 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
277 |
Nguyễn Minh Quân |
01/5/22 |
2121050475 |
0949351255 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
278 |
Ngô Đình Nam |
15/2/22 |
1921050394 |
0382174863 |
K65 |
CNTT |
805 |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
279 |
Trần Đình Quang |
15/2/22 |
2021050536 |
0962652706 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
1,875,000 |
0 |
|
|
280 |
Trần Minh Tâm |
01/5/22 |
2021050897 |
0374051830 |
K65 |
CNTT |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
281 |
Bùi Hoàng Công Anh |
01/5/22 |
2024011886 |
0375602164 |
K65 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
282 |
Hoàng Hồng Huy |
01/5/22 |
2121050316 |
0393639444 |
K66 |
CNTT |
806 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
283 |
Đoàn Văn Trung |
01/5/22 |
2121050739 |
0911314429 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
284 |
Nguyễn Duy Hiếu |
01/5/22 |
2121051088 |
0944823902 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
285 |
Trần Đức Thắng |
01/5/22 |
2121051468 |
0966183577 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
286 |
Nguyễn Quang Nhật |
01/5/22 |
2121060130 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,250,000 |
600,000 |
650,000 |
|
|
287 |
Triệu Quang Tuấn |
01/5/22 |
1921040063 |
0333108824 |
K64 |
Mỏ |
807 |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
288 |
Đào Tuấn Kiêt |
15/3/22 |
1921050342 |
0975476432 |
K64 |
CNTT |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
289 |
Hà Thúc Duy Anh |
01/5/22 |
2024011887 |
0911040405 |
K65 |
KTQTKD |
1,875,000 |
750,000 |
1,125,000 |
|
|
290 |
Công Xuân Đạt |
15/3/22 |
1921050159 |
0328667713 |
K64 |
CNTT |
1,875,000 |
1,500,000 |
375,000 |
|
|
291 |
Nguyễn Quang Anh |
01/5/22 |
1721040002 |
0946669156 |
K62 |
Mỏ |
808 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
292 |
Nguyễn Thanh Khương |
15/2/22 |
1721040055 |
0967972538 |
K62 |
Mỏ |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
293 |
Lê Huỳnh Đức |
15/2/22 |
1721040503 |
0915006343 |
K62 |
Mỏ |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
294 |
Bùi Đình Quyết |
15/2/22 |
1821040028 |
|
K62 |
Mỏ |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
295 |
Bùi Hà Đức Anh |
15/2/22 |
1821010002 |
0987353563 |
K9 |
CTTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
296 |
Phùng Phú Sơn |
01/5/22 |
2124010526 |
0973976048 |
K66 |
KTQTKD |
901 |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
297 |
Nguyễn Quang Tùng |
01/5/22 |
2121051566 |
0947773573 |
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
298 |
Nguyễn Quang Huy |
15/4/22 |
2124011004 |
0967146909 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
299 |
Đỗ Mạnh Thức |
15/4/22 |
2121050801 |
0914942081 |
K66 |
CNTT |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
300 |
Vi Hoàng Nam |
01/5/22 |
2124010641 |
0869242367 |
K66 |
KTQTKD |
1,250,000 |
500,000 |
750,000 |
|
|
301 |
Trần Quang Huy |
15/4/22 |
2121060628 |
0967540145 |
K66 |
Cơ Điện |
1,250,000 |
750,000 |
500,000 |
|
|
302 |
Mùa A Thông |
01/5/22 |
2121051219 |
0335620946 |
K66 |
CNTT |
902 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
303 |
Phạm Văn Đồng |
01/5/22 |
2021050199 |
0382287624 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
304 |
Nguyễn Như Đức |
01/5/22 |
2021050210 |
0367681328 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
305 |
Quách Ngọc Hưng |
15/2/22 |
1721050458 |
0334196187 |
K62 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
306 |
Phạm Văn Sang |
15/2/22 |
1721060187 |
0367499317 |
K62 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
307 |
Lê Duy Đạt |
01/5/22 |
1721030045 |
0869986995 |
K60 |
Dầu Khí |
903 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
308 |
Nguyễn Bình Dương |
15/2/22 |
1721060451 |
0976692083 |
K62 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
309 |
Vũ Toàn Thái |
01/5/22 |
1921050539 |
0382203388 |
K64 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
310 |
Phạm Thanh Phương |
01/5/22 |
1921050471 |
0335523774 |
K64 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
311 |
Trần Văn Thắng |
01/5/22 |
1921050566 |
0366216940 |
K64 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
312 |
Hoàng Mạnh Tùng |
01/5/22 |
1921050660 |
0911685220 |
K64 |
CNTT |
904 |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
313 |
Hoàng Đức Trọng |
01/5/22 |
1921050618 |
0354435295 |
K64 |
CNTT |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
314 |
Lương Trung Sơn |
01/5/22 |
1921050511 |
0375008165 |
K64 |
CNTT |
2,500,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
315 |
Đinh Quang Trọng |
01/5/22 |
2121050483 |
0352581845 |
K66 |
CNTT |
905 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
316 |
Lê Văn Thành |
01/5/22 |
2121060252 |
0399181308 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
317 |
Phạm Hồng Minh Tuấn |
01/5/22 |
2121010024 |
0976910768 |
K66 |
Dấu Khí |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
318 |
Đào Quang Tùng |
01/5/22 |
2121050101 |
0943162603 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
319 |
Tạ Tiến Dũng |
01/5/22 |
2121050541 |
0345716522 |
K66 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
320 |
Đàm Văn Thức |
15/3/22 |
1921060185 |
0869200161 |
K64 |
Cơ Điện |
908 |
1,500,000 |
1,200,000 |
300,000 |
|
|
321 |
Trương Duy Hưng |
01/5/22 |
2121060074 |
0385959280 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
322 |
Nguyễn Đức Thúy |
01/5/22 |
2121060077 |
0975063305 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
323 |
Mai Thế Đồng |
01/5/22 |
2121060013 |
0981400959 |
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
324 |
Mã Đình Tuấn |
01/5/22 |
2121060082 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
325 |
Đào Thị Ngọc Linh |
15/2/22 |
2824010057 |
0914564793 |
K63 |
KTQTKD |
110 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
326 |
Lê Thị Thu Uyên |
15/2/22 |
1824010696 |
0386654055 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
327 |
Bùi Kim Thoa |
15/2/22 |
1824010637 |
0915947347 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
328 |
Hà Thị Huyền Trang |
15/2/22 |
1824010752 |
0962210703 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
329 |
Nguyễn Thùy Minh |
01/522 |
1824010533 |
0328555976 |
K63 |
KTQTKD |
111 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
330 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
Không Ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
331 |
Nguyễn Thị Thu Kiều |
01/5/22 |
2024012282 |
0397039356 |
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
332 |
Lê Thị Phương Linh |
15/4 |
1824010857 |
0329653524 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
900,000 |
600,000 |
|
|
333 |
Lê Thị Hậu |
15/4/22 |
2024012279 |
0387535253 |
K65 |
KTQTKD |
210 |
1,500,000 |
900,000 |
600,000 |
|
|
334 |
Đặng Thị Ngọc Mai |
01/5/22 |
2024011350 |
0349101303 |
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
335 |
Nguyễn Thu Phương |
01/5/22 |
2124011101 |
0869912073 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
336 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
01/5/22 |
2124011657 |
|
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
337 |
Hà Thị Thu Thủy |
Không Ở |
2124010861 |
|
K66 |
KT QTKD |
211 |
500,000 |
|
0 |
|
|
338 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
01/5/22 |
2124010247 |
0353583671 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
339 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
01/5/22 |
2124010880 |
|
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
340 |
Nguyễn Thị Thanh Ngần |
01/5/22 |
2124011640 |
0962269251 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
341 |
Vũ Thị Thoa |
15/2/22 |
1824011041 |
0936801043 |
K63 |
KTQTKD |
310 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
342 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
15/2/22 |
1824010837 |
0342461948 |
K63 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
343 |
Đàm Thị Trà Mi |
Không Ở |
2124011071 |
0358166631 |
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
|
0 |
|
|
344 |
Dương Ngọc Mai |
01/5/22 |
2124010757 |
0367315578 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
345 |
Trần Thị Thu Trang |
01/5/22 |
2024011539 |
0899835817 |
K65 |
KTQTKD |
311 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
346 |
Phạm Thị Hải |
01/5/22 |
1924010539 |
0948472480 |
K64 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
347 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
01/5/22 |
1924011253 |
0397984960 |
K64 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
348 |
Nguyễn Thị Thu Phượng |
01/5/22 |
2124010167 |
0962271425 |
K66 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
349 |
Nguyễn Duy Thắng |
15/2/22 |
1921040017 |
0974074138 |
K64 |
Mỏ |
410 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
350 |
Đinh Tiến Dũng |
15/2/22 |
1924010459 |
0941719836 |
K64 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
351 |
Tô Thành Trung |
15/2/22 |
1921060440 |
0583608532 |
K64 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
352 |
Phạm Quang Thuận |
15/2/22 |
1921050586 |
0358860105 |
K64 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
353 |
Nguyễn Trung Đại |
15/2/22 |
2021020109 |
0705635612 |
K65 |
Địa Chất |
411 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
354 |
Nguyễn Đức Thuần |
15/2/22 |
1924011055 |
0347488757 |
K64 |
KTQTKD |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
355 |
Văn Huy Hiếu |
01/5/22 |
2121060422 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
356 |
Bùi Duy Chính |
01/5/22 |
2024010901 |
0394569702 |
K65 |
KTQTKD |
510 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
357 |
Lê Việt Dũng |
01/5/22 |
2021050140 |
|
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
358 |
Thái Khắc Xuân Mạnh |
01/5/22 |
2021050440 |
0367603073 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
359 |
Nguyễn Văn Khỏe |
01/5/22 |
2024011042 |
|
K65 |
KTQTKD |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
360 |
Phạm Trường Sơn |
01/5/22 |
2021`010162 |
0967245458 |
K65 |
Dầu Khí |
511 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
361 |
Nguyễn Đức Tới |
01/5/22 |
2021050645 |
0389506838 |
K65 |
CNTT |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KTX NHÀ D2 TẦNG 1, 2, 3 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
Đơn vị: VNĐ |
TT |
Họ và tên |
Ngày vào |
MSSV |
số điện thoại |
Khoá học |
Khoa |
Phòng ở |
Số tiền LPKTX sinh viên đã nộp |
Tiền thu thực tế ở KTX |
Số tiền trả lại sinh viên |
Số tiền nợ LPKTX |
Ký nhận |
1 |
Hoàng Văn Ngọc |
3/5/22 |
|
0326471453 |
K66 |
KT QTKD |
106A |
1,000,000 |
480,000 |
520,000 |
|
|
2 |
Vũ Văn Chiến |
3/5/22 |
2124010960 |
0814194219 |
K66 |
KT QTKD |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
3 |
Bùi Ngọc Ánh |
3/5/22 |
|
|
K66 |
CNTT |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
4 |
Đào Việt Anh |
không ở |
|
|
K66 |
|
500,000 |
|
0 |
|
|
5 |
Nguyễn Huy Đạt |
3/5/22 |
2121070059 |
0963788093 |
K66 |
Xây Dựng |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
6 |
Trương Hoàng Hiệp |
3/5/22 |
|
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
7 |
Nguyễn Đăng Duy |
3/5/22 |
|
|
K66 |
|
106B |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
8 |
Lê Trọng Minh |
3/5/22 |
|
|
K66 |
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
9 |
Nguyễn Thành Nam |
19/2/22 |
1824050881 |
0336193419 |
K63 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
10 |
Phạm Vũ Hải Dương |
19/2/22 |
1821051047 |
0932106888 |
K63 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
11 |
Trần Văn Định |
19/2/22 |
1821060247 |
0357454772 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
12 |
Bùi Đức Thắng |
3/5/22 |
|
|
K66 |
|
107A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
13 |
Trần Kim Long |
3/5/22 |
2121060673 |
|
K66 |
Cơ Điện |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
14 |
Phạm Văn Đông |
3/5/22 |
2121010011 |
0977312869 |
K66 |
Dầu Khí |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
15 |
Nguyễn Văn Thắng |
19/2/22 |
2121020004 |
|
K66 |
Xây Dựng |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
16 |
Lưu Đức Thọ |
19/2/22 |
1721060443 |
0912280526 |
K62 |
Cơ Điện |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
17 |
Nguyễn Tuấn Anh |
3/5/22 |
2121060626 |
0356452155 |
K66 |
Cơ Điện |
107B |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
18 |
Phạm Anh Hoàng |
3/5/22 |
|
|
K66 |
Dầu Khí |
500,000 |
540,000 |
|
40,000 |
|
19 |
Vũ Thái Dương |
3/5/22 |
|
|
K66 |
Dầu Khí |
500,000 |
540,000 |
|
40,000 |
|
20 |
Trịnh Đức Long |
3/5/22 |
2121050947 |
0947893250 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
21 |
Trần Hữu Hùng |
3/5/22 |
2121040013 |
|
K66 |
Mỏ |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
22 |
Võ Tá Việt Đô |
19/2/22 |
2121010069 |
0932316112 |
K66 |
Dầu Khí |
108A |
1,000,000 |
1,000,000 |
0 |
|
|
23 |
Chẩu Xuân Tùng |
18/2/22 |
1924011167 |
0825468246 |
K64 |
KT QTKD |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
24 |
Nguyễn Hưng Thịnh |
18/2/22 |
1721060054 |
0348151599 |
K62 |
Cơ Điện |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
25 |
Trần Viết Tùng |
18/2/22 |
1821010229 |
0947367469 |
K63 |
Dầu Khí |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
26 |
Nguyễn Duy Tân |
18/2/22 |
1721050343 |
0326283997 |
K62 |
CNTT |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
27 |
Nguyễn Đức Khôi |
3/5/22 |
Chuyển khu B |
|
K66 |
|
0 |
0 |
0 |
|
|
28 |
Giáp Thành Đạt |
3/5/22 |
|
|
K66 |
Mỏ |
108B |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
29 |
Nguyễn Hồng Hiếu |
3/5/22 |
|
|
K66 |
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
30 |
Nguyễn Đức Tân |
18/2/22 |
2121020043 |
0392387955 |
K66 |
Địa Chất |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
31 |
Nguyễn Hữu Đức |
18/2/22 |
1721010427 |
0354113447 |
K62 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
32 |
Lâm Minh Đức |
18/2/22 |
1821051099 |
0858388325 |
K63 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
33 |
Nguyễn Đức Lương |
18/2/22 |
1721060413 |
0353627020 |
K61 |
Dầu Khí |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
34 |
Trần Công Tú |
03/5/22 |
2121060470 |
0384882203 |
K66 |
Cơ Điện |
112A |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
35 |
Trần Quang Anh |
03/5/22 |
|
0816961622 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
36 |
Trần Văn Nguyên |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
37 |
Mầu Tiến Mạnh |
3/5/22 |
2121060095 |
0977056186 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
38 |
Hoàng Nhật Anh |
3/5/22 |
2121051211 |
0352804153 |
K66 |
KT QTKD |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
39 |
Lê Ngọc Hoàng |
3/5/22 |
2121050736 |
0886654898 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
40 |
Bùi Việt Dũng |
3/5/22 |
2121050042 |
0328976726 |
K66 |
CNTT |
113A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
41 |
Cao Đại Nghĩa |
3/5/22 |
2121060506 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
42 |
Trương Ngọc Tuân |
k ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
43 |
Vũ Bảo |
3/5/22 |
2121020061 |
0336745326 |
K66 |
Xây Dựng |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
44 |
Trần Duy Hưng |
4/5/22 |
2024011028 |
0987335472 |
|
KT QTKD |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
45 |
Dương Thiệu Hải |
4/5/22 |
2121060800 |
0982908807 |
K66 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
46 |
Vũ Thanh Tùng |
1/3/22 |
2021080029 |
0865902353 |
K65 |
Môi Trường |
206A |
0 |
800,000 |
|
800,000 |
|
47 |
Trần Văn Kháng |
1/3/22 |
|
0869679042 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
800,000 |
|
800,000 |
|
48 |
Nguyễn Quang Minh |
1/3/22 |
|
0934694152 |
K63 |
Cơ Điện |
800,000 |
800,000 |
0 |
|
|
49 |
Nguyễn Duy Nam |
1/3/22 |
|
0385844647 |
K63 |
Cơ Điện |
800,000 |
800,000 |
0 |
|
|
50 |
Lê Anh Tú |
1/3/22 |
182106386 |
0347877878 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
800,000 |
|
800,000 |
|
51 |
Vũ Hải Bình |
1/3/22 |
1821080052 |
0906045675 |
K63 |
Môi Trường |
0 |
800,000 |
|
800,000 |
|
52 |
Phạm Ngọc Hiệp |
1/3/22 |
1921050235 |
0359958363 |
K64 |
CNTT |
206B |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
53 |
Nguyễn Thế |
1/3/22 |
1921011086 |
0362064665 |
K64 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
54 |
Nguyễn Thế Long |
1/3/22 |
1921030149 |
0943464982 |
K64 |
Trắc Địa |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
55 |
Nguyễn An Huy Hoàng |
1/3/22 |
1821050327 |
0929549031 |
K63 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
56 |
Nguyễn Thành Lân |
4/5/22 |
1921060124 |
0865331303 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
57 |
Lê Hồng Quân |
19/2/22 |
1921040021 |
085435998 |
K64 |
Mỏ |
207A |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
58 |
Nguyễn Tân Việt |
19/2/22 |
1921040015 |
0384224925 |
K64 |
Mỏ |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
59 |
Vũ Duy Long |
19/2/22 |
1921050368 |
0862886267 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
60 |
Vương Công Huy |
19/2/22 |
1921050739 |
0349679002 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
61 |
Phạm Đức Khánh |
19/2/22 |
1921050327 |
0945164262 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
62 |
Trương Việt Đức |
19/2/22 |
1921010041 |
0332988390 |
K64 |
Dầu Khí |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
63 |
Hoàng Thanh Bình |
2/5/22 |
2121051545 |
0813703235 |
K66 |
CNTT |
207B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
64 |
Lê Văn Tuân |
2/5/22 |
2121050830 |
0932302909 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
65 |
Phí Đình Khải |
2/5/22 |
2121050994 |
0961356536 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
66 |
Vũ Đức Thiên |
2/5/22 |
1921050569 |
0363836107 |
K64 |
CNTT |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
67 |
Phạm Văn Thoại |
2/5/22 |
1921005078 |
0942066132 |
K64 |
CNTT |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
68 |
Hoàng Đức Anh |
2/5/22 |
1821050421 |
0965429738 |
K63 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
69 |
Hoàng Mạnh Hùng |
2/5/22 |
2121010043 |
0562654049 |
K66 |
|
208A |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
70 |
Bùi Trường Sơn |
2/5/22 |
|
0967259669 |
K65 |
Cơ Điện |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
71 |
Nguyễn Hoàng Nam |
2/5/22 |
1821050456 |
0981146494 |
K63 |
CNTT |
0 |
480,000 |
|
480,000 |
|
72 |
Hoàng Đức Tài |
2/5/22 |
1821060212 |
0356085010 |
K63 |
Cơ Điện |
1,050,000 |
480,000 |
570,000 |
|
|
73 |
Mạc Văn Dũng |
2/5/22 |
1821070052 |
035943586 |
K63 |
Xây Dựng |
0 |
480,000 |
|
480,000 |
|
74 |
Vũ Đăng Hà Phương |
K ở |
|
|
K66 |
|
208B |
500,000 |
|
0 |
|
|
75 |
Vũ Thành Nam |
2/5/22 |
1921010023 |
0396528988 |
K64 |
Mỏ |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
76 |
Nguyễn Văn Tuấn |
2/5/22 |
1921060227 |
0359893568 |
|
|
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
77 |
Nguyễn Đăng Khoa |
2/5/22 |
1921060231 |
0818525956 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
78 |
Lê Đình Khang |
2/5/22 |
1921010105 |
0388189045 |
K64 |
Dầu Khí |
|
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
79 |
Lại Minh Quang |
18/2/22 |
2121060427 |
0349837886 |
K66 |
Cơ Điện |
209B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
80 |
Nguyễn Nghĩa Quý |
18/2/22 |
2121030199 |
0394571812 |
K66 |
Trắc Địa |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
81 |
Trịnh Cao Minh Mạnh |
18/2/22 |
1721061510 |
0906282190 |
K62 |
Cơ Điện |
500,000 |
1,125,000 |
|
625,000 |
|
82 |
Nguyễn Tôn Huynh |
18/2/22 |
1921050307 |
0983598261 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
83 |
Đinh Quang Khải |
18/2/22 |
1921050318 |
0866972509 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
84 |
Hà Quang Huy |
18/2/22 |
1921030101 |
0397135163 |
K64 |
Trắc Địa |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
85 |
Nguyễn Lâm Dương |
18/2/22 |
1821050558 |
0965638807 |
K63 |
CNTT |
210A |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
86 |
Trịnh Thế Vũ |
18/2/22 |
1821050586 |
0396072207 |
K63 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
87 |
Nguyễn Nhật Minh |
18/2/22 |
1921060115 |
0865998549 |
K64 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
88 |
Dương Phúc Thành |
T5/22 |
2124010327 |
0989166963 |
|
KT QTKD |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
89 |
Lê Danh Cần |
T5/22 |
2121051529 |
0358003102 |
|
|
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
90 |
Trương Ngọc Duy |
T5/22 |
|
0347186995 |
|
|
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
91 |
Đỗ Hồng Quân |
3/5/22 |
2124011468 |
|
K66 |
KT QTKD |
210B |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
92 |
Cao Trung Hiếu |
3/5/22 |
2121070066 |
0379397683 |
K66 |
Xây Dựng |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
93 |
Vũ Trọng Đạt |
3/5/22 |
|
0868836018 |
K66 |
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
94 |
Vũ Đình Đại |
3/5/22 |
|
0862757263 |
K66 |
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
95 |
Đặng Gia Bảo |
3/5/22 |
2121051212 |
0379078670 |
K66 |
|
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
96 |
Phạm Huy Hoàng |
3/22 |
2024010101 |
0337107536 |
K66 |
KT QTKD |
|
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
97 |
Trần Lê Hoàng |
6/5/22 |
2121060390 |
0961094722 |
K66 |
Cơ Điện |
211A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
98 |
Ngô Tiến Mạnh |
18/2/22 |
1721060078 |
0334379488 |
K62 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
99 |
Nguyễn Đình Văn |
18/2/22 |
|
|
K61 |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
100 |
Phan Thế Của |
6/5/22 |
1521020151 |
0355867825 |
K60 |
ĐịaChất |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
101 |
Mai Cao Cung |
4/5/22 |
|
0391348201 |
K66 |
Trắc địa |
500,000 |
900,000 |
|
400,000 |
|
102 |
Đinh Hoàng Vũ |
1/3/22 |
1921060489 |
0357117150 |
K64 |
Cơ Điện |
211B |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
103 |
Phạm Văn Hiệp |
1/3/22 |
1921060318 |
0975761196 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
104 |
Lê Quốc Khánh |
1/3/22 |
1921060352 |
0973909801 |
K64 |
Cơ Điện |
900,000 |
900,000 |
0 |
|
|
105 |
Hồ Xuân Công |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
106 |
Phạm Ngọc Hiệp |
1/3/22 |
1921011054 |
0961683770 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
107 |
Trịnh Đăng Tú |
1/3/22 |
1921060445 |
0978228581 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
108 |
Nguyễn Phan Nhật Minh |
3/5/22 |
2124012056 |
0379078196 |
K66 |
KT QTKD |
212A |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
109 |
Nguyễn Quốc Hùng |
3/5/22 |
2124011862 |
0869108203 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
110 |
Nguyễn Đức Trung |
3/5/22 |
2121060027 |
0353130347 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
111 |
Phạm Văn Hiếu |
3/5/22 |
2121060110 |
|
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
112 |
Phạm xuân Nhật |
3/5/22 |
|
0987832744 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
113 |
Triệu Quang Vũ |
3/5/22 |
2121050082 |
0399847507 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
114 |
Vũ Thế Hòa |
19/2/22 |
1821060259 |
0966896290 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
965,000 |
|
965,000 |
|
115 |
Hoàng Xuân Hoàn |
1/3/22 |
|
0377063156 |
K65 |
K65 |
212B |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
116 |
Nguyễn Văn Hào |
1/3/22 |
2021010178 |
0868743323 |
K65 |
Dầu Khí |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
117 |
Trịnh Xuân Trường |
1/3/22 |
1821051088 |
0965002441 |
K63 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
118 |
Nguyễn Văn Hưng |
1/3/22 |
1821050185 |
0366433301 |
K63 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
119 |
Nguyễn Công Khánh |
1/3/22 |
|
0941700960 |
K65 |
Trắc Địa |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
120 |
Lê Duy Hưng |
1/6/22 |
|
|
|
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
121 |
NguyễnVănThành Long |
5/6/22 |
2121050286 |
0368749734 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
122 |
Trần Văn Minh |
3/5/22 |
2121050687 |
0388244514 |
K66 |
|
213A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
123 |
Đinh Tiến Vinh |
3/5/22 |
2121050073 |
0866682403 |
K66 |
CNTT |
1,350,000 |
450,000 |
900,000 |
|
|
124 |
Trần Ngọc Minh |
3/5/22 |
2121050103 |
0966709826 |
K66 |
|
1,350,000 |
450,000 |
900,000 |
|
|
125 |
Nguyễn Thành Công |
18/2/22 |
1824011090 |
0328257287 |
K63 |
KT QTKD |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
126 |
Vũ Lâm Phương |
18/2/22 |
1921050788 |
0357089079 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
127 |
Nguyễn Tuấn Minh |
18/2/22 |
1921060826 |
0837589882 |
K64 |
Cơ Điện |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
128 |
Đồng Tuấn Anh |
23/5/22 |
1821030187 |
0972104213 |
K63 |
Trắc Địa |
213B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
129 |
Phùng Anh Quân |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
130 |
Nguyễn Văn Sức |
20/3/22 |
1821050334 |
0397210750 |
K63 |
CNTT |
0 |
540,000 |
|
540,000 |
|
131 |
Ngô Quang Thành |
2/5/22 |
2024011942 |
0562163422 |
K65 |
KT QTKD |
0 |
540,000 |
|
540,000 |
|
132 |
Kim Anh Tú |
2/5/22 |
1921060443 |
0981853224 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
540,000 |
|
540,000 |
|
133 |
Nguyễn Phương Đức |
2/5/22 |
1921060184 |
0339976300 |
K64 |
Cơ Điện |
|
0 |
540,000 |
|
540,000 |
|
134 |
Vũ Hoàng Khánh |
19/2/22 |
1821060116 |
0369618302 |
K63 |
Cơ Điện |
306A |
1,000,000 |
1,000,000 |
0 |
|
|
135 |
Đặng Văn Hiếu |
19/2/22 |
1821060349 |
0776428187 |
K63 |
Cơ Điện |
1,000,000 |
1,000,000 |
0 |
|
|
136 |
Lê Ngọc Toàn |
19/2/22 |
1821060214 |
0392974241 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
137 |
Phùng Thế Long |
19/2/22 |
1821060370 |
077627645 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
138 |
Đỗ Trọng Linh |
19/2/22 |
1821010014 |
0824680773 |
K63 |
Dầu Khí |
1,000,000 |
1,000,000 |
0 |
|
|
139 |
Trịnh Văn Rinh |
19/2/22 |
1821050766 |
0969136045 |
K63 |
CNTT |
0 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
140 |
Phạm Giang Nam |
19/2/22 |
1821060114 |
0967367356 |
K63 |
Cơ Điện |
306B |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
141 |
Ngô Quốc Dũng |
19/2/22 |
1921040032 |
0868883095 |
K64 |
Mỏ |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
142 |
Bùi Đức Duy |
19/2/22 |
1821050472 |
096613505 |
K63 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
143 |
Đàm Quốc Việt |
5/22 |
1921050687 |
039823793 |
K64 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
144 |
Lê Văn Minh |
5/22 |
1921080668 |
0989469335 |
K64 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
145 |
Hồ Trung Nguyên |
5/22 |
1921050449 |
0366327636 |
K64 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
146 |
Phạm Cao Lộc |
19/2/22 |
2121050945 |
0389143565 |
K66 |
CNTT |
307A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
147 |
Trịnh Hoàng Anh |
19/2/22 |
1824010484 |
0353695903 |
K63 |
KT QTKD |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
148 |
Đinh Bình Minh |
19/2/22 |
1821010477 |
0936642837 |
K63 |
KT QTKD |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
149 |
Nguyễn Trung Hiếu |
19/2/22 |
1924010589 |
0359636563 |
K64 |
KT QTKD |
0 |
1,200,000 |
|
1,200,000 |
|
150 |
Đặng Duy Khương |
19/2/22 |
1821080200 |
0359365236 |
K60 |
CCTT |
0 |
1,200,000 |
|
1,200,000 |
|
151 |
Pờ Khánh Duy |
19/2/22 |
|
0869320900 |
K66 |
Môi Trường |
307B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
152 |
Mai Đức Anh |
19/2/22 |
1821060227 |
0569553328 |
K63 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
153 |
Nguyễn Đình Hà |
19/2/22 |
1821060043 |
0392781705 |
K63 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
154 |
Hồ Văn Đức |
19/2/22 |
1921011049 |
0584620859 |
K64 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
155 |
Nguyễn Thế Anh |
19/2/22 |
1921060264 |
0962547931 |
K64 |
Cơ Điện |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
156 |
Nguyễn Văn Thắng |
19/2/22 |
1821060117 |
0869120027 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
157 |
Tô Đình Khánh |
19/2/22 |
1821070101 |
0342594893 |
K63 |
Xây Dựng |
308A |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
158 |
Lưu Giang Nam |
19/2/22 |
1821060209 |
0961567329 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,500,000 |
|
1,500,000 |
|
159 |
Bùi Đức Hảo |
19/2/22 |
1821060087 |
0906053462 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
1,500,000 |
|
1,500,000 |
|
160 |
Lại Hợp Quang |
19/2/22 |
1521050876 |
0365310016 |
K63 |
CNTT |
0 |
1,500,000 |
|
1,500,000 |
|
161 |
Lê Đoàn Thịnh |
3/5/22 |
2124010432 |
0984511673 |
K66 |
QTKD |
308B |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
162 |
Lương Ngọc Hưng |
3/5/22 |
|
0332169077 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
163 |
Trần Minh Khuê |
3/5/22 |
|
0915039980 |
K66 |
|
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
164 |
Trần Đức Tập |
3/5/22 |
2121060172 |
0333809291 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
165 |
Nguyễn Xuân Thành |
3/5/22 |
|
0941579162 |
K65 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
166 |
Phạm Đức Quý |
19/2/22 |
1821030188 |
0375640971 |
K63 |
Trắc Địa |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
167 |
Phạm Thái Thiện |
5/22 |
2121030091 |
0947996859 |
K66 |
|
310A |
965,000 |
386,000 |
579,000 |
|
|
168 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
5/22 |
2121030098 |
0386589698 |
K66 |
Trắc Địa |
1,165,000 |
386,000 |
779,000 |
|
|
169 |
Đỗ Quốc Chung |
19/2/22 |
1921040030 |
0394200264 |
K64 |
Mỏ |
1,125,000 |
965,000 |
160,000 |
|
|
170 |
Đỗ Thanh Bình |
19/2/22 |
|
|
K66 |
Cơ Điện |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
171 |
Nguyễn Thế Hiếu |
19/2/22 |
1921060324 |
0358729640 |
K64 |
Cơ Điện |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
172 |
Phạm Văn Biên |
19/2/22 |
1921010061 |
0961730420 |
K64 |
Dầu khí |
1,125,000 |
965,000 |
160,000 |
|
|
173 |
Nguyễn Văn Huân |
19/2/22 |
1921050787 |
0367347669 |
K64 |
CNTT |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
174 |
Bùi Hồng Phúc |
1/5/22 |
2021010184 |
0337635680 |
K65 |
KT QTKD |
310B |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
175 |
Ngô Đức Thuận |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
176 |
Lê Văn Văn |
1/3/22 |
1921050682 |
0776217566 |
K64 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
177 |
Nguyễn Mạnh Tú |
12/4/22 |
1821056815 |
0965149704 |
K63 |
CNTT |
0 |
675,000 |
|
675,000 |
|
178 |
Nguyễn Hồng Hải |
1/3/22 |
1821050515 |
0389739556 |
K63 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
179 |
Phạm Công Sơn |
5/22 |
2121050868 |
0961804813 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
180 |
Nguyễn Trung Hiếu |
4/5/22 |
|
0975716302 |
K66 |
Mỏ |
311A |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
181 |
Lê Đình Thịnh |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
182 |
Phạm Văn Long |
4/5/22 |
|
|
K66 |
|
500,000 |
540,000 |
|
40,000 |
|
183 |
Hoàng Ngọc Hải Linh |
19/2/22 |
2121060603 |
0968815975 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
184 |
Hoàng Tiến Đạt |
T5/22 |
2122050337 |
0972265567 |
|
|
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
185 |
Đỗ Minh Hiếu |
T5/22 |
2121051296 |
0869794709 |
K66 |
CNTT |
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
186 |
Lã Huy Nhân |
3/5/22 |
2121060115 |
0384078011 |
K66 |
|
311B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
187 |
Lê Vũ Trường Giang |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
188 |
Nguyễn Quý Dương |
19/2/22 |
2121050376 |
0392744200 |
K66 |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
189 |
Lê minh Sơn Lâm |
19/2/22 |
2121050188 |
0392698600 |
K66 |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
190 |
Nguyễn Thành Long |
19/2/22 |
2121050071 |
0369839162 |
K66 |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
191 |
Mai Tất Trưởng |
19/2/22 |
2124010423 |
0857558432 |
K66 |
|
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
192 |
Lê Hoàng Kha |
19/2/22 |
2121040006 |
0344599159 |
K66 |
Mỏ |
312A |
1,125,000 |
386,000 |
739,000 |
|
|
193 |
Nguyễn Tiến Quang |
19/2/22 |
|
|
K65 |
CNTT |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
194 |
Võ Văn Thân |
19/2/22 |
|
0365668975 |
K65 |
Cơ điện |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
195 |
Nguyễn Văn Thạch |
19/2/22 |
1821060344 |
0374462629 |
K63 |
Cơ điện |
965,000 |
965,000 |
0 |
|
|
196 |
Nguyễn Hoàng Long |
19/2/22 |
1824010842 |
0943775822 |
K63 |
KT QTKD |
0 |
965,000 |
|
965,000 |
|
197 |
Nguyễn Thái Hà |
5/22 |
|
|
K66 |
KT QTKD |
964,000 |
386,000 |
578,000 |
|
|
198 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
19/2/22 |
1824010558 |
0359261547 |
K63 |
KT QTKD |
0 |
965,000 |
|
965,000 |
|
199 |
Vũ Đức Duy |
1/3/22 |
2021050156 |
0916505102 |
K65 |
CNTT |
312B |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
200 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1/3/22 |
1921040027 |
0869951564 |
K64 |
Mỏ |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
201 |
Trịnh Đình Đạt |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
0 |
0 |
|
|
202 |
Lê Đăng Cường |
1/3/22 |
1821060286 |
0343826151 |
K63 |
Cơ điện |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
203 |
Phạm Hải Long |
1/3/22 |
1821030244 |
0392638495 |
K63 |
Trắc Địa |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
204 |
Lê Bảo Nguyên |
|
|
|
|
|
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
205 |
Bùi Anh Hùng |
19/2/22 |
2121030006 |
0888122980 |
K66 |
|
313A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
206 |
Kim Minh Hiếu |
19/2/22 |
2121030205 |
0923085713 |
K66 |
|
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
207 |
Bùi Văn Đại |
19/2/22 |
2121030094 |
|
K66 |
Trắc Địa |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
208 |
Tạ Việt Phương |
19/2/22 |
2124011336 |
0399148869 |
K66 |
KT QTKD |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
209 |
Nguyễn Công Minh |
19/2/22 |
1721050051 |
0968071301 |
K62 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
210 |
Nguyễn Trung Hiếu |
19/2/22 |
1821050445 |
0948887072 |
K63 |
CNTT |
0 |
1,125,000 |
|
1,125,000 |
|
211 |
Nguyễn Thành Nam |
1/3/22 |
2021060450 |
0942163362 |
K65 |
|
313B |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
212 |
Lê Xuân Lâm |
1/5/22 |
1821060313 |
0868313854 |
K63 |
Cơ điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
213 |
Ngô Văn Duy |
1/3/22 |
1921050137 |
0342517826 |
K64 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
214 |
Từ Bá Luân |
1/3/22 |
1821060069 |
0849718868 |
K64 |
|
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
215 |
Bùi Đinh Huy Hoàng |
1/3/22 |
1921050262 |
0982653201 |
K64 |
CNTT |
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
216 |
Phạm Viêt Khôi |
1/3/22 |
1721060276 |
0763134369 |
K62 |
Cơ điện |
|
0 |
900,000 |
|
900,000 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KTX NHÀ D1 TẦNG 1, 2, 3 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 |
Đơn vị: VNĐ |
TT |
Họ và Tên |
Ngày vào |
MSSV |
SĐT SV |
Khoá |
Khoa |
Phòng ở |
Số tiền LPKTX sinh viên đã nộp |
Số tiền thu theo thực tế ở KTX |
Số tiền trả lại sinh viên |
Số tiền nợ LPKTX |
Ký nhận |
1 |
Phạm Hải Yến |
03/05/22 |
2121050984 |
0388212445 |
66 |
CNTT - 66 |
101A |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
2 |
Ngô Thùy Linh |
03/05/22 |
1921050352 |
0942205808 |
64 |
CNTT - 64 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
3 |
Nguyễn Minh Thư |
03/05/22 |
2121020056 |
0912329735 |
66 |
|
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
4 |
Nguyễn Mai Duyên |
không ở |
2124010299 |
|
66 |
QTKD - 66 |
500,000 |
|
0 |
|
|
5 |
Nguyễn Thúy Kiều |
không ở |
1821070076 |
0868977449 |
63 |
Xây dựng K63 |
|
|
0 |
|
|
6 |
Hoàng Thị Thu |
04/05/22 |
2121020067 |
|
66 |
Du lịch ĐC -66 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
7 |
Nguyễn T Thủy Tiên |
03/05/22 |
2024010024 |
0334010097 |
65 |
Dầu khí K65 |
101B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
8 |
Mai Thị Diễm |
02/05/22 |
2121051350 |
|
66 |
CNTT K66 |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
9 |
Mai Thị Nhung |
16/02/22 |
2021020011 |
086753457 |
65 |
Địa chất K65 |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
10 |
Vũ Phương Linh |
03/05/22 |
2024012218 |
0397732350 |
65 |
Kế toán K65 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
11 |
Vũ Minh Nguyệt |
14/04/22 |
2021010183 |
0346978869 |
65 |
DCDCDC K65 |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
12 |
Nguyễn Mai Chi |
03/05/22 |
2125010980 |
0396360617 |
66 |
QTKD K66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
13 |
Vũ Thảo Vân |
15/03/22 |
1921010134 |
0971269034 |
64 |
Dầu khí K64 |
102A |
1,200,000 |
960,000 |
240,000 |
|
|
14 |
Tống Mai Linh |
03/05/22 |
1821030099 |
033567861 |
63 |
QL Đất đai K63 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
15 |
Trần Thị Phương Linh |
03/05/22 |
2121080049 |
0862880715 |
66 |
MT 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
16 |
Võ Thị Thương |
12/02/22 |
|
|
60 |
MT 60 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
17 |
Lê Khánh Ly |
03/04/22 |
2021050423 |
0376458761 |
65 |
CNTT - 65 |
720,000 |
720,000 |
0 |
|
|
18 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
4/5/22 |
1824110076 |
0988495259 |
63 |
DCKTKD 63A |
103A |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Việt Hồng |
12/02/22 |
1824010476 |
0869284825 |
63 |
Kế toán K63 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
04/05/22 |
2124010634 |
|
66 |
DCKTKD 66C1 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
21 |
Lê Thị Nhung |
19/04/22 |
2024011573 |
0378621954 |
65 |
QTKD K65 |
1,200,000 |
720,000 |
480,000 |
|
|
22 |
Đào Thị Hoài |
19/04/22 |
2024011481 |
0862705542 |
65 |
QTKD K65 |
1,200,000 |
720,000 |
480,000 |
|
|
23 |
Pham Thị Thu Huyền |
12/02/22 |
1821051096 |
0983224072 |
63 |
CNPM K63 |
103B |
1,125,000 |
1,080,000 |
45,000 |
|
|
24 |
Nguyễn Hoàng Linh |
03/05/22 |
2024011062 |
|
|
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
25 |
Lê Thị Khánh Linh |
04/05/22 |
2124010922 |
|
|
|
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
26 |
Vũ Vân Anh |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
27 |
Đặng Thị Thảo Linh |
15/04/22 |
1924010742 |
0374321942 |
64 |
KT K64 |
810,000 |
810,000 |
0 |
|
|
28 |
Nguyễn Hoàng Phương |
04/05/22 |
2124010951 |
128 - Khu B |
66 |
DCKT 66C1 |
1,000,000 |
540,000 |
460,000 |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
13/03/22 |
1924010596 |
0869294374 |
64 |
Kế toán K64 |
104A |
1,200,000 |
960,000 |
240,000 |
|
|
30 |
Lê Thị Minh |
02/05/22 |
1921050390 |
0988232208 |
64 |
CNTT - 64 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
31 |
Chu Thị Thu |
02/05/22 |
1924011046 |
0376767708 |
64 |
Kế toán K64 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
32 |
Phan Thị Hồng Phức |
20/03/22 |
192401914 |
0898093461 |
64 |
Kế toán K64 |
1,200,000 |
960,000 |
240,000 |
|
|
33 |
Nguyễn Vân Anh |
02/05/22 |
2121051183 |
0942198515 |
66 |
CNTT K66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
34 |
Bùi Thị Thu Quế |
02/05/22 |
1921080008 |
0353851719 |
64 |
KTMT 64 |
104B |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Huyền |
12/02/22 |
1521040038 |
|
60 |
Tuyển khoáng 60 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
36 |
Nguyễn Mai Hân |
12/02/22 |
2124011295 |
0378760025 |
66 |
Kế Toán K66 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
37 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
38 |
Đỗ Hồng Nhung |
03/05/22 |
2121050180 |
0966118077 |
66 |
CNTT K66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
39 |
Phạm Hồng Nhung |
17/05/22 |
2121051011 |
0986790451 |
66 |
CNTT K66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
40 |
Phạm Thị Yến Phi |
26/02/22 |
|
|
|
|
105A |
Sinh viên Vũng Tàu |
41 |
Bùi Thị Tuyết Anh |
26/02/22 |
|
|
|
|
42 |
Trần Thị Ngọc Bích |
26/02/22 |
|
|
|
|
43 |
Lê Thị Thúy Vi |
26/02/22 |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
26/02/22 |
|
|
|
|
45 |
Phạm Thị Hòa |
02/5/22 |
1924010689 |
0364259361 |
64 |
KT và QTKD K64 |
105B |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
46 |
Lường Thị Thơm |
02/5/22 |
1921050776 |
0372505403 |
64 |
CNTT - 64 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
47 |
Lương Thị Ngọc |
01/3/22 |
1721050316 |
0856505240 |
62 |
CNTT - 62 |
1,080,000 |
1,080,000 |
0 |
|
|
48 |
Vũ Kiều Khôi |
02/5/22 |
|
0394869108 |
66 |
Kinh tế K66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
49 |
Dương Thị Kiều An |
02/5/22 |
|
|
66 |
Kinh tế K66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
50 |
Lê Thị Hoa |
02/5/22 |
1924010594 |
0386318893 |
64 |
Kế toán B K64 |
201A |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
51 |
Hoàng Bích Vân |
02/5/22 |
1924011234 |
0963607401 |
64 |
Kế toán K64 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
52 |
Phạm Hương Lan |
03/5/22 |
|
|
65 |
CNTT K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
53 |
Dương Thị Ngọc |
02/5/22 |
21240100004 |
|
66 |
QTKD K66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
54 |
Nguyễn Ninh Thu |
02/5/23 |
2124010033 |
0788042158 |
66 |
DCKTKT K66 |
1,200,000 |
600000 |
600,000 |
|
|
55 |
Hoàng Thị Thơ |
01/4/22 |
1924011240 |
328637289 |
64 |
Kinh tế K64 |
201B |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
56 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
03/5/22 |
1924010985 |
0336245103 |
64 |
Kinh tế K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
57 |
Nguyễn Thị Phương |
02/5/22 |
1924011285 |
0394702504 |
64 |
Kinh tế K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
58 |
Trần Thị Ánh Kiều |
02/5/22 |
1724010538 |
0986236520 |
62 |
Kế toán K62 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
59 |
Phạm Phương Thảo |
03/5/22 |
2124011076 |
033588086 |
66 |
Kinh tế & QTKD K66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
60 |
Lưu Thị Hân Hạnh |
15/4/22 |
1721050698 |
0337173079 |
62 |
Tin Kte K62 |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
61 |
Lê Thị Hằng |
01/03/22 |
1824010815 |
0962418638 |
63 |
Kế toán DK63 |
202A |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
62 |
Nguyễn Khánh Huyền |
02/5/22 |
|
0989928137 |
65 |
QTKD K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
63 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
08/5/22 |
|
0926945489 |
65 |
QTKD K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
64 |
Trần Thị Ánh |
không ở |
|
|
66 |
KTQTKD K66 |
500,000 |
|
0 |
|
|
65 |
Trần Thị Thu Hiền |
không ở |
|
|
66 |
KTQTKD K66 |
500,000 |
|
0 |
|
|
66 |
Vũ Thị Thu Hằng |
05/5/22 |
|
0982837523 |
|
|
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
67 |
Trần Thị Thùy Linh |
02/5/22 |
1924010773 |
0388670031 |
64 |
Kế toán K64 |
202B |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
68 |
Cao Lan Phương |
04/5/22 |
1921040071 |
0899251529 |
|
Tuyển khoáng |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
69 |
Đinh Thị Tố Uyên |
không ở |
2124010825 |
0789144319 |
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
70 |
Trịnh Thị Hải Yến |
không ở |
2124010784 |
0965882927 |
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
71 |
Nguyễn Thị Yến |
03/5/22 |
1824011010 |
|
|
|
337,500 |
337,500 |
0 |
|
|
72 |
Bùi Ngọc Ánh |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
73 |
Nguyễn Hằng Nga |
không ở |
|
|
|
|
500,000 |
|
0 |
|
|
74 |
Đỗ Thị Diễm Quỳnh |
01/6/22 |
2124010419 |
0382088493 |
|
Kinh tế K66 |
337,500 |
337,500 |
0 |
|
|
75 |
Phan Thùy Anh |
03/5/22 |
2124010014 |
|
66 |
DCKTKT 66A1 |
203A |
1,200,000 |
400,000 |
800,000 |
|
|
76 |
Trần Thị Hương Ly |
03/5/22 |
1821050316 |
0986212714 |
63 |
CNTT K63 |
1,000,000 |
400,000 |
600,000 |
|
|
77 |
Phạm Thị Lan |
04/5/22 |
2124010125 |
0779332981 |
66 |
DCKTKT 66A1 |
1,200,000 |
400,000 |
800,000 |
|
|
78 |
Lê Quý Hà |
03/5/22 |
2124010318 |
0964296241 |
66 |
Kinh tế K66 |
1,000,000 |
400,000 |
600,000 |
|
|
79 |
Bùi Hoa Lý |
15/05/22 |
2124011443 |
|
66 |
DCKTKT 66D1 |
1,200,000 |
400,000 |
800,000 |
|
|
80 |
Vũ Hà Trang |
15/5/22 |
2124011450 |
|
66 |
DCKTKT 66D1 |
400,000 |
400,000 |
0 |
|
|
81 |
Lê Thị Thu Thảo |
15/02/22 |
1824010423 |
0385801284 |
63 |
Kinh tế K63 |
203B |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
82 |
Nguyễn Kiều Trang |
16/02/22 |
1821030240 |
0348892901 |
63 |
TĐ K63 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
83 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
03/5/22 |
2124010415 |
0865267627 |
66 |
KT-QTKD K66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
84 |
Ngô Thị Diệu Linh |
03/5/22 |
2124010134 |
|
66 |
DCKTKT K66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
85 |
Trần Nguyễn Lâm Nhi |
02/5/22 |
2124010865 |
0903499065 |
66 |
DCKTKT K66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
86 |
Nguyễn Thị Uyển |
không ở |
1821050554 |
0917309126 |
64 |
Kinh tế K64 |
204A |
|
0 |
0 |
|
|
87 |
Vũ Thị Thu Hiệp |
03/5/22 |
1821030116 |
0327441792 |
63 |
QLDĐ K63 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
88 |
Vũ Thị Hợp |
03/5/22 |
1924010626 |
0363300392 |
64 |
Kinh tế K64 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
89 |
Nguyễn Thị Ngân |
03/5/22 |
2024011884 |
0339224162 |
65 |
Kế toán K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
90 |
Vũ Thu Huyền |
03/5/22 |
|
|
66 |
CNTT K66 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
91 |
Vũ Thị Mỹ Linh |
02/5/22 |
1924010777 |
0347304611 |
64 |
Kế toán B K64 |
204B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
92 |
Nguyễn Thị Hảo |
02/5/22 |
1924010548 |
0394181345 |
64 |
Kinh tế D K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
93 |
Nguyễn Thị Huyền |
02/5/22 |
1924011230 |
0354946590 |
64 |
QTKD A K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
94 |
Nguyễn T.Phương Linh |
02/5/22 |
1924011290 |
0349730152 |
64 |
QTKD B K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
95 |
Nguyễn Thị Huệ |
10/3/22 |
1821030199 |
0329630754 |
63 |
QLDĐ K63 |
1,125,000 |
900,000 |
225,000 |
|
|
96 |
Hà Thị Huệ |
04/5/22 |
1721040066 |
0367951267 |
62 |
Tuyển khoáng K62 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
97 |
Phí Thị Quỳnh |
không ở |
1921050503 |
0865744085 |
|
|
205A |
|
0 |
0 |
|
|
98 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
06/05/22 |
2024010991 |
0352926823 |
65 |
Kế toán K65 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
99 |
Nguyễn Hồng Phượng |
04/05/22 |
|
|
|
|
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
100 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
04/04/22 |
2124012163 |
|
66 |
Kế toán K66 |
720,000 |
720,000 |
0 |
|
|
101 |
Nguyễn Như Quỳnh |
02/5/2022 |
2121051073 |
|
66 |
CNTT - K66 |
720,000 |
480,000 |
240,000 |
|
|
102 |
Nguyễn Thị Hương |
05/05/22 |
2024012242 |
|
65 |
Kinh tế - QTKD K65 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
103 |
Tòng Phương Vy |
02/05/22 |
1921040068 |
0386668729 |
64 |
Mỏ K64 |
205B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
104 |
Nguyễn Thị Thìn |
02/05/22 |
1924011040 |
0857689298 |
64 |
KT K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
105 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
02/05/22 |
1924010745 |
0868920258 |
64 |
KT K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
106 |
Hoàng Thu Trang |
04/05/22 |
2124010995 |
|
66 |
K66 |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
107 |
Lê Thị Hoa |
02/05/22 |
1921050251 |
0395305869 |
64 |
CNTT - 64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
108 |
Lê Thị Như Quỳnh |
02/05/22 |
2124010968 |
|
66 |
Kinh tế - QTKD K 66 |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
109 |
Quyền Ngọc Ánh |
14/02/22 |
1721050410 |
0928096134 |
62 |
CNPM AK62 |
301A |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
110 |
Phạm Thị Loan |
14/02/22 |
1721050371 |
0969400252 |
62 |
Tin Kte K62 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
111 |
Võ Hoàng Thúy Vy |
03/5/22 |
1921010065 |
0829263373 |
64 |
LHD K64 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
112 |
Trần Thị Hải Hiền |
03/5/22 |
|
|
66 |
K66 |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
113 |
Vũ Thị Thùy Linh |
03/5/22 |
2124010440 |
0348719774 |
66 |
QTKD K66 |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
114 |
Bùi Thị Mỵ |
10/05/22 |
1924011346 |
0928136988 |
64 |
Kế toán K64 |
301B |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
115 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
10/05/22 |
1824010223 |
0972877102 |
63 |
Kế toán D K63 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
116 |
Vũ Thùy Linh |
03/5/22 |
|
0329534406 |
|
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
117 |
Đỗ Thị Thủy |
03/5/22 |
2121020005 |
0379603493 |
|
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
118 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
03/5/22 |
2124011950 |
0988702885 |
|
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
119 |
Ngô Thị Quỳnh Chi |
25/02/22 |
2021010083 |
0942386450 |
65 |
DK K65 |
302A |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
120 |
Lê Ái Minh |
03/5/22 |
|
0836800166 |
66 |
QLĐĐ K66 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
121 |
Trần Thị Loan |
12/02/22 |
2124011015 |
0355904612 |
|
|
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
122 |
Tăng Huyền Trâm |
03/5/22 |
2121051193 |
0339336571 |
66 |
CNTT K66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
123 |
Nguyễn Thị Ngân |
16/02/22 |
1821030231 |
0396603434 |
63 |
QLDĐ K63 |
302B |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
124 |
Nguyễn Thị Ngọc Thành |
03/5/22 |
1824010882 |
0333777347 |
63 |
KT K63 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
125 |
Vũ Đan Phượng |
03/5/22 |
1824070182 |
0969070736 |
63 |
KT K63 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
126 |
Nghiêm Thị Bích Ngọc |
03/5/22 |
1924010323 |
0335906594 |
64 |
KT K64 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
127 |
Nguyễn Thị Huyền |
03/5/22 |
1924011308 |
0374524125 |
64 |
KT K64 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
128 |
Lê T. Thanh Hằng |
không ở |
2124011761 |
|
66 |
Kinh tế K66 |
303A |
500,000 |
|
0 |
|
|
129 |
Phạm Đình Khánh Linh |
02/05/22 |
2121051515 |
0928485626 |
66 |
CNTT K66 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
130 |
Phạm Thị Thảo |
14/02/22 |
2024010534 |
0963130674 |
65 |
Kế toán K65 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
131 |
Nguyễn Thủy Tiên |
24/03/22 |
2024011637 |
0961670393 |
65 |
kinh tế K65 |
720,000 |
720,000 |
0 |
|
|
132 |
Nguyễn Xuân Thu |
13/02/22 |
2024010136 |
0329825120 |
65 |
KT K65 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
133 |
Lại Thị Kim Hằng |
13/04/22 |
2124011629 |
0943980809 |
66 |
Kế toán K66 |
960,000 |
720,000 |
240,000 |
|
|
134 |
Lương Thị Hồng Phương |
không ở |
2024012037 |
0904053688 |
65 |
KT K65 |
303B |
500,000 |
|
0 |
|
|
135 |
Lê Thị Trang |
03/05/22 |
2024011989 |
0564316718 |
65 |
|
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
136 |
Đỗ Thị Mai Anh |
12/02/22 |
2024012037 |
0904875974 |
65 |
Kế toán K65 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
137 |
Đỗ Thị Kim Oanh |
02/05/22 |
2024011578 |
0968022894 |
65 |
Kinh tế K65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
138 |
Nguyễn Thị Thủy |
03/05/22 |
2024011578 |
0866493638 |
65 |
Kế toán K65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
139 |
Tạ Thanh Thảo |
03/05/22 |
2024011928 |
0522416987 |
65 |
Kinh tế K65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
140 |
Trần Thị Huyền |
14/02/22 |
1821010114 |
0362387317 |
63 |
LHD K63 |
304A |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
141 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
04/05/22 |
1921050451 |
09717640914 |
64 |
CNTT - 64 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
142 |
Đinh Thị Thúy Quỳnh |
04/05/22 |
2024010436 |
0964361400 |
65 |
QTKD K65 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
143 |
Hoàng Thanh Huyền |
03/05/22 |
2124011949 |
|
66 |
KT - QTKD K66 |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
144 |
Vũ Thị Diễm |
02/05/22 |
2124012136 |
0363466410 |
66 |
KT K66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
145 |
Hồ Thị Phương |
04/05/22 |
2021050522 |
0866875405 |
65 |
CNTT - 65 |
304B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
146 |
Vũ Thị Ly |
03/05/22 |
1921050376 |
0329087672 |
64 |
Kế toán K64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
147 |
Nguyễn Thị Giang |
13/02/22 |
1721060130 |
039396804 |
62 |
Cơ điện K62 |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
148 |
Nguyễn Thị Trang |
02/05/22 |
1724010217 |
0398258595 |
62 |
Kế toán K62 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
149 |
Hoàng Hoài Thu |
02/05/22 |
2121020086 |
|
66 |
|
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
150 |
Vũ Thị Minh Huyền |
03/05/22 |
2124012004 |
0372331469 |
66 |
Kế toán K66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
151 |
Lưu Thị Hường |
04/05/22 |
2124010818 |
0374114603 |
66 |
KT K66 |
305A |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
152 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/05/22 |
1924010661 |
0347803859 |
64 |
Kinh tế K64 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
153 |
Nguyễn Thị Hiền |
04/05/22 |
2024010501 |
0971254185 |
65 |
Kinh tế K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
154 |
Trịnh Phương Nga |
04/05/22 |
2024011558 |
0338788259 |
65 |
Kinh tế K65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
155 |
Trịnh Phú Linh |
13/05/22 |
1921011066 |
0969842895 |
64 |
Kế toán A K64 |
305B |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
156 |
Phan Thị Trang |
04/05/22 |
1824010828 |
0328768292 |
63 |
Kế toán E K63 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
157 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
13/02/22 |
1821050915 |
0336428841 |
63 |
MT K63 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
158 |
Trương Thị Hoài Thương |
03/05/22 |
2021050024 |
0964607469 |
65 |
CNTT - 65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
159 |
Tạ Thị Ngọc Thảo |
04/05/22 |
2021030327 |
0916078135 |
65 |
QLDĐ K65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KTX NHÀ D2 TẦNG 4, 5 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
Đơn vị: VNĐ |
TT |
Họ và tên |
Ngày vào |
MSSV |
số điện thoại |
Khóa |
Khoa |
Phòng ở |
Số tiền LPKTX sinh viên đã nộp |
Số tiền thu theo thực tế ở KTX |
Số tiền trả lại sinh viên |
Số tiền nợ LPKTX |
Ký nhận |
1 |
Nguyễn Văn Kỷ |
T2/22 |
1821010147 |
0985796730 |
K63 |
Dầu khí |
406A |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
2 |
Đinh Hồ Bắc |
chưa ở |
1821030017 |
0342421560 |
K63 |
QLĐĐ |
0 |
0 |
0 |
|
|
3 |
Thân Đức Nguyên |
K vào |
2121060681 |
0522231081 |
k66 |
Cơ Điện |
0 |
0 |
0 |
|
|
4 |
Trương Lê Minh |
T2/22 |
1821050880 |
0916429137 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
5 |
Vũ Thành An |
T5/22 |
2121020002 |
0773204596 |
K66 |
Địa Chất |
406B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
6 |
Lâm Đại Nam |
T5/22 |
2121020079 |
0359512908 |
K66 |
Địa Chất |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
7 |
Lê Văn Tuấn |
T5/22 |
2121060136 |
0354811346 |
K66 |
Địa Chất |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
8 |
Hoàng Văn Thinh |
T5/22 |
2121020062 |
0912811573 |
K66 |
Địa Chất |
1,250,000 |
450,000 |
800,000 |
|
|
9 |
Trần Quang Vinh |
T2/22 |
1821051100 |
0377938386 |
K63 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
10 |
Tạ Thái Sơn |
T5/22 |
1924010978 |
0827716188 |
K64 |
Kinh tế |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
11 |
Bùi Minh Phong |
T5/22 |
1821060064 |
0386835971 |
K63 |
Cơ điện |
407A |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
12 |
Phan Văn Hải |
T2/22 |
1721050711 |
0869129757 |
K62 |
CNTT |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
13 |
Lã Đại Thắng |
T5/22 |
2021080067 |
0869233856 |
K65 |
MT |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
14 |
Cao Đại Quang |
T2/22 |
1521060432 |
0786789966 |
K60 |
Cơ điện |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
15 |
Nguyễn Đình Cường |
T2/22 |
|
0981548393 |
K60 |
Cơ điện |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
16 |
Phạm Thế Hậu |
không ở |
2121060553 |
0969626958 |
K66 |
Cơ Điện |
407B |
500,000 |
0 |
0 |
|
|
17 |
Phạm Minh Hiếu |
T5/22 |
2024011475 |
0325829213 |
K65 |
KT QTKD |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
18 |
Nguyễn Văn Hưng |
T5/22 |
1721050307 |
0378364019 |
K62 |
CNTT |
0 |
675,000 |
|
675,000 |
|
19 |
Nguyễn Văn Linh |
T5/22 |
1921050355 |
0346739805 |
K64 |
CNTT |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
20 |
Nguyễn Minh Luân |
T5/22 |
2021020168 |
0398069735 |
K65 |
Địa chất |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
21 |
Lê Duy Phông |
T5/22 |
2121070031 |
0332882003 |
K66 |
Xây Dựng |
408A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
22 |
Nguyễn Hải Nam |
T5/22 |
2124010723 |
0395886984 |
K66 |
Kinh tế |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
23 |
Nguyễn Kiên Thế |
T5/22 |
2021050616 |
0983500735 |
K65 |
CNTT |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
24 |
Đỗ Gia Hiển |
T5/22 |
2021060407 |
0837240088 |
K65 |
Cơ điện |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
25 |
Nguyễn Văn Lâm |
T5/22 |
2021050378 |
0923635732 |
K65 |
CNTT |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
26 |
Nguyễn Xuân Đạt |
T5/22 |
2121051391 |
0399633150 |
K66 |
CNTT |
408B |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
27 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
T5/22 |
2121050084 |
0818095889 |
K66 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
28 |
Nguyễn Văn Nam |
T2/22 |
2021050460 |
0346307226 |
K65 |
CNTT |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
29 |
Nguyễn Đăng Minh |
T5/22 |
2021060076 |
0964618924 |
K65 |
Cơ điện |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
30 |
Nguyễn Đức Long |
T5/22 |
2021050404 |
0901753195 |
K65 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
31 |
Đặng Khiếu Trung Thành |
T2/22 |
1821050782 |
0969425862 |
K63 |
CNTT |
409A |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
32 |
Nguyễn Giang Long |
T2/22 |
1821050802 |
982359173 |
K63 |
CNTT |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
33 |
Trần Hải Long |
T2/22 |
1821070109 |
869308804 |
K63 |
CNTT |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
34 |
Đào Việt Hoàng |
T5/22 |
1824010496 |
961523383 |
K63 |
KT QTKD |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
35 |
Đào Trung Kiên |
T5/22 |
1821051067 |
332244977 |
K63 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
36 |
Nguyễn Đức Chung |
T5/22 |
1821030054 |
354303163 |
K63 |
Trắc Địa |
409B |
900,000 |
900,000 |
0 |
|
|
37 |
Đỗ Quang Hào |
T5/22 |
1821060152 |
333938323 |
K63 |
Cơ Điện |
900,000 |
900,000 |
0 |
|
|
38 |
Bùi Minh Hoàng |
T5/22 |
1821030170 |
964136329 |
K63 |
Trắc Địa |
900,000 |
900,000 |
0 |
|
|
39 |
Nguyễn Văn Quang |
T2/22 |
1921060511 |
359353420 |
K64 |
Cơ Điện |
410A |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
40 |
Đinh Xuân Bắc |
T5/22 |
2121060414 |
375656982 |
K66 |
Cơ Điện |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
41 |
Nguyễn Đình Huy |
T5/22 |
1921010101 |
342711040 |
K64 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
42 |
Lê Văn Anh |
T5/22 |
1921030073 |
886642966 |
K64 |
Trắc Địa |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
43 |
Đinh Văn Lập |
T2/22 |
1921060361 |
328773263 |
K64 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
44 |
Lê Trung Hoàng Anh |
T2/22 |
1921060037 |
367016081 |
K64 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
45 |
Đỗ Đức Mạnh |
T5/22 |
2121060679 |
0869218603 |
K66 |
Cơ Điện |
410B |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
46 |
Vũ Quang Huy |
T5/22 |
2021050323 |
0333149409 |
K65 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
47 |
Trình Quang Huy |
T4/22 |
1821051012 |
353813605 |
K63 |
CNTT |
810,000 |
810,000 |
0 |
|
|
48 |
Lương Trung Hiếu |
không ở |
1821060345 |
819005301 |
K63 |
Cơ Điện |
0 |
0 |
0 |
|
|
49 |
Phan Thế Vinh |
không ở |
1821060358 |
328271960 |
K63 |
Cơ Điện |
450,000 |
0 |
0 |
|
|
50 |
Nguyễn Hữu Phi |
T5/22 |
2121050154 |
0357212084 |
K66 |
CNTT |
411A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
51 |
Đỗ Trọng Tiến |
T5/22 |
2121050667 |
0962058703 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
52 |
Mai Hữu Việt Anh |
T5/22 |
1921050047 |
799012811 |
K64 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
53 |
Lê Huy Hoàng |
T2/22 |
1921050267 |
356957523 |
K64 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
54 |
Trần Văn An |
T5/22 |
1921050029 |
356496978 |
K64 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
55 |
Nguyễn Văn Vỹ |
T5/22 |
1821051126 |
374000924 |
K63 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
56 |
Nguyễn Ngọc Đại |
T5/22 |
2121050901 |
0326275384 |
K66 |
CNTT |
411B |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
57 |
Bùi Văn Cường |
T5/22 |
2121050819 |
0395628533 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
540,000 |
585,000 |
|
|
58 |
Phạm Hữu Thái |
T2/22 |
1821050937 |
0917853128 |
K63 |
CNTT |
1,125,000 |
1,350,000 |
|
225,000 |
|
59 |
Hoàng Ngọc Tú |
T5/22 |
2021050673 |
336141436 |
K65 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
60 |
Nguyễn Đình Trường |
T2/22 |
1721020018 |
528113530 |
K62 |
Địa Chất |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
61 |
Nguyễn Hải Nam |
T5/22 |
2121060385 |
0336247866 |
K66 |
Cơ Điện |
412A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
62 |
Vũ ĐìnhHoàng |
T5/22 |
2121050409 |
0387598636 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
63 |
Sa Minh Quân |
T5/22 |
2121050239 |
0397890853 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
64 |
Nguyễn Đức Tuấn |
T5/22 |
2121060044 |
0385679285 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
65 |
Nguyễn Văn Vỹ |
T5/22 |
1821030174 |
0919595873 |
K63 |
Trắc Địa |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
66 |
Nguyễn Doãn Mạnh |
T5/22 |
1821060312 |
335256012 |
K63 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
67 |
Ngô Quốc Cường |
T5/22 |
1921050771 |
822354054 |
K64 |
CNTT |
412B |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
68 |
Vũ Xuân Khoa |
T4/22 |
1921060015 |
941119693 |
K64 |
Cơ Điện |
810,000 |
810,000 |
0 |
|
|
69 |
Nguyễn Hữu Thắng |
T5/22 |
1921060258 |
386102703 |
K64 |
Cơ Điện |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
70 |
Vũ Quốc Tuấn |
T5/22 |
2021050870 |
368271165 |
K65 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
71 |
Hà Trung Nghiêm |
T5/22 |
1921060155 |
966785453 |
K64 |
Cơ Điện |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
72 |
Lê Mạnh |
T5/22 |
2121060111 |
0865389285 |
K66 |
Cơ Điện |
413A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
73 |
Trần Xuân Đãng |
T5/22 |
2121030135 |
0846817699 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
74 |
Trần Mạnh Thắng |
T5/22 |
1721060330 |
0397788323 |
K62 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
75 |
Nguyễn Văn Chiến |
T5/22 |
1821060292 |
0971940641 |
K62 |
Dầu khí |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
76 |
Phan Viết Tuấn |
T2/22 |
1721010126 |
776228784 |
K62 |
Dầu khí |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
77 |
Trần Quốc Hòa |
T5/22 |
1721060077 |
343215863 |
K62 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
78 |
Nguyễn Đình Trọng |
T5/22 |
1924011141 |
387861226 |
K64 |
KT QTKD |
413B |
0 |
450,000 |
|
450,000 |
|
79 |
Vương Trung Kiên |
T5/22 |
2121060451 |
395295572 |
K66 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
80 |
Ngô Quang Toàn |
T5/22 |
1921040059 |
977529210 |
K64 |
Mỏ |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
81 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
T5/22 |
2121020036 |
912251259 |
K66 |
Xây Dựng |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
82 |
Trần Duy Dũng |
T5/22 |
2121020037 |
974831359 |
K66 |
Xây Dựng |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
83 |
Đặng Tiến Đạt |
T5/22 |
2121060698 |
879709837 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
84 |
Phạm Thành Luân |
T5/22 |
1921050373 |
0865356880 |
K64 |
CNTT |
506A |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
85 |
Nguyễn Hồng Minh |
không ở |
|
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
86 |
Phạm Công An |
T5/22 |
2021030257 |
0833006567 |
K65 |
Trắc Địa |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
87 |
Chu Nguyễn Phú Quý |
T5/22 |
1921050496 |
989563811 |
K64 |
CNTT |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
88 |
Nguyễn Tuấn Lâm |
K ở |
|
|
K66 |
KT QTKD |
506B |
500,000 |
0 |
0 |
|
|
89 |
Nguyễn Minh Thành |
T5/22 |
2124011535 |
0971049328 |
K66 |
KT QTKD |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
90 |
Hoàng Minh Cường |
T5/22 |
2124011978 |
0979813759 |
K66 |
KT QTKD |
1,350,000 |
450,000 |
900,000 |
|
|
91 |
Nguyễn Công Chính |
T2/22 |
1621050886 |
379610510 |
K61 |
CNTT |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
92 |
Lương Thủy Tú |
T5/22 |
2024011330 |
868381136 |
K65 |
Kinh tế |
540,000 |
450,000 |
90,000 |
|
|
93 |
Lê Quang Thành |
T5/22 |
2024010780 |
0913941055 |
K65 |
KT QTKD |
540,000 |
450,000 |
90,000 |
|
|
94 |
Nguyễn Xuân Trường |
T5/22 |
2121050488 |
0356198356 |
K66 |
CNTT |
507A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
95 |
Phạm Hoàng Diệp |
T5/22 |
2121040020 |
|
K66 |
Mỏ |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
96 |
Nguyễn Đức Thắng |
T5/22 |
2121040018 |
|
K66 |
Mỏ |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
97 |
Nguyễn Văn Vũ |
T5/22 |
2021070061 |
334363563 |
K65 |
Cơ Điện |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
98 |
Lại Tiến Công |
T5/22 |
2021060382 |
372633160 |
K65 |
Cơ Điện |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
99 |
Lý Nguyên Giao |
T5/22 |
1821051131 |
0367472235 |
K63 |
CNTT |
507B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
100 |
Nguyễn Văn Tuấn |
T5/22 |
2121060632 |
0968262403 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
101 |
Lê Minh Hoàng |
T5/22 |
2121060353 |
0971170925 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
102 |
Lò Văn Bóng |
T5/22 |
2121080024 |
0369756907 |
K66 |
Môi Trường |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
103 |
Vũ Đức Minh |
T5/22 |
2021080026 |
386901700 |
K65 |
Môi Trường |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
104 |
Ngụy Hồng Long |
T5/22 |
2021050904 |
974758821 |
K65 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
105 |
Phạm Hoàng Hùng |
không ở |
2121070017 |
0867872126 |
K66 |
Xây Dựng |
508A |
500,000 |
|
0 |
|
|
106 |
Lã Minh Đăng |
T5/22 |
2121051456 |
0339531399 |
K66 |
CNTT |
1,200,000 |
600,000 |
600,000 |
|
|
107 |
Vũ Đức Duy |
T5/22 |
2021070055 |
812068396 |
K65 |
Xây Dựng |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
108 |
Vũ Minh Đức |
T2/22 |
1821050495 |
369770322 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
109 |
Phan Đăng Đạt |
T2/22 |
1821050444 |
868345610 |
K63 |
CNTT |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
110 |
Phạm Đức Long |
T5/22 |
2121050067 |
0877835627 |
K66 |
CNTT |
508B |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
111 |
Trần Ngọc Đức |
không ở |
|
|
K66 |
CNTT |
500,000 |
|
0 |
|
|
112 |
Hồ Ngọc Tuân |
T5/22 |
1721050554 |
0396221385 |
K62 |
CNTT |
675,000 |
675,000 |
0 |
|
|
113 |
Nguyễn Hữu Tài |
T5/22 |
2721060355 |
973537212 |
K62 |
Cơ Điện |
0 |
675,000 |
|
675,000 |
|
114 |
Mạc Thành Công |
T5/22 |
1721030029 |
917874743 |
K62 |
Trắc Địa |
0 |
675,000 |
|
675,000 |
|
115 |
Nguyễn Thành Tâm |
T2/22 |
1521050470 |
362226236 |
K60 |
CNTT |
509A |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
116 |
Nguyễn Bá Ngọc Khánh |
T2/22 |
1521050535 |
836841468 |
K60 |
CNTT |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
117 |
Lê Mạnh Cường |
T2/22 |
1621060013 |
372501780 |
K61 |
Cơ điện |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
118 |
Trần Huy Thành |
T2/22 |
1521070363 |
352436084 |
K60 |
Xây Dựng |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
119 |
Nguyễn Minh Thái |
T2/22 |
1521020296 |
392294466 |
K60 |
Địa Chất |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
120 |
Lê Văn Thạo |
T5/22 |
2121060474 |
0986314780 |
K66 |
Cơ điện |
509B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
121 |
Nguyễn Hồng Phúc |
T5/22 |
2121051374 |
0335388703 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
122 |
Nguyễn Đỗ Hoài Nam |
T5/22 |
2121050989 |
0334041692 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
123 |
Vũ Văn Nguyên |
T5/22 |
2121060429 |
868026598 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
124 |
Đặng Danh Việt |
T3/22 |
1821051068 |
0963143502 |
K63 |
CNTT |
900,000 |
900,000 |
0 |
|
|
125 |
Vũ Hải Nam |
T5/22 |
2021060453 |
868906442 |
K65 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
126 |
Mai Văn Chương |
T5/22 |
2121070080 |
0971937243 |
K66 |
Xây Dựng |
510A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
127 |
Vũ Duy Anh |
T5/22 |
2021070057 |
0943293128 |
K65 |
Xây Dựng |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
128 |
Nông Lương Minh |
T5/22 |
2021040107 |
0702219887 |
K65 |
Mỏ |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
129 |
Vũ Xuân Quý |
T5/22 |
2121040052 |
904543994 |
K66 |
KT Mỏ |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
130 |
Nguyễn Xuân Hải |
T5/22 |
1821070179 |
961147908 |
K63 |
Xây Dựng |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
131 |
Phạm Tuấn Anh |
T5/22 |
2021010168 |
0392568978 |
K65 |
Dầu Khí |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
132 |
Nguyễn Trần Việt Anh |
T5/22 |
2121060002 |
|
K66 |
Cơ Điện |
510B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
133 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
T5/22 |
2024011662 |
0981597740 |
K65 |
KT QTKD |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
134 |
Nguyễn Văn Khiêm |
T5/22 |
2021060427 |
0982845455 |
K65 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
135 |
Đinh Mạnh Linh |
T5/22 |
1721060180 |
986719489 |
K62 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
136 |
Phạm Nguyễn Văn Hoàn |
T5/22 |
2051030004 |
972900890 |
K60 |
Dầu khí |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
137 |
Vũ Trường Phi |
T5/22 |
2021060175 |
0989398040 |
K65 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
138 |
Thái Văn Hào |
T5/22 |
2121051075 |
0378114462 |
K66 |
CNTT |
511A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
139 |
Đào Thành Ngự |
T5/22 |
2124011084 |
097103951 |
K66 |
KT QTKD |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
140 |
Nguyễn Hoàng Việt |
T5/22 |
2121051026 |
0941129658 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
141 |
Trịnh Xuân Bằng |
T5/22 |
2121060126 |
0378576353 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
142 |
Vũ Văn Cường |
T5/22 |
2121051085 |
0389744665 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
143 |
Vũ Nguyên Vũ |
T5/22 |
2121051207 |
0359375100 |
K66 |
CNTT |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
144 |
Đỗ Việt Anh |
K ở |
2121030189 |
|
K66 |
Địa Chất |
511B |
500,000 |
|
0 |
|
|
145 |
Hoàng Anh Tú |
T5/22 |
2121050505 |
0867195274 |
K66 |
CNTT |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
146 |
Phạm Gia Khương |
T 6/22 |
2124010015 |
0364521922 |
K66 |
Kinh tế |
270,000 |
270,000 |
0 |
|
|
147 |
Nguyễn Bá Phong |
T2/22 |
1721070062 |
382994796 |
K62 |
Xây Dựng |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
148 |
Phạm Văn Lâm |
T5/22 |
1821060352 |
327042091 |
K63 |
Cơ Điện |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
149 |
Nguyễn Huy Thưởng |
K ở |
|
|
K66 |
Trắc Địa |
512A |
500,000 |
|
0 |
|
|
150 |
Lý Duy Nam |
T5/22 |
2121020019 |
0329075774 |
K66 |
Địa Chất |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
151 |
Nông Thế Vũ |
T5/22 |
2121030172 |
0325369825 |
K66 |
Trắc Địa |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
152 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
T2/22 |
1821030193 |
989886015 |
K63 |
Trắc Địa |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
153 |
Phạm Quang Thịnh |
T2/22 |
1721060253 |
943285926 |
K62 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
154 |
Nguyễn Việt Phương |
T5/22 |
1921050469 |
972842529 |
K64 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
155 |
Phạm Trường An |
T5/22 |
1921050026 |
835694095 |
K64 |
CNTT |
512B |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
156 |
Cao Trần Quốc Bảo |
T2/22 |
1921060270 |
812895836 |
K64 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
1,350,000 |
|
225,000 |
|
157 |
Đàm Minh Hoàng |
T4/22 |
1721080021 |
972281512 |
K62 |
Môi Trường |
810,000 |
810,000 |
0 |
|
|
158 |
Lê Quyết Trường |
T5/22 |
2121050202 |
0968965064 |
K66 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
|
|
|
159 |
Đặng Thành Công |
T5/22 |
1821050955 |
333872450 |
K63 |
CNTT |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
160 |
Vũ Quang Huy |
T5/22 |
2121010020 |
0333656337 |
K66 |
Dầu Khí |
513A |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
161 |
Phạm Đức Lộc |
T5/22 |
2121051497 |
0385670065 |
K66 |
DCCTCT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
162 |
Nguyễn Huy Lâm |
T5/22 |
2121060458 |
0398476303 |
K66 |
Cơ Điện |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
163 |
Dương Văn Hoàng |
T5/22 |
2121010076 |
0964501263 |
K66 |
Dầu Khí |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
164 |
Lưu Quang Chung |
T5/22 |
202102008 |
386785462 |
K65 |
Địa Chất |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
165 |
Đào Vinh Hiếu |
T5/22 |
2121010045 |
354818202 |
K66 |
Dầu Khí |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
166 |
Vũ Quốc Huy |
T5/22 |
2121050889 |
0964089484 |
K66 |
CNTT |
513B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
167 |
Nguyễn Trọng Thành |
T5/22 |
2124010527 |
0968726531 |
K66 |
KT QTKD |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
168 |
Nguyễn Văn Tài |
T5/22 |
1821050857 |
374238233 |
K63 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
169 |
Bùi Quang Anh |
T5/22 |
1921050032 |
337268300 |
K64 |
CNTT |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
170 |
Nguyễn Đức Minh |
T5/22 |
1921060249 |
931654624 |
K64 |
Cơ Điện |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
171 |
Lê Hoàng Hiệp |
T4/22 |
1621010156 |
385691122 |
K61 |
Dầu Khí |
0 |
675,000 |
|
675,000 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KTX NHÀ D1 TẦNG 4, 5 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 |
Đơn vị: VNĐ |
TT |
Họ và tên |
Ngày vào |
MSSV |
Điện thoai
SV |
Khoa - Khóa |
Phòng ở |
Số tiền LPKTX sinh viên đã nộp |
Số tiền thu theo thực tế ở KTX |
Số tiền trả lại sv |
Số tiền nợ LPKTX |
Ký nhận |
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
T5/22 |
2121050012 |
0968800203 |
CNTT 66 |
401A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
2 |
Trần Thị Thuỷ |
T5/22 |
2124010722 |
0335927789 |
Kinh tế 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
3 |
Phạm Thị Thảo |
T5/22 |
1824011031 |
0398703832 |
QTKD 63 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
4 |
Phạm Thu Uyên |
T5/22 |
2124011338 |
0967306582 |
Kinh tế 66 |
500,000 |
480,000 |
20,000 |
|
|
5 |
Đặng Huệ Anh |
T5/22 |
2124010202 |
0369039203 |
Kinh tế 66 |
1,125,000 |
480,000 |
645,000 |
|
|
6 |
Quách Thị Luyến |
T5/22 |
1921050785 |
0373755708 |
CNTT 64 |
401B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
7 |
Vũ Thị Huệ |
T5/22 |
1921050725 |
0375901780 |
CNTT 64 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
8 |
Phạm Thị Dương |
T5/22 |
2024011347 |
0368734898 |
Kế toán 65 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
9 |
Giáp Thị Mai Loan |
Cả kỳ |
2024011347 |
0399027583 |
Kế toán 65 |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
10 |
Hà Phương Anh |
T5/22 |
2124011201 |
0904430723 |
Kinh tế 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
11 |
Nguyễn T Liên Phương |
T5/22 |
2124011330 |
0366954933 |
Kế toán 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
12 |
Khúc Thị Nhài |
T5/22 |
1921050455 |
0387200714 |
CNTT 64 |
402A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
13 |
Đoàn Thị Quỳnh Chi |
T5/22 |
2021050114 |
0846009998 |
CNTT 65 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
14 |
Lê Thu Trang |
T5/22 |
1921050608 |
0818560601 |
Tin kinh tế 64 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
15 |
Chu Thị Ngọc Anh |
Cả kỳ |
2021050061 |
0856312971 |
CNTT 65 |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
16 |
Nguyễn Mai Anh |
T5/22 |
2124010466 |
0969853431 |
Kế toán 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
T5/22 |
1921030084 |
0392870394 |
Địa Tin 64 |
402B |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
T5/22 |
2024010609 |
0925850982 |
Kế toán 65 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
19 |
Nguyễn Thu Uyên |
T5/22 |
1924011317 |
0963498304 |
QTKD 64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
20 |
Quách Thị Nhung |
T5/22 |
1924010899 |
0984615250 |
Kế toán 64 |
450,000 |
450,000 |
0 |
|
|
21 |
Nguyễn Thu Hà |
T5/22 |
2124011121 |
0906022250 |
Kinh tế 66 |
500,000 |
450,000 |
50,000 |
|
|
22 |
Trần Trà My |
T5/22 |
2124010124 |
0969066413 |
Kinh tế 66 |
1,350,000 |
450,000 |
900,000 |
|
|
23 |
Vũ Thị Lan Anh |
Cả kỳ |
1621050262 |
0336625588 |
CNTT 61 |
403A |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
|
|
24 |
Trần Thị Kim Anh |
T5/22 |
2124011236 |
0337308802 |
QTKD 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
25 |
Đinh Thị Ngọc Trâm |
T5/22 |
2124010624 |
0862274736 |
TCNH 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
26 |
Trần Thị Hoàng Yến |
T5/22 |
2124012033 |
0973580876 |
Kinh tế K66 |
480,000 |
480,000 |
0 |
|
|
27 |
Tăng Thị Thuỳ Linh |
T5/22 |
2124010591 |
0348258396 |
Kinh tế 66 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
28 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
Cả kỳ |
1624010084 |
0389907700 |
QTKD 61 |
403B |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Thơm |
Cả kỳ |
1724010622 |
0399456887 |
Kế toán 62 |
1,125,000 |
1,125,000 |
0 |
|
|
30 |
Nguyễn T Thanh Thuỷ |
T5/22 |
2024011216 |
0338086818 |
QTKD 65 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
31 |
Hoàng Thị Trang |
T4/22 |
1624010200 |
0378895157 |
Kinh tế 61 |
1,125,000 |
675,000 |
450,000 |
|
|
32 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
T4/22 |
1624010310 |
0337641919 |
QTKD 61 |
1,125,000 |
675,000 |
450,000 |
|
|
33 |
Trần Thị Hương Ly |
Từ T4 |
1624010234 |
0333440076 |
QTKD 61 |
1,125,000 |
675,000 |
450,000 |
|
|
34 |
Đỗ Thị Hồng Anh |
T5/22 |
2124011783 |
0971290850 |
QTKD 66 |
404A |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
35 |
Nguyễn Phương Linh |
T5/22 |
2024011522 |
0979273306 |
Kế toán 65 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
36 |
Lường Thị Thu Thuỷ |
T5/22 |
|
0979257512 |
QTKD 66 |
0 |
0 |
0 |
|
|
37 |
Đầu Thị Mai Phương |
T5/22 |
2024011581 |
0563173168 |
Kế toán 65 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
38 |
Trần Thị Hằng |
T5/22 |
2021050243 |
0357378489 |
CNTT 65 |
1,200,000 |
480,000 |
720,000 |
|
|
39 |
Nguyễn Thị Hoa |
T5/22 |
1521010234 |
0988048102 |
Dầu khí 60 |
404B |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
40 |
Nguyễn Khánh Huyền |
T5/22 |
2124010211 |
0961381783 |
Kế toán 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
41 |
Phạm Thị Thu Thương |
T5/22 |
2024011380 |
0352382110 |
Kinh tế 65 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
42 |
Nguyễn Thị Thơm |
T5/22 |
2124011599 |
0356296279 |
QTKD 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
43 |
Đỗ Thị Thuý Nga |
T5/22 |
2124011617 |
0382411287 |
TCNH 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
44 |
Lê Giáp Hoàng Giang |
T5/22 |
2124011362 |
0896011003 |
Kế toán 66 |
1,125,000 |
450,000 |
675,000 |
|
|
45 |
Nguyễn Thị Hải Linh |
T5/22 |
2024011524 |
0372097484 |
Kế toán 65 |
405A |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
46 |
Trần Diễm Quỳnh |
T5/22 |
2024011600 |
0375205684 |
Kế toán 65 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
47 |
Dương Khánh Diễm |
T5/22 |
2021050130 |
0865551934 |
CNTT 65 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Hằng |
T5/22 |
2024011821 |
0343552046 |
QTKD 65 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
49 |
Nguyễn Thanh Thuý |
T3/22 |
2021020095 |
0329144241 |
Địa chất 65 |
405B |
1,350,000 |
1,080,000 |
270,000 |
|
|
50 |
Cao Thị Vân Anh |
T5/22 |
2024122227 |
0389188548 |
Kế toán 65 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
51 |
Nguyễn Thu Huệ |
T5/22 |
2024011010 |
0586715176 |
QTKD 65 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
52 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
T5/22 |
1921030045 |
0523592785 |
Tđịa 64 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
53 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Từ T5 |
1921030020 |
0886143332 |
Tđịa 64 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
54 |
Trần Thị Huyền |
T5/22 |
1924010670 |
0869041782 |
Kinh tế 64 |
501A |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
55 |
Nguyễn Thanh Hảo |
T5/22 |
2024011453 |
0388098987 |
Kế toán 65 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
56 |
Trần Thị Mai |
T5/22 |
2124011504 |
0945368862 |
Kế toán 66 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
57 |
Nguyễn Lê Thuỳ Trang |
T5/22 |
2124011838 |
0856697416 |
Kế toán 66 |
600,000 |
600,000 |
0 |
|
|
58 |
Lê Thị Hằng |
T4/22 |
1821050908 |
0977450517 |
CNTT 63 |
501B |
810,000 |
810,000 |
0 |
|
|
59 |
Lê Thu Thảo |
T3/22 |
1821050861 |
0333343382 |
CNTT K63 |
1,350,000 |
1,080,000 |
270,000 |
|
|
60 |
Vũ Phương Thuỳ |
T3/22 |
1821050916 |
0327385675 |
CNTT K63 |
1,350,000 |
1,080,000 |
270,000 |
|
|
61 |
Phạm Thị Trúc Uyên |
T5/22 |
2121080031 |
0834838728 |
MT 66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
62 |
Đào Thanh Phương |
T5/22 |
2124011569 |
0585072253 |
Kinh tế 66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
63 |
Trần Thu Trà |
T5/22 |
2024010495 |
0333610705 |
Kế toán 65 |
502A |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
64 |
Trần Thị Hồng Vân |
Cả kỳ |
1724010271 |
085657568 |
QTKD K62 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
65 |
Trần Thị Thanh Ngọc |
Cả kỳ |
1724010676 |
0355032059 |
Kế toán A K62 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
66 |
Hoàng Thị Anh Vân |
Cả kỳ |
2024010581 |
0389838198 |
Kế toán 65 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
67 |
Lê Thuỳ Lanh |
không ở |
2122108038 |
0587921649 |
MT 66 |
502 B |
500,000 |
|
0 |
|
|
68 |
Nguyễn Thị Tới |
T5/22 |
1824010993 |
0584254914 |
Kế toán 63 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
69 |
Đặng Thị Sao |
Cả kỳ |
1824010744 |
0365745862 |
Kế toán 63 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
70 |
Phạm Khánh Huyền |
T5/22 |
2124012062 |
0982357298 |
QTKD 63 |
1,040,000 |
540,000 |
500,000 |
|
|
71 |
Ngô Thị Thuý Quỳnh |
T5/22 |
2124012310 |
0329413962 |
QTKD 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
72 |
Ngô Thị Quý |
T5/22 |
2124011045 |
0362236096 |
QTKD 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
73 |
Trần Hoài Thương |
T5/22 |
2024011635 |
0829029272 |
Kế toán 65 |
503 A |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
74 |
Trương Thị Thảo |
Cả kỳ |
1821010156 |
0387218106 |
CTTT 63 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
75 |
Nguyễn Phương Nhung |
không ở |
2124011699 |
|
QTKD 66 |
500,000 |
0 |
0 |
|
|
76 |
Nguyễn Phương Thuý |
không ở |
2124012114 |
|
QTKD 66 |
500,000 |
0 |
|
|
|
77 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
T5/22 |
2021050237 |
0972953491 |
CNTT 65 |
503B |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
78 |
Phùng Hiểu Việt |
T5/22 |
2121080029 |
0379311706 |
MT 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
79 |
Mai Thị Huyền Trang |
T5/22 |
2124011340 |
0966578505 |
QTKD 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
80 |
Nguyễn Thị Nga |
T5/22 |
2121051469 |
0388429680 |
CNTT 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
81 |
Phạm Minh Thư |
T5/22 |
2124011335 |
0329066265 |
Kế toán 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
82 |
Trần Thị Thu Hiền |
Cả kỳ |
1824011040 |
0962093885 |
Kế toán 63 |
504A |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
83 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Cả kỳ |
1824010996 |
01646330521 |
Kế toán 63 |
1,500,000 |
1,500,000 |
0 |
|
|
84 |
Đặng Thị Linh |
T5/22 |
1824010998 |
01689301079 |
Kế toán 63 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
85 |
Ngô Thị Hương |
T5/22 |
2124012008 |
01698208606 |
Kế toán 66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
86 |
Nguyễn Thị Trà My |
không ở |
1824010755 |
0353902427 |
Kế toán 63 |
200,000 |
|
0 |
|
|
87 |
Dương Thị Lan Anh |
Cả kỳ |
1724010433 |
0978421465 |
Kinh tế 62 |
504B |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
88 |
Lưu Thị Trà My |
T5/22 |
1724050109 |
0396947730 |
CNTT 62 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
89 |
Đỗ Thị Minh Thư |
T3/22 |
1721030023 |
0977267336 |
Tđịa 62 |
1,350,000 |
1,080,000 |
270,000 |
|
|
90 |
Hoàng Thị Hằng |
T5/22 |
2121020091 |
0362409335 |
Địa chất 66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
91 |
Cà Thị Cương |
T5/22 |
2124010741 |
0395834876 |
Kế toán 66 |
540,000 |
540,000 |
0 |
|
|
92 |
Vũ Thị Ngọc Huyền |
T5/22 |
2024011025 |
0984103606 |
QTKD 65 |
505A |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
93 |
Hà Thị Hồng Luyến |
T5/22 |
2124010050 |
0586209293 |
QTKD 66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
94 |
Hà Thị Hồng Lưu |
T5/22 |
2124010519 |
0382044878 |
QTKD 66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
95 |
Vũ Hà Thu |
T5/22 |
2121030153 |
0965095021 |
Quản lý đất đai 66 |
1,500,000 |
600,000 |
900,000 |
|
|
96 |
Nguyễn Thị Bich Ngọc |
Cả kỳ |
1924011252 |
0383214509 |
Kế toán 64 |
505B |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
97 |
Phạm Thị Quỳnh |
T5/22 |
1924011340 |
0342601862 |
Kế toán 64 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|
98 |
Lê Thị Ngọc |
Cả kỳ |
1924011338 |
0838345603 |
Kế toán 64 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
99 |
Trần Thị Tú |
Cả kỳ |
1924011157 |
035848686 |
Kế toán 64 |
1,350,000 |
1,350,000 |
0 |
|
|
100 |
Nguyễn Thị Ngân |
T5/22 |
2124011624 |
0971479122 |
Kế toán 66 |
1,350,000 |
540,000 |
810,000 |
|
|