Danh sách sinh viên nộp lệ phí ký túc xá học kì 1 năm học 2022 - 2023

09/12/2022

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ KÝ TÚC XÁ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TT Họ và tên MSSV Khóa Khoa Phòng Số tiền LPKTX đã nộp
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Cộng thu
Nhà D1
1 Phạm Hải Yến 2121050984 K66 CNTT 101A 1,500,000     1,500,000
2 Ngô Thùy Linh 1921050352 K64 CNTT 1,500,000     1,500,000
3 Nguyễn Minh Thư 2121020056     1,500,000     1,500,000
4 Hoàng Thị Thu 2121020067 K66 ĐC 1,500,000     1,500,000
5 Lê Thị Hồng Nam   K67   1,500,000     1,500,000
6 Nguyễn T. Hoài Thương 2124010880 K66C2   101B 500,000 850,000   1,350,000
7 Nguyễn Thị Thanh Ngần 2124011640     500,000 850,000   1,350,000
8 Vũ Phương Linh 2024012218 K65 QTKD 1,400,000     1,400,000
9 Vũ Minh Nguyệt 2021010183 K65 ĐC 1,890,000     1,890,000
10 Nguyễn Thị Phương Mai 2125010980 K65B   500,000 850,000   1,350,000
11 Vũ Thảo Vân 1921010134 K64 DK 102A 1,200,000     1,200,000
12 Tống Mai Linh 1821030099 K63 1,680,000     1,680,000
13 Lê Khánh Ly 2021050423 K65 CNTT 1,200,000     1,200,000
14 Nguyễn Thanh Thảo       1,200,000     1,200,000
15 Đỗ Thị Linh 2224010188 K67 QTKD 1,625,000 55,000   1,680,000
16 Nguyễn Ngọc Huyền 1824110076 63A   103A 1,680,000     1,680,000
17 Trần Thị Hương Giang 2124010590 K66 QTKD 1,200,000     1,200,000
18 Nguyễn Thị Như Hoa 2124010634 66C1   720,000 480,000   1,200,000
19 Lê Thị Nhung 2024011573 K65 QTKD 480,000 720,000   1,200,000
20 Đào Thị Hoài 2024011481 K65 QTKD 480,000 720,000   1,200,000
21 Hà Khánh Linh 1821030022 K63 QTKD 103B 1,350,000     1,350,000
22 Nguyễn Hoàng Linh 2024011062 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
23 Lê Thị Khánh Linh 2124010922     810,000 590,000   1,400,000
24 Đặng Thị Thảo Linh 1924010742 K64  QTKD 1,350,000     1,350,000
25 Đồng Thị Anh 22221050069 K67 CNTT 1,890,000     1,890,000
26 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 1924010596 K64 QTKD 104A 240,000 1,260,000   1,500,000
27 Chu Thị Thu 1924011046 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
28 Phạm Thị Hồng Phức 192401914 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
29 Nguyễn Vân Anh 2121051183 K66 CNTT 720,000 780,000   1,500,000
30 Bùi Thị Thu Quế  1921080008 K64 MT 104B 810,000 540,000   1,350,000
31 Nguyễn Thị Huyền 1521040038 TKK60 Mỏ 1,350,000     1,350,000
32 Nguyễn Mai Hân 2124011295 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
33 Đỗ Hồng Nhung 2121050180 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
34 Phạm Hồng Nhung 2121051011 K66 CNTT 810,000 540,000   1,350,000
35 Lê Thị Bích Ngọc 2224010008 K67 QTKD 1,000,000 575,000   1,575,000
36 Phạm Thị Yến Phi 1921011029     105A       0
37 Bùi Thị Tuyết Anh 1921010081           0
38 Trần Thị Ngọc Bích 1921011036           0
39 Lê Thị Thúy Vi 1921011090           0
40 Phạm Thị Minh Nguyệt 22224010100   QTKD 1,000,000 400,000   1,400,000
41 Phan Ngọc Diệp 2224010141 K67 QTKD 1,400,000     1,400,000
42 Lường Thị Thơm 1921050776 K64 CNTT 105B 1,350,000     1,350,000
43 Phạm Thị Hòa 1924010689 K64 QTKD 1,350,000     1,350,000
44 Lương Thị Ngọc 1721050316 K62 CNTT 1,350,000     1,350,000
45 Vũ Kiều Khôi 2124010177 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
46 Dương Thị Kiều An 2124010169 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
47 Lê Thị Hoa 1924010594 B K64 QTKD 201A 900,000 350,000   1,250,000
48 Hoàng Bích Vân 1924011234 K64 QTKD 1,200,000     1,200,000
49 Nguyễn Thị Sương 1821050836 K63 CNTT 500,000 1,180,000   1,680,000
50 Dương Thị Ngọc 21240100004 K66 QTKD 400,000 1,280,000   1,680,000
51 Vũ Cẩm Tú   TKK67 Mỏ 500,000 1,180,000   1,680,000
52 Hoàng Thị Thơ 1924011240 K64 QTKD 201B 1,125,000     1,125,000
53 Lưu Thị Hân Hạnh 1721050698 K62 QTKD 1,125,000     1,125,000
54 Nguyễn Thị Phương 1924011285 K64 QTKD 1,125,000     1,125,000
55 Phạm Phương Thảo 2124011076 K66 QTKD 1,125,000     1,125,000
56 Nguyễn Ngô Ngọc Diệp       1,000,000     1,000,000
57 Lê Thị Ngọc Anh   K67 CNTT 1,000,000 575,000   1,575,000
58 Lê Thị Hằng 1824010815 DK63 QTKD 202A 2,100,000     2,100,000
59 Nguyễn Khánh Huyền 2024011909 K65 QTKD 2,100,000     2,100,000
60 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2024012183 K65 QTKD 2,100,000     2,100,000
61 Vũ Thị Thu Hằng 1821080073 DK63 QTKD 2,100,000     2,100,000
62 Bùi Ngọc Bích 2221050590 K67 CNTT 1,000,000     1,000,000
63 Trần Thị Thùy Linh 1924010773 K64 QTKD 202B 1,890,000     1,890,000
64 Cao Lan Phương 1921040071   Mỏ 1,890,000     1,890,000
65 Thế Thị Thu Thảo 2224010451 K67 QTKD 1,890,000     1,890,000
66 Bùi Thúy Hằng 2224010281 K67 QTKD 1,000,000 890,000   1,890,000
67 Lê Minh Hiền 2221050266 K67 CNTT 1,000,000 890,000   1,890,000
68 Phan Thùy Anh 2124010014 66A1 QTKD 203A 800,000 200,000 400,000 1,400,000
69 Trần Thị Hương Ly 1821050316 K63 CNTT 600,000 400,000   1,000,000
70 Phạm Thị Lan 2124010125 66A1 QTKD 800,000 200,000 400,000 1,400,000
71 Lê Quý Hà 2124010318 K66 QTKD 600,000 400,000   1,000,000
72 Bùi Hoa Lý 2124011443 66D1 QTKD 800,000 200,000 400,000 1,400,000
73 Vũ Hà Trang 2124011450 66D1 QTKD 1,000,000 400,000   1,400,000
74 Ngô Thị Diệu Linh 2124010134 K66   203B 1,125,000     1,125,000
75 Trần Nguyễn Lâm Nhi 2124010865 K66   810,000 765,000   1,575,000
76 Dương Thị Quyên 2121060550 K66 500,000 625,000   1,125,000
77 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2221050677 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
78 Vũ Thị Quỳnh Anh 2224011156 K67 QTKD 1,575,000     1,575,000
79 Đỗ Ánh Dương 2221050389 K67 CNTT 1,575,000     1,575,000
80 Vũ Thị Hợp 1924010626 K64 QTKD 204A 1,680,000     1,680,000
81 Nguyễn Thị Ngân 2024011884 K65 QTKD 1,680,000     1,680,000
82 Vũ Thu Huyền 2124011832 K66 CNTT 1,680,000     1,680,000
83 Nguyễn Thị Hà 2224010741 K67 QTKD 1,000,000 680,000   1,680,000
84 Nguyễn Mỹ Duyên   K67 1,680,000     1,680,000
85 Vũ Thị Mỹ Linh 1924010777  B K64 QTKD 204B 1,125,000     1,125,000
86 Nguyễn Thị Hảo 1924010548 K64 QTKD 1,575,000     1,575,000
87 Nguyễn Thị Huyền 1924011230 K64 QTKD 1,575,000     1,575,000
88 Nguyễn T.Phương Linh 1924011290 K64 QTKD 1,575,000     1,575,000
89 Nguyễn Thị Huệ 1821030199 K63   1,575,000     1,575,000
90 Nguyễn Thị Thơm 2124010923 K66   500,000 625,000 450,000 1,575,000
91 Nguyễn Thị  Hồng Hoa 2024010991 K65 QTKD 205A 1,200,000     1,200,000
92 Nguyễn Hồng Phượng       1,680,000     1,680,000
93 Nguyễn Như Quỳnh 2121051073 K66 CNTT 240,000 1,440,000   1,680,000
94 Nguyễn Thị Hương 2024012242 K65 QTKD 1,680,000     1,680,000
95 Lương Thị Anh Thư     1,200,000     1,200,000
96 Tòng Phương Vy 1921040068 K64 Mỏ 205B 1,125,000     1,125,000
97 Nguyễn Thị Thìn 1924011040 K64  QTKD 500,000 625,000   1,125,000
98 Hoàng Thị Diệu Linh  1924010745 K64  QTKD 1,125,000     1,125,000
99 Hoàng Thu Trang 2124010995 K66   1,125,000     1,125,000
100 Lê Thị Hoa  1921050251 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
101 Lê Thị Như Quỳnh 2124010968 K66 QTKD 1,125,000     1,125,000
102 Lê Thị Ánh Nguyệt 2124011042 K66 QTKD 301A 500,000 700,000   1,200,000
103 Võ Hoàng Thúy Vy 1921010065 K64 DK 1,680,000     1,680,000
104 Trần Thị Hải Hiền   K66   1,680,000     1,680,000
105 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 2124010419 K66 QTKD 1,200,000     1,200,000
106 Vũ Thị Thùy Linh 2124010440 K66 QTKD 1,200,000     1,200,000
107 Bùi Thị Mỵ 1924011346 K64 QTKD 301B 1,125,000     1,125,000
108 Đặng Thu Trà 2121050961 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
109 Đặng Tuyết Trang 2121050964 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
110 Vũ Thị Lan 2124011971 K66 CNTT 1,125,000 500,000   1,625,000
111 Đặng Thị Thu Phương 2221040003 K67 Mỏ 2,250,000     2,250,000
112 Trương Thị Lan Anh 2221060426 K67 2,250,000     2,250,000
113 Ngô Thị Quỳnh Chi 2021010083 K65 DK 302A 1,500,000     1,500,000
114 Lê Ái Minh   K66 1,500,000     1,500,000
115 Đỗ Huỳnh Thu Phương 2124011676 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
116 Tăng Huyền Trâm 2121051193 K66 CNTT 900,000     900,000
117 Nguyễn Thị Ngân 1821030231 K63 302B 1,890,000     1,890,000
118 Nghiêm Thị Bích Ngọc 1924010323 K64  QTKD 1,890,000     1,890,000
119 Nguyễn Thị Trang 2124011565 K66 QTKD 500,000 1,390,000   1,890,000
120 Nguyễn Thị Huyền 1924011308 K64  QTKD 1,890,000     1,890,000
121 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2221050172 K67 CNTT 1,890,000     1,890,000
122 Phạm Thị Thảo 2024010534 K65 QTKD 303A 1,500,000     1,500,000
123 Nguyễn Thủy Tiên 2024011637 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
124 Nguyễn Xuân Thu 2024010136 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
125 Phạm Đình Khánh Linh 2121051515 K66 CNTT 1,500,000     1,500,000
126 Đỗ Thị Mai Anh 2024012037 K65 QTKD 303B 1,350,000     1,350,000
127 Đỗ Thị Kim Oanh 2024011578 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
128 Nguyễn Thị Thủy 2024011578 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
129 Tạ Thanh Thảo 2024011928 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
130 Lê Thị Trang  2024011989     1,890,000     1,890,000
131 Hoàng Thanh Huyền 2124011949 K66 QTKD 304A 2,100,000     2,100,000
132 Bùi Minh Anh   K67 Mỏ 500,000     500,000
133 Đặng Ngọc Anh   K67 QTKD 2,100,000     2,100,000
134 Đinh Thị Thúy Quỳnh 2024010436 K65 QTKD 1,680,000     1,680,000
135 Bùi Thị Mai Phương   67   1,000,000     1,000,000
136 Vũ Thị Diễm  2124012136     1,400,000     1,400,000
137 Hồ Thị Phương 2021050522 K65 CNTT 304B 2,700,000     2,700,000
138 Nguyễn Thị Giang 1721060130 K62 1,125,000     1,125,000
139 Nguyễn Thị Trang 1724010217 K62 QTKD 1,575,000     1,575,000
140 Hoàng Hoài Thu 2121020086     1,890,000     1,890,000
141 Trần Thị Thu Hương 2221040048   Mỏ 500,000     500,000
142 Lê Thị Yến 2221050731 K67 CNTT 1,000,000 575000   1,575,000
143 Lưu Thị Hường 2124010818 K66 QTKD 305A 1,500,000     1,500,000
144 Nguyễn Thị Huyền 1924010661 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
145 Nguyễn Thị Hiền 2024010501 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
146 Trịnh Phương Nga 2024011558 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
147 Trịnh Phú Linh 1921011066 A K64 QTKD 305B 1,890,000     1,890,000
148 Trương Thị Hoài Thương 2021050024 K65 CNTT 1,350,000     1,350,000
149 Tạ Thị Ngọc Thảo 2021030327 K65 1,890,000     1,890,000
150 Phạm Thị Trúc Uyên 212108031 K66 MT 1,890,000     1,890,000
151 Đào Thanh Phương 2124011569 K66 QTKD 1,890,000     1,890,000
152 Nguyễn Quỳnh Linh 212401037 K66 QTKD 401A 750,000     750,000
153 Phạm Thị Thảo 1824011031 K63 QTKD 1,680,000     1,680,000
154 Nguyễn Thị Hậu 1821051115 K63 CNTT 500,000 1,000,000   1,500,000
155 Nguyễn Thị Mai Trang 2224011009 K67 QTKD 2,000,000 680,000   2,680,000
156 Cảnh Thị Thu Hằng 2221020109   ĐC 680,000   680,000
157 Quách Thị Luyến 1921050785 K64 CNTT 401B 1,125,000     1,125,000
158 Vũ Thị Huệ 1921050725 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
159 Phạm Thị Dương 2024011347 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
160 Giáp Thị Mai Loan 2024011347 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
161 Hà Phương Anh 2124011201 K66 QTKD 1,125,000     1,125,000
162 Bùi Thị Thiệp 2021050621 K65 CNTT 1,125,000     1,125,000
163 Khúc Thị Nhài 1921050455 K64 CNTT 402A 1,200,000     1,200,000
164 Đoàn Thị Quỳnh Chi 2021050114 K65 CNTT 1,200,000     1,200,000
165 Lê Thu Trang 1921050608 K64 QTKD 1,200,000     1,200,000
166 Chu Thị Ngọc Anh 2021050061 K65 CNTT 1,200,000     1,200,000
167 Nguyễn Mai Anh 2124010466 K66 QTKD 1,200,000     1,200,000
168 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1921030084 K64 ĐC 402B 1,575,000     1,575,000
169 Nguyễn Thị Thu Thanh 2024010609 K65 QTKD 1,595,000     1,595,000
170 Nguyễn Thu Uyên 1924011317 K64 QTKD 1,575,000     1,575,000
171 Quách Thị Nhung 1924010899 K64 QTKD 1,575,000     1,575,000
172 Hoàng Hà Trang 2224010277 K67 QTKD 500,000 1,075,000   1,575,000
173 Chu Nguyễn Thuỷ Tiên 2224010473 K67 QTKD   1,575,000     1,575,000
174 Vũ Thị Lan Anh 1621050262 K61 CNTT 403A 2,400,000     2,400,000
175 Trần Thị Kim Anh 2124011236 K66 QTKD 1,680,000     1,680,000
176 Đỗ Thuỳ Đoan Trang 2224010030 K67 QTKD 500,000 1,180,000   1,680,000
177 Nguyễn Thu Giang 2224010360 K67 QTKD 1,000,000 680,000   1,680,000
178 Trịnh Thị Khánh Hoà 2224010544 K67 QTKD 1,000,000 680,000   1,680,000
179 Nguyễn Thuỳ Trang 1624010084 K61 QTKD 403B 6,750,000     6,750,000
180 Nguyễn Thị Thơm 1724010622 K62 QTKD     0
181 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 2024011216 K65 QTKD 2,700,000   2,700,000
182 Hoàng Thị Trang 1624010200 K61 QTKD     0
183 Nguyễn Thuỳ Linh 1624010310 K61 QTKD     0
184 Trần Thị Hương Ly 1624010234 K61 QTKD     0
185 Đỗ Thị Hồng Anh 2124011783 K66 QTKD 404A 1,680,000     1,680,000
186 Đầu Thị Mai Phương 2024011581 K65 QTKD 1,200,000 480,000   1,680,000
187 Trần Thị Hằng 2021050243 K65 CNTT 1,200,000 480,000   1,680,000
188 Đỗ Thị Vân Anh 2124011796 K66 QTKD 500,000 700,000   1,200,000
189 Bùi Trúc Lâm 2224010740 K67 QTKD 500,000 1,180,000   1,680,000
190 Nguyễn Thị Hoa 1521010234 K60 DK 404B 1,125,000     1,125,000
191 Nguyễn Khánh Huyền 2124010211 K66 QTKD 1,125,000     1,125,000
192 Phạm Thị Thu Thương 2024011380 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
193 Nguyễn Thị Thơm 2124011599 K66 QTKD 1,125,000     1,125,000
194 Đỗ Thị Thuý Nga 2124011617 K66   1,125,000     1,125,000
195 Trần Thị Hoàng Yến 2124012033 K66 QTKD 1,575,000     1,575,000
196 Nguyễn Thị Hải Linh 2024011524 K65 QTKD 405A 1,550,000     1,550,000
197 Trần Diễm Quỳnh 2024011600 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
198 Dương Khánh Diễm 2021050130 K65 CNTT 1,500,000     1,500,000
199 Nguyễn Thị Hằng 2024011821 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
200 Cao Thị Vân Anh 2024122227 K65 QTKD 405B 1,890,000     1,890,000
201 Nguyễn Thu Huệ 2024011010 K65 QTKD 1,890,000     1,890,000
202 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1921030045 K64 1,350,000 540,000   1,890,000
203 Đỗ Thị Thanh Hiền 1921030020 K64 1,890,000     1,890,000
204 Nguyễn Thị Thuỳ   K67 QTKD 1,000,000 890,000   1,890,000
205 Trần Thị Huyền 1924010670 K64 QTKD 501A 2,100,000     2,100,000
206 Nguyễn Thanh Hảo 2024011453 K65 QTKD 2,100,000     2,100,000
207 Trần Thị Mai 2124011504 K66 QTKD 2,100,000     2,100,000
208 Nguyễn Lê Thuỳ Trang 2124011838 K66 QTKD 2,100,000     2,100,000
209 Lê Thị Hằng 1821050908 K63 CNTT 501B 1,350,000     1,350,000
210 Lê Thu Thảo 1821050861 K63 CNTT 1,890,000     1,890,000
211 Vũ Phương Thuỳ 1821050916 K63 QTKD 1,890,000     1,890,000
212 Nguyễn Thị Hạnh Dung 2224010176 K67 QTKD 1,000,000 890,000   1,890,000
213 Nguyễn Thị Yến   K67 QTKD 1,000,000 890,000   1,890,000
214 Trần Thu Trà 2024010495 K65 QTKD 502A 1,500,000     1,500,000
215 Trần Thị Hồng Vân 1724010271 K62 QTKD 1,500,000     1,500,000
216 Trần Thị Thanh Ngọc 1724010676 K62 QTKD 1,500,000     1,500,000
217 Hoàng Thị  Anh Vân 2024010581 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
218 Nguyễn Vân Anh 2124011112 K66 QTKD 502 B 500,000 850,000   1,350,000
219 Đặng Thị Sao 1824010744 K63 QTKD 1,350,000     1,350,000
220 Phạm Khánh Huyền 2124012062 K63 QTKD 1,890,000     1,890,000
221 Ngô Thị Thuý Quỳnh 2124012310 K66  QTKD 1,350,000     1,350,000
222 Ngô Thị Quý 2124011045 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
223 Trần Hoài Thương 2024011635 K65 QTKD 503 A 1,500,000     1,500,000
224 Đinh Ánh Mai 2221030108 K67 4,800,000     4,800,000
225 Nguyễn Mai Anh 2221030110 K67     0
226 Lê Thị Nga 2224010852 K67 QTKD 1,200,000     1,200,000
227 Đặng Thị Thu Hà 2224011019 K67 QTKD 2,400,000     2,400,000
228 Ngọ Thị Thuỳ Trang 2124011466 K66 QTKD 503B 500,000 1,390,000   1,890,000
229 Phùng Hiểu Việt 2121080029 K66 MT 1,350,000     1,350,000
230 Mai Thị Huyền Trang  2124011340 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
231 Nguyễn Thị Nga 2121051469 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
232 Phạm Minh Thư 2124011335 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
233 Trần Thị Thu Hiền 1824011040 K63 QTKD 504A 1,500,000     1,500,000
234 Phạm Thị Hồng Hạnh 1824010996 K63 QTKD 1,550,000     1,550,000
235 Nguyễn Thị Thu Sương 1821050915 K63 CNTT 2,100,000     2,100,000
236 Ngô Thị Hương 2124012008 K66 QTKD 1,500,000     1,500,000
237 Dương Thị Lan Anh 1724010433 K62 QTKD 504B 1,125,000     1,125,000
238 Triệu Thị Kim oanh 2224010590 K67 QTKD 1,000,000 575,000   1,575,000
239 Hoàng Thị Hằng 2121020091 K66 ĐC 1,125,000     1,125,000
240 Cà Thị Cương 2124010741 K66 QTKD 1,575,000     1,575,000
241 Trịnh Thuỳ Linh 2221020059 K67 ĐC 1,575,000     1,575,000
242 Nguyễn Thị Thuý  2221050039 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
243 Vũ Thị Ngọc Huyền 2024011025 K65 QTKD 505A 1,500,000     1,500,000
244 Hà Thị Hồng Luyến 2124010050 K66 QTKD 2,100,000     2,100,000
245 Hà Thị Hồng Lưu 2124010519 K66 QTKD 2,100,000     2,100,000
246 Vũ Hà Thu 2121030153 K66 900,000 1,200,000   2,100,000
247 Phạm Thị Quỳnh 1924011340 K64 QTKD 505B 1,890,000     1,890,000
248 Nguyễn Thị Ngân 2124011624 K66 QTKD 1,890,000     1,890,000
249 Trần Hồng Ngọc 2221050102 K67 CNTT 1,400,000 1,000,000   2,400,000
250 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 2224010041 K67 QTKD 1,000,000 890,000   1,890,000
251 Phạm Thuỳ Linh 2224010040 K67 QTKD 1,890,000     1,890,000
Nhà D2                
252 Bùi Ngọc Ánh 2121051322 K66 CNTT 106A 720,000 480,000   1,200,000
253 Nguyễn Huy Đạt 2121070059 K66 XD 720,000 480,000   1,200,000
254 Trương Hoàng Hiệp 2121050459 K66 CNTT 1,200,000     1,200,000
255 Nguyễn Kim lộc  2221050289 K67 CNTT 1,000,000     1,000,000
256 Nguyễn Huy Hiệu   K67   1,000,000 200,000   1,200,000
257 Nguyễn Đăng Duy   K66 CNTT 106B 1,575,000     1,575,000
258 Lê Trọng Minh 2121050711 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
259 Nguyễn Thành Nam 1824050881 K63 CNTT 1,350,000     1,350,000
260 Phạm Vũ Hải Dương 1821051047 K63 CNTT       0
261 Trần Đức Sinh  2221070073 K67 XD 1,125,000     1,125,000
262 Trần Văn Định 1821060247 K63 1,125,000     1,125,000
263 Bùi Đức Thắng 2121056756 K66 CNTT 107A 1,200,000     1,200,000
264 Lưu Đức Thọ 1721060443 K62 1,400,000     1,400,000
265 Trần Kim Long  2121060673 K66 1,200,000     1,200,000
266 Nguyễn Đức Tân  2121020043 K66 XD 1,200,000     1,200,000
267 Phạm Việt Trung 2221060170 K67 1,000,000     1,000,000
268 Lê Tuấn Anh    K67   1,000,000     1,000,000
269 Phạm Anh Hoàng 2121051504 K66 ĐC 107B 1,125,000     1,125,000
270 Vũ Thái Dương 2121050356 K66 ĐC 1,125,000     1,125,000
271 Nguyễn Tuấn Anh 2121060626 K66 585,000 540,000   1,125,000
272 Nguyễn Nhật Minh 2121060249 K66 500,000     500,000
273 Đinh Hải Du 2121040057 K66 Mỏ  500,000 625,000   1,125,000
274 Trần Hữu Hùng 2121040013 K66 Mỏ  585,000     585,000
275 Võ Tá Việt Đô 2121010069 K66 DK 108A 1,000,000     1,000,000
276 Chẩu Xuân Tùng 1924011167 K64 QTKD 1,200,000     1,200,000
277 Nguyễn Văn Sông  2121050720 K66 CNTT 1,200,000     1,200,000
278 Bùi Hồng Nghĩa    K67 1,200,000     1,200,000
279 Nguyễn Duy Tân 1721050343 K62 CNTT       0
280 Giáp Thành Đạt   K66 Mỏ  108B       0
281 Nguyễn Hồng Hiếu 2121050189 K66 CNTT 965,000     965,000
282 Lâm Minh Đức 1821051099 K63 CNTT 1,575,000     1,575,000
283 Phan Nguyễn Tùng Lâm  2224010179 K67 QTKD 965,000     965,000
284 Đỗ Việt Quang  2221050511 K67 CNTT 965,000     965,000
285 Nguyễn Minh Quang 2224010044 K67 QTKD 1,000,000 125,000   1,125,000
286 Bùi Đức Lộc  2221050294 K67 CNTT 965,000     965,000
287 Trần Công Tú 2121060470 K66 112A 1,350,000     1,350,000
288 Trần Quang Anh   K66 CNTT 585,000 765,000   1,350,000
289 Mầu Tiến Mạnh 2121060095 K66 585,000 765,000   1,350,000
290 Hoàng Nhật Anh 2121051211 K66 QTKD 585,000 765,000   1,350,000
291 Lê Ngọc Hoàng  2121050736 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
292 Võ Hoài Ân       112A SV Vũng Tàu   0
293 Lê Tấn Duẩn         0
294 Vũ Đức Huỳnh         0
295 Nguyễn Tuấn Lộc         0
296 Mai Thanh Tài         0
297 Trần Ninh Thuận         0
298 Nguyễn Thành Trung         0
299 Phạm Nguyễn Trí Hiếu         0
300 Đỗ Trung Hiếu       113A SV Vũng Tàu   0
301 Mai Anh Duẩn         0
302 Phan Trung Hiếu         0
303 Trần Chu Lương         0
304 Nguyễn Anh Phúc         0
305 Phạm Quốc Việt         0
306 Nguyễn Văn Tèo         0
307 Đặng Nam Phương         0
308 Bùi Việt Dũng 2121050042 K66 CNTT 113A 1,687,000     1,687,000
309 Cao Đại Nghĩa 2121060506 K66 1,350,000     1,350,000
310 Trần Duy Hưng  2024011028 K65 QTKD 113,000     113,000
311 Nguyễn Việt Dương 2224011147 K67 QTKD 1,000,000 125,000   1,125,000
312 Nguyễn Tiến Duy    K67 1,000,000 350,000   1,350,000
313 Nguyễn Phi Hùng 2221060066 K67 CĐ  1,125,000     1,125,000
314 Vũ Thanh Tùng 2021080029 K65 MT 206A 1,200,000     1,200,000
315 Vũ Hải Bình 1821080052 K63 MT 1,200,000     1,200,000
316 Nguyễn Trung Kiên 2221060107 K67 1,200,000     1,200,000
317 Nguyễn Kim Việt 2221060406 K67 1,200,000     1,200,000
318 Nguyễn Huy Hiếu   K67   1,000,000     1,000,000
319 Cao Trọng Hiếu   K67   200,000     200,000
320 Nguyễn Duy Toàn 1921030500 K64 206B 1,125,000     1,125,000
321 Phạm Ngọc Hiệp 1921050235 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
322 Nguyễn Thế 1921011086 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
323 Nguyễn Thế Long 1921030149 K64 1,125,000     1,125,000
324 Nguyễn An Huy Hoàng 1821050327 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
325 Nguyễn Thành Lân 1921060124 K64 1,125,000     1,125,000
326 Nguyễn Tân Việt 1921040015 K64 Mỏ  207A 1,200,000     1,200,000
327 Vũ Duy Long 1921050368 K64 CNTT 1,200,000     1,200,000
328 Vương Công Huy 1921050739 K64 CNTT 1,200,000     1,200,000
329 Phạm Đức Khánh 1921050327 K64 CNTT 1,200,000     1,200,000
330 Trương Việt Đức 1921010041 K64 DK 1,200,000     1,200,000
331 Hoàng Thanh Bình 2121051545 K66 CNTT 207B 290,000 675,000   965,000
332 Lê Văn Tuân  2121050830 K66 CNTT 290,000 675,000   965,000
333 Phí Đình Khải 2121050994 K66 CNTT 290,000 675,000   965,000
334 Vũ Đức Thiên 1921050569 K64 CNTT 965,000     965,000
335 Phạm Văn Thoại 1921050578 K64 CNTT 965,000     965,000
336 Hoàng Đức Anh 1821050421 K63 CNTT 965,000     965,000
337 Nguyễn Tuấn Minh 1921080526 K64 965,000     965,000
338 Bùi Trường Sơn  2021060283 K65 208 A 780,000 720,000   1,500,000
339 Nguyễn Hoàng Nam 1821050456 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
340 Ngô Văn Long 2221050187 K67 CNTT       0
341 Phạm Văn Hà 2221030252 k67 1,500,000     1,500,000
342 Hoàng Nguyên 2221050010 K67 CNTT 1,500,000     1,500,000
343 Vũ Thành Nam 1921010023 K64 Mỏ  208B 1,350,000     1,350,000
344 Nguyễn Đăng Khoa 1921060231 K64 1,350,000     1,350,000
345 Hoàng Mạnh Hùng 2121010043 K66 DK 1,350,000     1,350,000
346 Nguyễn Gia Bách 2224010192 K67 Q 1,000,000 350,000   1,350,000
347 Vũ An Duy 2221050034 K67 CNTT 1,350,000     1,350,000
348 Lại Minh Quang 2121060427 K66 209B 450,000 675,000   1,125,000
349 Nguyễn Nghĩa Quý 2121030199 K66 1,125,000     1,125,000
350 Nguyễn Tôn Huynh 1921050307 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
351 Đinh Quang Khải 1921050318 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
352 Hà Quang Huy 1921030101 K64 1,125,000     1,125,000
353 Lương Sinh Công 2221060082 K67 1,125,000     1,125,000
354 Nguyễn Lâm Dương 1821050558 K63 CNTT 210A 6,750,000     6,750,000
355 Trịnh Thế Vũ 1821050586 K63 CNTT    
356 Nguyễn Nhật Minh 1921060115 K64 CNTT    
357 Dương Phúc Thành 2124010327 K66 Q    
358 Lê Danh Cần 2121051529 K66 CNTT    
359 Trương ngọc Duy 2121060325 K66    
360 Phạm Huy Hoàng  2024010101 K65 QTKD 210B 900,000 225,000   1,125,000
361 Đỗ Hồng Quân  2124011468 K66 QTKD 1,075,000 50,000   1,125,000
362 Cao Trung Hiếu 2121070066 K66 XD 450,000 675,000   1,125,000
363 Vũ Trọng Đạt 2121051410 K66 CNTT 1,075,000 50,000   1,125,000
364 Vũ Đình Đại 2121010004 K66 CNTT 1,075,000 50,000   1,125,000
365 Đặng Gia Bảo 2121051212 K66 QTKD 450,000 675,000   1,125,000
366 Trần Lê Hoàng 2121060390 K66 211A 450,000 675,000   1,125,000
367 Mai Cao Cung  2121030141 K66 1,075,000 50,000   1,125,000
368 Ngô Tiến Mạnh 1721060078 K62 1,125,000     1,125,000
369 Phan Thế Của  1521020151 k60 ĐC 450,000 675,000   1,125,000
370 Vũ Duy Phương 2121030112 K66 1,125,000     1,125,000
371 Kim Minh Hiếu 2121030205 K66 1,125,000     1,125,000
372 Đinh Hoàng Vũ 1921060489 K64 211B 1,125,000     1,125,000
373 Phạm Văn Hiệp 1921060318 K64 1,125,000     1,125,000
374 Lê Quốc Khánh 1921060352 K64 1,125,000     1,125,000
375 Phạm Ngọc Hiệp 1921011054 K64 1,125,000     1,125,000
376 Trịnh Đăng Tú 1921060445 K64 1,125,000     1,125,000
377 Trần Quang Hải 2221060128 K64       0
378 Nguyễn Mạnh Hùng 1921060337 K64 1,125,000     1,125,000
379 Nguyễn Phan Nhật Minh 2124012056 K66 QTKD 212A 386,000 739,000   1,125,000
380 Nguyễn Quốc Hùng 2124011662 K66 CNTT 386,000 739,000   1,125,000
381 Nguyễn Đức Trung 2121060027 K66 386,000 739,000   1,125,000
382 Phạm Văn Hiếu 2121060110 K66 386,000 739,000   1,125,000
383 Phạm xuân Nhật 2121050167 K66 CNTT 386,000 739,000   1,125,000
384 Triệu Quang Vũ 2121050082 K66 CNTT 386,000 739,000   1,125,000
385 Hoàng Xuân Hoàn 2021050276 K65   212B 1,125,000     1,125,000
386 Nguyễn Văn Hào 2021010178 K65 DK 1,125,000     1,125,000
387 Trịnh Xuân Trường 1821051088 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
388 Nguyễn Văn Hưng 1821050185 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
389 Nguyễn Công Khánh 2021060425 K65 1,125,000     1,125,000
390 NguyễnVănThành Long  2121050286 K66 CNTT 450,000 675,000   1,125,000
391 Trần Văn Minh 2121050687 K66 CNTT 213A 450,000 675,000   1,125,000
392 Đinh Tiến Vinh 2121050073 K66 CNTT 225,000 900,000   1,125,000
393 Cao Đức Huy 2221070149 K67 XD 1,125,000     1,125,000
394 Lê Duy Hưng 2121050951 K66 CNTT 1,075,000 50,000   1,125,000
395 Hoàng Tiến Đạt 2121050337 K66 CNTT 540,000 585,000   1,125,000
396 Đỗ Minh Hiếu 2121051269 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
397 Ngô Công Thành 2024011942 K65 QTKD 213B 1,350,000     1,350,000
398 Kim Anh Tú 1921060443 K64 1,350,000     1,350,000
399 Nguyễn Phương Đức 1921060184 K64 1,350,000     1,350,000
400 Đỗ Văn Đạt 2221050557 K67 CNTT 1,350,000     1,350,000
401 Hoàng Đức Anh 2221050154 K67 CNTT 1,350,000     1,350,000
402 Vũ Hoàng Khánh 1821060116 K63 306A 1,500,000     1,500,000
403 Đặng Văn Hiếu 1821060349 K63 1,500,000     1,500,000
404 Đỗ Trọng Linh 1821010014 K63 DK 1,500,000     1,500,000
405 Trịnh Văn Rinh 1821050766 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
406 Bùi Văn Huy 2221010045 K67 DK       0
407 Phạm Giang Nam  1821060114 K63 Cơ Điện 306B 1,125,000     1,125,000
408 Ngô Quốc Dũng 1921040032 K64 Mỏ  1,125,000     1,125,000
409 Đàm Quốc Việt 1921050687 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
410 Lê Văn Minh 1921080668 K64 1,125,000     1,125,000
411 Hồ Trung Nguyên 1921050449 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
412 Nguyễn Tiến Dũng 2221050669 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
413 Phạm Cao Lộc 2121050945 K66 CNTT 307A 780,000 720,000   1,500,000
414 Trịnh Hoàng Anh 1824010484 K63 QTKD 1,500,000     1,500,000
415 Nguyễn Trung Hiếu 1924010589 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
416 Đặng Duy Khương 1821080200 K60 CNTT 1,500,000     1,500,000
417 Nguyễn Thế Phong 2221050503 K67 CNTT       0
418 Pờ Khánh Duy 2121080020 K66 MT 307B 675,000 675,000   1,350,000
419 Nguyễn Đình Hà  1821060043 K63 675,000 675,000   1,350,000
420 Hồ Văn Đức 1921011049 K64 CNTT 1,350,000     1,350,000
421 Nguyễn Thế Anh 1921060264 K64 1,350,000     1,350,000
422 Phạm Đức Thành 2221030209 K67   1,350,000     1,350,000
423 Lê Đức Phúc 22210608821 K67       0
424 Tô Đình Khánh 1821070101 K63 XD 308A 1,500,000     1,500,000
425 Lưu Giang Nam 1821060209 K63 1,500,000     1,500,000
426 Bùi Đức Hảo 1821060087 K63 1,500,000     1,500,000
427 Lại Hợp Quang 1521050876 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
428 Trần Minh Khuê 2121050065 K66 CNTT 308B 675,000 675,000   1,350,000
429 Nguyễn Xuân Thành  2021050598 K65 CNTT 675,000 675,000   1,350,000
430 Đặng Sỹ Nhiệm 2221060435 K67 1,350,000     1,350,000
431 Nhữ Đức Anh 2221060249 K67 1,000,000 125,000   1,125,000
432 Lương Ngọc Hưng 2121060242 K66 675,000 675,000   1,350,000
433 Nguyễn Văn Hùng 2221050560 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
434 Nguyễn Hoàng Nam 2121060560 K 65 309A  Xung kích 0
435 Nguyễn Hoàng Dương 2121030114 K66 0
436 Lê Huy Hoàng 1924010615 K64 QTKD 0
437 Vũ Duy Hoàng 2121080018 K66 MT 0
438 Nguyễn Quyết Chiến 2021060524 K65 0
439 Nguyễn Tuấn Anh 2021050088 K65 CNTT 0
440 Hoàng Ngọc Hải Linh 2121060603 K66 0
441 Đặng Tuấn Anh 1921050038 K64 CNTT 0
442 Nguyễn Mai Linh 1921020031 K64 309B Xung kích 0
443 Cao Văn Uy 1921050677 K64 CNTT 0
444 Phạm Công Minh       0
445 Ngô Văn Định 2021040047 K65 Mỏ 0
446 Phạm Thái Thiện 2121030091 K66 310A 386,000 579,000   965,000
447 Nguyễn Tiến Hoàng 2121030098 K66 186,000 779,000   965,000
448 Đỗ Quốc Chung 1921040030  K64   Mỏ  805,000 160,000   965,000
449 Đỗ Thanh Bình 2121060399 K66 965,000     965,000
450 Nguyễn Thế Hiếu 1921060324 K64 965,000     965,000
451 Phạm Văn Biên 1921010061 K64 DK 805,000 160,000   965,000
452 Nguyễn Văn Huân 1921050787 K64 CNTT 965,000     965,000
453 Phạm Công Sơn 2121050868 K66 CNTT 310B 450,000 675,000   1,125,000
454 Bùi Hồng Phúc 2021010184 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
455 Nguyễn Hồng Hải 1821050515 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
456 Khương Minh Đức 2221050596 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
457 Hoàng Long Vũ 2221050553 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
458 Nguyễn Đức Thuận 2121050993 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
459 Vũ Quang Huy 2224010026 K66 QTKD 311A 500,000 465,000   965,000
460 Vũ Hồ Đạt 2224010519 K67 QTKD 1,000,000     1,000,000
461 Nguyễn Xuân Thành  2221060240 K67 1,000,000     1,000,000
462 Nguyễn Anh Vũ 2221050408 K67 CNTT 965,000     965,000
463 Hồ Đức Hùng 2221060021 K67 1,000,000     1,000,000
464 Nguyễn Văn Tín 2221050564 k67 CNTT 965,000     965,000
465 Nguyễn Đức Duong 2224010604 K67 QTKD 965,000     965,000
466 Phạm Ngọc Lãm 2221030056 K67 TĐBĐ 311B 965,000     965,000
467 Nguyễn Duy Hải 2221060031 K67 965,000     965,000
468 Nguyễn Văn Tài 2221060474 K67 965,000     965,000
469 Nguyễn Lương Hùng 2224010042 K67 QTKD 1,000,000     1,000,000
470 Lương Văn Hưng 2221050087 K67 CNTT 965,000     965,000
471 Nguyễn Văn Hưng 2221060150 K67 1,000,000     1,000,000
472 Vũ Hoài Nam 2221020107 K67 1,000,000     1,000,000
473 Lê Hoàng Kha 2121040006 K66 Mỏ  312A 386,000 739,000   1,125,000
474 Nguyễn Tiến Quang 2021050533 K65 CNTT  546,000 579,000   1,125,000
475 Võ Văn Thân 2021060470 K65 546,000 579,000   1,125,000
476 Nguyễn Thái Hà 212401012 K66 QTKD 546,000 579,000   1,125,000
477 Đỗ Quang Thắng 2221060047 K67 1,125,000     1,125,000
478 Nguyễn Trường An 2221070020 K67 XD 1,125,000     1,125,000
479 Lê Bảo Nguyên 2121020025 K66 312B 675,000 675,000   1,350,000
480 Vũ Đức Duy 2021050156 K65 CNTT 1,350,000     1,350,000
481 Nguyễn Tuấn Anh 1921040027 K64 Mỏ 1,350,000     1,350,000
482 Phạm Đình Đức 2224010205 K67 QTKD 1,125,000     1,125,000
483 Chu Anh Diệp 2224010597 K67 QTKD 450,000     450,000
484 Khiếu Đình Quang 2224010294 K67 QTKD 1,125,000     1,125,000
485 Bùi Anh Hùng 2121030006 K66 313A 675,000 675,000   1,350,000
486 Bùi Văn Đại 2121030094 K66 675,000 675,000   1,350,000
487 Hồ Xuân Công 2121051547 K66 CNTT 1,125,000 225,000   1,350,000
488 Bùi Quốc Hưng 2221030028 K67 1,350,000     1,350,000
489 Nguyễn Trí Anh Khoa 2221030009 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
490 Phạm Tuấn Kiệt 2221060790 K67 1,125,000     1,125,000
491 Nguyễn Thành Nam 2021060450 K65 CNTT 313B 1,125,000     1,125,000
492 Ngô Văn Duy 1921050137 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
493 Bùi Đinh Huy Hoàng  1921050262 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
494 Bùi Duy Linh 1921050761 K64 MT 1,125,000     1,125,000
495 Nguyễn Năng Nam 2221060055 K67 1,125,000     1,125,000
496 Nguyễn Tiến Trường Anh 2221060153 K67 1,125,000     1,125,000
497 Vũ Đình Tùng 2221070128 K67 XD 406A 1,500,000     1,500,000
498 Nguyễn Văn Tuấn 2221050199 K67 1,500,000     1,500,000
499 Nguyễn Văn Linh 2221060289 K67 1,500,000     1,500,000
500 Trương Lê Minh 1821050880 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
501 Vũ Thành An  2121020002 K66 ĐC 406B 1,350,000     1,350,000
502 Nguyễn Trung Kiên 2221070041 K67 XD 1,000,000 350,000   1,350,000
503 Hoàng Văn Thinh 2121020062 K66 ĐC 1,350,000     1,350,000
504 Trần Quang Vinh 1821051100 K63 CNTT 1,350,000     1,350,000
505 Tạ Thái Sơn 1924010978 K64 QTKD 1,350,000     1,350,000
506 Nguyễn Đình Cường 1521060090 K60 407A       0
507 Trịnh Quốc Đạt 2221050117 k67 CNTT 1,500,000     1,500,000
508 Lã Đại Thắng 2021080067 K65 MT 1,500,000     1,500,000
509 Trần Minh Hiếu 2221050696 k67 CNTT 1,500,000     1,500,000
510 Nguyễn Hữu Mạnh 2221070129 K67 XD 1,200,000     1,200,000
511 Nguyễn Tuấn Điệp 2121051474 K66 CNTT 407B 1,125,000     1,125,000
512 Phạm Minh Hiếu 2024011475 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
513 Nguyễn Minh Luân 2021020168 K65 ĐC 1,125,000     1,125,000
514 Nguyễn Văn Linh 1921050355 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
515 Nguyễn Tài Sánh 2221060124 K67 1,125,000     1,125,000
516 Nguyễn Khắc Bắc 2221070242 K67 XD 1,125,000     1,125,000
517 Nguyễn Hải Nam 2124010723 K66 QTKD 408A 1,200,000     1,200,000
518 Lê Duy Phông 2121070031 K66 XD 1,200,000     1,200,000
519 Nguyễn Kiên Thế  2021050616 K65 CNTT 480,000 720,000   1,200,000
520 Đỗ Gia Hiển 2021060407 K65 1,200,000     1,200,000
521 Nguyễn Văn Lâm 2021050378 K65 CNTT 1,200,000     1,200,000
522 Nguyễn Xuân Đạt 2121051391 K66 CNTT 408B 540,000 810,000   1,350,000
523 Nguyễn Tuấn Khanh 2121050084 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
524 Nguyễn Đình Phúc 2221050114 K67 CNTT 1,000,000 350,000   1,350,000
525 Nguyễn Đăng Minh 2021060076 K65 1,350,000     1,350,000
526 Nguyễn Đức Long 2021050404 K65 CNTT 540,000 810,000   1,350,000
527 Vũ Như Hoài Nam 1921010060 K64 DK 409A 1,350,000     1,350,000
528 Nguyễn Văn Việt 2221050005 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
529 Trần Hải Long 1821070109 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
530 Nguyễn Văn Hà 2221050607 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
531 Nguyễn Đình Đạt 2221050291 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
532 Đào Việt Hoàng 1821051067 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
533 Nguyễn Trung Hiếu 2224010032 K67 QTKD 409B 1,125,000     1,125,000
534 Đào Trung Nguyên 2221060373 K67 1,000,000 125,000   1,125,000
535 Trịnh Thế Phong 2221040037 K67 Mỏ 1,125,000     1,125,000
536 Phạm Hoàng Giang 2221040038 K67  Mỏ 1,125,000     1,125,000
537 Nguyễn Việt Anh 2221030094 K67 1,125,000     1,125,000
538 Phạm Thế Anh 2221050276 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
539 Nguyễn Văn Quang 1921060511 K64 410A 1,125,000     1,125,000
540 Đinh Xuân Bắc 2121060414 K66 1,125,000     1,125,000
541 Nguyễn Đình Huy 1921010101 K64 1,125,000     1,125,000
542 Nguyễn Văn Tuấn 1921030073 K64 1,125,000     1,125,000
543 Đinh Văn Lập 1921060361 K64 1,125,000     1,125,000
544 Lê Trung Hoàng Anh 1921060037 K64 1,125,000     1,125,000
545 Tô Minh Quang 2121051330 K66 CNTT 410B 1,125,000     1,125,000
546 Vũ Quang Huy 2021050323 K65 CNTT 1,125,000     1,125,000
547 Trình Quang Huy 1821051012 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
548 Nguyễn Đức Duy 2121051204 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
549 Phạm Văn Toàn 2121050010 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
550 Trần Văn Tiến 2221060198 K67 1,000,000 125,000   1,125,000
551 Nguyễn Hữu Phi 2121050154 K66 CNTT 411A 1,125,000     1,125,000
552 Đỗ Trọng Tiến 2121050667 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
553 Mai Hữu Việt Anh 1921050047 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
554 Lê Huy Hoàng 1921050267 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
555 Trần Văn An 1921050029 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
556 Nguyễn Văn Vỹ 1821051126 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
557 Nguyễn Ngọc Đại 2121050901 K66 CNTT 411B 1,350,000     1,350,000
558 Chu Xuân Thoại   K59 Mỏ 1,350,000     1,350,000
559 Bùi Văn Cường 2121050819 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
560 Hoàng Ngọc Tú 2021050673 K65 CNTT 1,350,000     1,350,000
561 Nguyễn Đình Trường 1721020018 K62 ĐC 1,350,000     1,350,000
562 Nguyễn Hải Nam 2121060385 K66 412A 1,688,000     1,688,000
563 Vũ Đình Hoàng 2121050409 K66 CNTT 1,688,000     1,688,000
564 Nguyễn Đình Hùng 2221060304 K67 1,125,000     1,125,000
565 Nguyễn Đức Tuấn 2121060044 K66 1,688,000     1,688,000
566 Phạm Xuân Hoan 2221060398 K67 281,000     281,000
567 Ngô Mạnh Cường 2221050482 K67 CNTT 281,000     281,000
568 Ngô Quốc Cường 1921050771 K64 CNTT 412B 1,350,000     1,350,000
569 Vũ Xuân Khoa 1921060015 K64 1,350,000     1,350,000
570 Nguyễn Hữu Thắng 1921060258 K64 1,350,000     1,350,000
571 Vũ Quốc Tuấn 2021050870 K65 CNTT 1,350,000     1,350,000
572 Hà Trung Nghiêm 1921060155 K64 1,350,000     1,350,000
573 Lê Mạnh 2121060111 K66 413A 1,125,000     1,125,000
574 Trần Xuân Đãng 2121030135 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
575 Nguyễn Đức Nam 2121060555 K66 1,125,000     1,125,000
576 Nguyễn Văn Chiến  1821060292 K63 1,125,000     1,125,000
577 Trần Hoàng Cầm 2121060734 K66 1,125,000     1,125,000
578 Trần Mạnh Thắng 1721060330 K62 1,125,000     1,125,000
579 Nguyễn Đình Trọng 1924011141 K64 QTKD 413B 1,125,000     1,125,000
580 Vương Trung Kiên 2121060451 K66 1,125,000     1,125,000
581 Phạm Bá Trường 2121060614 K66 1,125,000     1,125,000
582 Nguyễn Ngọc Thịnh 2121020036 K66 XD 1,125,000     1,125,000
583 Trần Duy Dũng 2121020037 K66 XD 1,125,000     1,125,000
584 Đặng Tiến Đạt 2121060698 K66 1,125,000     1,125,000
585 Phạm Thành Luân 1921050373 K64 CNTT 506A 1,000,000 500,000   1,500,000
586 Lê Ngọc Lĩnh 1621061068 K61 1,500,000     1,500,000
587 Phạm Công An 2021030257 K65 1,500,000     1,500,000
588 Chu Nguyễn Phú Quý 1921050496 K64 CNTT 1,500,000     1,500,000
589 Nguyễn Minh Thành 2124011535 K66 QTKD 506B 1,350,000     1,350,000
590 Hoàng Minh Cường 2124011978 K66 QTKD 1,350,000     1,350,000
591 Nguyễn Công Chính 1621050886 K61 CNTT 1,350,000     1,350,000
592 Lương Thủy Tú 2024011330 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
593 Lê Quang Thành 2024010780 K65 QTKD 1,350,000     1,350,000
594 Nguyễn Xuân Trường 2121050488 K66 CNTT 507A 1,200,000     1,200,000
595 Phạm Hoàng Diệp 2121040020 K66 Mỏ  1,200,000     1,200,000
596 Nguyễn Đức Thắng 2121040018 K66 CNTT 1,200,000     1,200,000
597 Nguyễn Văn Vũ 2021070061 K65 1,200,000     1,200,000
598 Lại Tiến Công 2021060382 K65 1,200,000     1,200,000
599 Nguyễn Văn Tuấn 2121060632 K66 507B 1,125,000     1,125,000
600 Lê Minh Hoàng 2121060353 K66 1,125,000     1,125,000
601 Lò Văn Bóng 2121080024 K66 MT 1,125,000     1,125,000
602 Nguyễn Đức Long 2021050802 K65 CNTT 1,125,000     1,125,000
603 Vũ  Đức Minh 2021080026 K65 MT 1,125,000     1,125,000
604 Ngụy Hồng Long 2021050904 K65 CNTT 1,125,000     1,125,000
605 Khổng Tiến Dương 2221050522 K67 CNTT 508A 1,200,000 300,000   1,500,000
606 Lã Minh Đăng 2121051456 K66 CNTT 1,500,000     1,500,000
607 Vũ Đức Duy 2021070055 K65 XD 1,500,000     1,500,000
608 Vũ Minh Đức 1821050495 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
609 Phạm Đức Long 2121050067 K66 CNTT 508B 1,350,000     1,350,000
610 Nguyễn Tấn Thành  2224010483 K67 1,000,000 350,000   1,350,000
611 Nguyễn Văn Doanh 2221060008 K67 1,000,000 350,000   1,350,000
612 Phạm Hoàng Việt 2221010051 K67 DK 1,350,000     1,350,000
613 Mạc Thành Công 1721030029 K62 1,350,000     1,350,000
614 Nguyễn Thành Tâm 1521050470 K60 CNTT 509A 6,750,000     6,750,000
615 Nguyễn Bá Ngọc Khánh 1521050535 K60 CNTT    
616 Lê Mạnh Cường 1621060013 K61    
617 Nguyễn Minh Thái 1521020296 K60 ĐC    
618 Lê Văn Thạo 2121060474 K66 509B 450,000 675,000   1,125,000
619 Nguyễn Hồng Phúc 2121051374 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
620 Nguyễn Đỗ Hoài Nam 2121050989 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
621 Vũ Văn Nguyên 2121060429 K66 1,125,000     1,125,000
622 Đặng Danh Việt 1821051068 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
623 Vũ Hải Nam 2021060453 K65 1,125,000     1,125,000
624 Lê Thành Đạt 2221050439 K67 CNTT 510A 1,000,000 350,000   1,350,000
625 Ngô Hoàng Linh 2221030055   810,000     810,000
626 Nông Lương Minh 2021040107 K65 Mỏ       0
627 Hoàng Tuấn Anh 2221050179 K67 CNTT 1,000,000 350,000   1,350,000
628 Nguyễn Xuân Hải 1821070179 K63 XD 1,350,000     1,350,000
629 Phạm Tuấn Anh 2021010168 K65 DK 1,350,000     1,350,000
630 Nguyễn Trần Việt Anh 2121060002 K66 510B 1,125,000     1,125,000
631 Nguyễn Thanh Tuấn 2024011662 K65 QTKD 1,125,000     1,125,000
632 Nguyễn Văn Khiêm 2021060427 K65 CD 1,125,000     1,125,000
633 Nguyễn Khả Nguyên 2221050006 K67 CNTT 1,000,000 125,000   1,125,000
634 Phạm Nguyễn Văn Hoàn 2051030004 K60 DK 1,125,000     1,125,000
635 Nông Văn Thiên 2224010129 K67 QTKD 1,000,000 125,000   1,125,000
636 Thái Văn Hào 2121051075 K66 CNTT 511A 1,350,000     1,350,000
637 Trịnh Văn Huy 2221010072 K67 DK       0
638 Nguyễn Hoàng Việt 2121051026 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
639 Trịnh Xuân Bằng 2121060126 K66 1,350,000     1,350,000
640 Vũ Văn Cường 2121051085 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
641 Vũ Nguyên Vũ 2121051207 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
642 Đào Hữu Long 2121050497 K66 CNTT 511B 1,350,000     1,350,000
643 Hoàng Anh Tú 2121050505 K66 CNTT 1,350,000     1,350,000
644 Phí Mạnh Duy 2221020014 K67 XD 1,125,000     1,125,000
645 Nguyễn Sơn Bá 2221020049 K67 ĐC 1,125,000     1,125,000
646 Đặng Nhật Duy 2221060205 K67 1,125,000     1,125,000
647 Phạm Văn Lâm 1821060352 K63 675,000     675,000
648 Tạ Duy Long 2221060431 K67 512A       0
649 Lý Duy Nam 2121020019 K66 ĐC 1,350,000     1,350,000
650 Nông Thế Vũ 2121030172 K66 1,350,000     1,350,000
651 Nguyễn Ngọc Hùng 1821030193 K63 1,350,000     1,350,000
652 Phạm Quang Thịnh 1721060253 K62 1,350,000     1,350,000
653 Nguyễn Việt Phương 1921050469 K64 CNTT 1,350,000     1,350,000
654 Phạm Trường An 1921050026 K64 CNTT 512B 1,125,000     1,125,000
655 Cao Trần Quốc Bảo 1921060270 K64 1,125,000     1,125,000
656 Nguyễn Xuân Mạnh Cường 2221020081 K67 ĐC 1,125,000     1,125,000
657 Đoàn Tiến Đạt 2221020067 K67 ĐC 1,125,000     1,125,000
658 Bạch Gia Bảo 2121050785 K66 CNTT 1,125,000     1,125,000
659 Đặng Thành Công 1821050955 K63 CNTT 1,125,000     1,125,000
660 Vũ Quang Huy 2121010020 K66 DK 513A 1,350,000     1,350,000
661 Nguyễn Văn Thắng 2121202004 K66 XD 720,000 630,000   1,350,000
662 Dương Văn Hoàng 2121010076 K66 DK 1,350,000     1,350,000
663 Lưu Quang Chung 202102008 K65 ĐC 1,350,000     1,350,000
664 Đào Vinh Hiếu 2121010045 K66 DK 1,350,000     1,350,000
665 Vũ Quốc Huy 2121050889 K66 CNTT 513B 1,125,000     1,125,000
666 Dương Văn Sang 2221050823 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
667 Hoàng Huy Hoàng 2221050078 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
668 Bùi Quang Anh 1921050032 K64 CNTT 1,125,000     1,125,000
669 Nguyễn Đức Minh 1921060249 K64 1,125,000     1,125,000
670 Hoàng Tiến Quân 2221050410 K67 CNTT 1,125,000     1,125,000
Nhà D3                
671 Vũ Thu Thúy 2124011059 K66 QTKD 201 750,000 750,000   1,500,000
672 Chu Thị Thùy Linh 2124011086 K66 QTKD 750,000 750,000   1,500,000
673 Nguyễn Thị Mai Anh 2121030188 K66 1,500,000     1,500,000
674 Lê Thị Trang 2224011059 K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
675 Nguyễn Thị Thanh Nhung 2221030149 K67 MT 1,250,000 250,000   1,500,000
676 Bùi Thị Huệ 2124012274 K66 QTKD 202 750,000 750,000   1,500,000
677 Đoàn Lương Mỹ Duyên 2024011437 K65 QTKD 750,000 750,000   1,500,000
678 Hoàng Thị Thu An 2124010901 K66 QTKD 750,000 750,000   1,500,000
679 Nguyễn Thị Kim Oanh 2124011081 K66 QTKD 750,000 750,000   1,500,000
680 Vũ Thị Ngọc 2124011238 k66 QTKD 750,000 750,000   1,500,000
681 Đặng Thị Ngọc Thùy 1621050756 K61 CNTT 203 1,125,000 375,000   1,500,000
682 Hồ Thị Ánh Ngọc 2221080061 K67 MT 1,250,000 250,000   1,500,000
683 Nguyễn Thị Thùy Linh 2224010452 K67 QTKD 1,500,000     1,500,000
684 Nguyễn Thị Phương Thảo 2224010114 K67 QTKD 1,000,000 250,000 250,000 1,500,000
685 Đặng Thị Thùy Linh   K67 MT 1,000,000 500,000   1,500,000
686 Nguyễn Lan Phương 2124010801 K66 QTKD 204 900,000 600,000   1,500,000
687 Trần Thu Phượng 2124011603 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
688 Nguyễn Thị Vân Anh 2124012027 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
689 Phạm Minh Thư 2224010058 K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
690 Nguyễn Thị Huyền Dịu 2124010036 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
691 Trần Thị Ngà 2124010188 K66 QTKD 205 1,125,000 375,000   1,500,000
692 Nguyễn Thị Mai Anh 2124010010 K66 QTKD 1,125,000 375,000   1,500,000
693 Nguyễn Thị Thu Phượng 2124010167 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
694 Nguyễn Thị Giang 2224010307 K67 QTKD 1,500,000     1,500,000
695 Đặng Ngọc Khuê 2224010617 K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
696 Nguyễn Thu Thảo 2124011195 K66 QTKD 206 900,000 350,000   1,250,000
697 Lê Thị Hằng 2124011537 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
698 Trần Mai Hương 2124010416 K66 QTKD 650,000 350,000 250,000 1,250,000
699 Chu Thị Thảo 2224010959 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
700 Nguyễn Minh Ngọc 2221050393 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
701 Trần Thanh Mai  2124010973 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
702 Trần Thị Thu Trang 2024011539 K65 QTKD 207 900,000 600,000   1,500,000
703 Phạm Thị Hải 1924010539 K64 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
704 Nguyễn Thị Thu Thảo 1924011253 K64 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
705 Đàm Phương Thảo 2224010543 K67 QTKD 1,500,000     1,500,000
706 Bùi Thị Phương Linh   K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
707 Nguyễn Thị Thu 1824010667 K63 QTKD 208 1,500,000     1,500,000
708 Đỗ Thị Thuận 2024011215 K65 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
709 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 1824010446 K63 QTKD 1,500,000     1,500,000
710 Ngô Thị Khánh Quyên 2124010646 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
711 Kiều Thu Trang 2124011621 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
712 Lê Thị Hậu 2024012279 K65 QTKD 301 600,000 1,275,000   1,875,000
713 Đặng Thị Ngọc Mai 2024011350 K65 QTKD 900,000 975,000   1,875,000
714 Nguyễn Thu Phương 2124011101 K66 QTKD 900,000 975,000   1,875,000
715 Nguyễn Thị Phương Nhi 2124011657 K66 QTKD 900,000 975,000   1,875,000
716 Nguyễn Tuyết Nhung 2224010352 K67 QTKD 302 500,000 750,000   1,250,000
717 Trương Phương Hoa 2224010110 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
718 Nguyễn Nữ Minh Anh 2224010672 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
719 Hoàng Thanh Thảo 2224010357 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
720 Phạm Thu Trang 2224010070 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
721 Pham Khánh Mỹ Linh 2224010086 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
722 Hồ Gia Huy 2024011765 K65 QTKD 303 1,125,000 125,000   1,250,000
723 Nguyễn Xuân Đăng 2024011981 K65 QTKD 875,000 375,000   1,250,000
724 Nguyễn Văn Thái 2221060094 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
725 Trần Đăng Khoa 2221040052 K67 Mỏ 1,250,000     1,250,000
726 Nguyễn Hữu Thái 2021050586 K65 CNTT 1,125,000 125,000   1,250,000
727 Trịnh Khắc Thanh Tùng 1921010131 K64 DK 1,250,000     1,250,000
728 Lê Thế Sơn 1721060292 K62 304 1,500,000     1,500,000
729 Mai Huy Sơn 1821060300 K63 1,500,000     1,500,000
730 Vi Đình Duy 2221020092 K67 ĐC 1,000,000 500,000   1,500,000
731 Nguyễn Văn Tuấn 1721060293 K62 1,500,000     1,500,000
732 Nguyễn Văn Nam 1721060083 K62 1,500,000     1,500,000
733 Đào Tuấn Anh 1621050041 K61 CNTT 305 1,500,000 375,000   1,875,000
734 Nguyễn Phúc Thái 2124010406 K66 QTKD 1,500,000 375,000   1,875,000
735 Đào Tuấn Dũng 1921050126 K64 CNTT 1,500,000 375,000   1,875,000
736 Nguyễn Văn Nhật Minh 2224010246 K67 QTKD 1,875,000     1,875,000
737 Phan Đức Mạnh 2024011089 K65 QTKD 306 1,125,000 375,000   1,500,000
738 Phạm Trung Hiếu 1921050248 K64 CNTT 1,125,000 375,000   1,500,000
739 Trần Vĩnh Giap 2221050035 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
740 Trần Văn Tuấn 2021050698 K65 CNTT 1,125,000 375,000   1,500,000
741 Trần Văn Tới 2121051432 K66 CNTT 1,125,000 375,000   1,500,000
742 Đặng Ngọc Tuấn 2121060327 K66 307 1,500,000     1,500,000
743 Nguyễn Việt Dũng 2021040095 K65 Mỏ 900,000 600,000   1,500,000
744 Trần Anh Tùng 2124010498 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
745 Hoàng Quốc Tú 2121040054 K66 Mỏ  900,000 600,000   1,500,000
746 Nguyễn Đình Phi Long 2221010060 K67 DK 1,000,000 500,000   1,500,000
747 Vũ Ngọc Hiển 2124011155 K66 QTKD 308 900,000 975,000   1,875,000
748 Mai Ngọc Quốc Anh 2024011809 K65 QTKD 1,125,000 750,000   1,875,000
749 Ngô Tiến Thịnh 2021050623 K65 CNTT 1,000,000 875,000   1,875,000
750 Nguyễn Hoàng Hải 1824051055 K63 CNTT       0
751 Đào Minh Đức 1821050594 K63 CNTT 1,875,000     1,875,000
752 Nguyễn Ngọc Trường Giang 2221030074 K67 401 1,250,000     1,250,000
753 Hoàng Trịnh Quyền 2221060242 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
754 Cao Tiến Đạt 2221060050 K67 1,250,000     1,250,000
755 Nguyễn Tùng Dương   K67 1,000,000 250,000   1,250,000
756 Trương Hồng Hải 2221010069 K67 DK 1,250,000     1,250,000
757 Nguyễn Minh Dương 2221020011 K67 ĐC 1,000,000 250,000   1,250,000
758 Nguyễn Hoàng Thành 2121040030 K66 Mỏ 402 1,125,000 125,000   1,250,000
759 Trần Phước Lộc 2221060185 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
760 Nguyễn Thành Nam 2224010903 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
761 Phạm Văn Tú 2121050628 K66 CNTT 1,125,000 125,000   1,250,000
762 Lê Xuân Đức 2121060654 K66 750,000 500,000   1,250,000
763 Phạm Đức Minh 2121070063 K66 XD 1,000,000 250,000   1,250,000
764 Dương Hoàng Nam 2121051360 K66 CNTT 403 1,125,000 375,000   1,500,000
765 Đỗ Hữu Hoàng 2221050257 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
766 Nguyễn Huy Hoàng 2121060490 K66 1,125,000 375,000   1,500,000
767 Trần Đức Nam 2024011114 K65 QTKD 1,125,000 375,000   1,500,000
768 Nguyễn Minh Trí 2021060131 K65 1,125,000 375,000   1,500,000
769 Trần Quốc Anh 2221050091 K67 CNTT 404 1,250,000     1,250,000
770 Lê Sỹ Hung 2221040006 K67 Mỏ 1,250,000     1,250,000
771 Bùi Quang Minh 2221050123 K67 CNTT 1,250,000     1,250,000
772 Hà Quang Anh   K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
773 Nguyễn Tiến Đạt 2221060615 K67 1,250,000     1,250,000
774 Nguyễn Đức Toàn   K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
775 Lê Đình Minh 2121050748 K66 CNTT 405 900,000 600,000   1,500,000
776 Nguyễn Thế Đạt 2124010525 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
777 Lê Huy Kiên 2124011558 K66 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
778 Trần Quang Huy 2121050363 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
779 Đào Thành Đạt 2121050640 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
780 Quách Hải Nam 2121051265 K66 CNTT 406 900,000 600,000   1,500,000
781 Trần Trung Kiên 2221050467 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
782 Đỗ Hồng Phúc 2121020045 K66 ĐC 900,000 600,000   1,500,000
783 Nguyễn Văn Mạnh 1921030114 K64 650,000 850,000   1,500,000
784 Vũ Hà Huy Tuấn  2121050405 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
785 Nguyễn Duy Thanh   K61 407 1,250,000     1,250,000
786 Vũ Thương Thế   K61 CNTT 1,250,000     1,250,000
787 Lê Đình Kiên 1621060116 K61 300,000 950,000   1,250,000
788 Hoàng Trọng Tấn 2024011192 K65 QTKD 1,250,000     1,250,000
789 Đinh Bách Khoa 2224010099 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
790 Nguyễn Cao Cường 2224010074 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
791 Bùi Duy Chính 2024010901 K65 QTKD 408 900,000 600,000   1,500,000
792 Trịnh Thanh Tùng 2221050023 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
793 Lê Việt Dũng 2021050140 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
794 Nguyễn Văn Khỏe 2024011042 K65 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
795 Thái Khắc Xuân Mạnh 2021050440 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
796 Trần Đức Sơn 2024011186 K65 QTKD 501 900,000 600,000   1,500,000
797 Bùi Quốc Huy 2121050230 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
798 Lâm Đức Mạnh 1721060233 K62 300,000 1,200,000   1,500,000
799 Phạm Thái Bình 1721050025 K62 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
800 Phạm Văn Vượng 2221050192 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
801 Nguyễn Đức Huy 2021010003 K65 DK 502 900,000 350,000   1,250,000
802 Cao Văn Chung 2021010172 K65 DK 900,000 350,000   1,250,000
803 Trần Thế Anh 2221060658 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
804 Đinh Trọng Phúc 2221050614 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
805 Phạm Minh Quân 2221060810 K67 1,250,000     1,250,000
806 Lương Trung Đức 2224010282 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
807 Võ Văn Cường 2021010174 K65 DK 503 900,000 600,000   1,500,000
808 Nguyễn Thế Hải Anh 2024011`291 K65 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
809 Nguyễn Văn mạnh 2021060441 K65 900,000 600,000   1,500,000
810 Nguyễn Như Thành Danh 2221050496 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
811 Nguyễn Như Thành Thuận 2221050497 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
812 Vũ Hồng Phong 2124010718 K66 QTKD 504 1,500,000     1,500,000
813 Nguyễn Trọng Hiếu 2121051111 K66 CNTT 1,125,000 375,000   1,500,000
814 Lưu Thiện Lân 2221060115 K67 1,000,000 500,000   1,500,000
815 Nguyễn Minh Nghĩa 1921050437 K64 CNTT 425,000 1,075,000   1,500,000
816 Nguyễn Xuân Phú 2121030180 K66 1,500,000     1,500,000
817 Hoàng Hữu Hảo 2021050239 K65 CNTT 505 400,000 1,100,000   1,500,000
818 Hoàng Quang Huy 2021050308 K65 CNTT 1,500,000     1,500,000
819 Nguyễn Minh Đức 2021050209 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
820 Nguyễn Ngọc Duy 2121050668 K66 CNTT 1,500,000     1,500,000
821 Pham Anh Đức 2021050211 K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
822 Phùng Phú Sơn 2124010526 K66 QTKD 506 750,000 750,000   1,500,000
823 Nguyễn Quang Tùng 2121051566 K66 CNTT 750,000 750,000   1,500,000
824 Hồ Anh Đức 2221050342 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
825 Nguyễn Quang Huy 2124011004 K66 QTKD 500,000 1,000,000   1,500,000
826 Trần Quang Huy 2121060628 K66 500,000 1,000,000   1,500,000
827 Đinh Quang Trọng 2121050483 K66 CNTT 507 900,000 600,000   1,500,000
828 Lê Văn Thành 2121060252 K66 900,000 600,000   1,500,000
829 Phạm Hồng Minh Tuấn 2121010024 K66 DK 900,000 600,000   1,500,000
830 Đào Quang Tùng 2121050101 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
831 Tạ Tiến Dũng 2121050541 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
832 Nguyễn Văn Quí   K62 Mỏ 508 Xung kích 0
833 Nguyễn Ngọc Bảo 1924011268 K64 QTKD 0
834 Dương Văn Chanh   K66 QTKD 0
835 Nguyễn Tuấn Nghĩa   K65 CNTT 0
836 Ngô Ngọc Sơn   K64 ĐC 0
837 Lê Quốc Anh   K62 MT 0
838 Trần Thị Thu Hiền 2024011470 K65 QTKD 601 750,000 500,000   1,250,000
839 Nguyễn Ngọc Diệp 2024011429 K65 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
840 Đỗ Ngọc Mai 2024011538 K65 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
841 Lê Thúy Nga 2024011550 K65 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
842 Hoàng Thị Quỳnh Trang 2024011384 K65 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
843 Bùi Thị Thu Hoài 2024011879 K65 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
844 Nguyễn Thị Thu Trang 2124011687 K66 QTKD 602 900,000 350,000   1,250,000
845 Nguyễn Thùy Dung 2021050133 K65 CNTT 900,000 350,000   1,250,000
846 Phan Thị Vàng 2024011265 K65 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
847 Dương Thị Vân 2024010330 K65 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
848  Nguyễn Thị Phương Ninh 2221070122 K67 XD 1,250,000     1,250,000
849 Cao Thị Nhung 2224011203 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
850 Đoàn Thị Thanh Hương 1924011336 K64 QTKD 603 1,125,000 375,000   1,500,000
851 Nguyễn Thùy Dung 1924011349 K64 QTKD 1,125,000 375,000   1,500,000
852 Nguyễn Thị Anh Thư 2124011780 K66 QTKD 1,500,000     1,500,000
853 Nguyễn Thị Phương Dung 2224010295 K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
854 Phạm Khánh Huyền   K67 QTKD 1,250,000 250,000   1,500,000
855 Nguyễn Thị Thanh Thảo  2124010789 K66 QTKD 604 900,000 350,000   1,250,000
856 Dương Ngọc Mai 2124010757 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
857 Nguyễn Châm Anh 2121080047 K66 MT 900,000 350,000   1,250,000
858 Nguyễn Thị Loan 2124010898 K66 QTKD 1,250,000     1,250,000
859 Vũ Việt Hà 2224010051 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
860 Mai Kiều Trang 2224010064 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
861 Dương Thị Mai  2124011399 K66 QTKD 605 900,000 350,000   1,250,000
862 Đỗ Thị Linh 2124011102 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
863 Dương Thu Thảo 2124011696 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
864 Hà Kiều Trang 2224010401 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
865 Hoàng Khánh Chi 2224010358 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
866 Bùi Thị Yến 2224010398 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
867 Đặng Thị Bích Ngọc 2121050401 K66 CNTT   200,000 1,300,000   1,500,000
868 Phí Thu Trang 2224010164 K67 QTKD 1,500,000     1,500,000
869 Nguyễn Ngọc Anh 2224010020 K67 QTKD 1,000,000 250,000 250,000 1,500,000
870 Hoàng Thị Châm 2224010395 K67 QTKD 1,250,000 250,000   1,500,000
871 Tăng Thị Loan 2024012083 K65 QTKD 607 900,000 350,000   1,250,000
872 Hoàng Thị Thanh Hoài 2024012092 K65 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
873 Đinh Thùy Linh 2221020031 K67 ĐC 1,000,000 250,000   1,250,000
874 Bùi Thị Ngọc Anh 2224010286 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
875 Pham Thị Thơm 2221050204 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
876 Phan Ngọc Hà 2221050025 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
877 Trần Thị Thúy 1824010826 K63 QTKD 608 1,500,000     1,500,000
878 Hoàng Thị Phương 2121051370 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
879 Nguyễn Thị Anh 1721050524 K63 CNTT 1,500,000     1,500,000
880 DươngThị Nhật Lệ 2221050855 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
881 Bùi Thùy Anh 2224010013 K67 QTKD 1,000,000 500,000   1,500,000
882 Phan Thị Hương Phú 2121010083 K66 DK 701 900,000 350,000   1,250,000
883 Nguyễn Thị Oanh 2124011284 K66 QTKD 1,250,000     1,250,000
884 Nguyễn Thị Diệu Linh 2124011003 K66 QTKD 1,250,000     1,250,000
885 Nguyễn Cúc Mai 2221050515 K67 CNTT 1,250,000     1,250,000
886 Nguyễn Hoàng Bích Ngọc 2224010005 K67 QTKD 1,250,000     1,250,000
887 Nguyễn Vũ Hoàng Thy   K67 DK 1,000,000 250,000   1,250,000
888 Kiều Thị Vân Anh 1924010352 K64 QTKD 702 900,000 600,000   1,500,000
889 Phạm Hoàng Ngọc Linh 1924011235 K64 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
890 Trần Thị Huyền Trang 1924011130 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
891 Nguyễn Thị Ngọc Anh   1924010408 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
892 Nguyễn Thị Thùy Dung 1924010454 K64 QTKD 900,000 600,000   1,500,000
893 Lê Thị Ngọc Ánh 2024011414 K65 QTKD 703 1,125,000 375,000   1,500,000
894 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 2221050293 K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
895 Bùi Thanh Hằng 1924010549 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
896 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1924011227 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
897 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1924010354 K64 QTKD 1,500,000     1,500,000
898 Chu Thúy Quỳnh 2121050402 K66 CNTT 704 900,000 350,000   1,250,000
899 Mai Thị Diễm 2121051350 K66 CNTT 500,000 750,000   1,250,000
900 Trần Minh Phương 2124010093 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
901 Hồ Thị Quỳnh Lê 2124010571 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
902 Hoàng Thị Kim Thoa 2124010259 K66 QTKD 900,000 350,000   1,250,000
903 Lê Thị Mai 2021050565 K66 CNTT 900,000 350,000   1,250,000
904 Nguyễn Thị Phương 2121051561 K66 CNTT 705 750,000 500,000   1,250,000
905 Hồ Cẩm Vân 2124011432 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
906 Vũ Thị Hòa 2124011022 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
907 Nguyễn Ngọc Anh 2124010185 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
908 Phạm Thị Hoa 2124011646 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
909 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2124010640 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
910 Khổng Vĩnh Thái 2121060196 K66 706 900,000 600,000   1,500,000
911 Lưu Vũ Lê Minh 2221080002 K67 MT 1,000,000 500,000   1,500,000
912 Trần Đức Đạt 2121060127 K66 900,000 600,000   1,500,000
913 Nguyễn Tiến Dũng 2121050220 K66 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
914 Nguyễn Tôn Hoàng 2121060634 K66 900,000 600,000   1,500,000
915 Nguyễn Bảo Ngọc 2224010510 K67 QTKD 707 1,000,000 250,000 250,000 1,500,000
916 Nguyễn Thị Phương Mai 2224010600 K67 QTKD 1,250,000 250,000   1,500,000
917 Trần Lê Vy 2221080059 K67 MT 1,000,000 250,000 250,000 1,500,000
918 Lê Thị Anh Ngọc 2221080080 K67 MT 1,250,000 250,000   1,500,000
919 Ngô Khánh Huyền 2221080012 K67 MT 1,000,000 250,000 250,000 1,500,000
920 Phạm Thị Thu Trang 2124010997 K66 QTKD 708 750,000 500,000   1,250,000
921 Lê Thu Hà 2124010966 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
922 Phạm Thị Dịu 2124010938 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
923 Đinh Thị Dinh 2124011633 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
924 Đinh Thị Dung 2124010877 K66 QTKD 750,000 500,000   1,250,000
925 Nguyễn Hoàng Thanh Huyền   K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
926 Phạm Thế Quân 2021060462 K65 801 1,500,000     1,500,000
927 Lê Đình Kiên   K67 CNTT 1,000,000 500,000   1,500,000
928 Trần Ngọc Quân 2021050548 K65 CNTT 1,500,000     1,500,000
929 Triệu  Văn Thành 2021050599 K65 CNTT 1,500,000     1,500,000
930 Nguyễn Minh Quân 2021050115 K65 CNTT 1,500,000     1,500,000
931 Mạc Duy Đạt 2221060138 K67 802 1,250,000     1,250,000
932 Lê Quang Vinh   K67 ĐC 1,250,000     1,250,000
933 Lê Võ Trường Huy 2221020050 K67 ĐC 1,250,000     1,250,000
934 Nguyễn Xuân Đức 2221060374 K67 1,250,000     1,250,000
935 Nguyễn Đức Anh Tuấn 2221070022 K67 XD 1,250,000     1,250,000
936 Hồ Thế Bảo 2221060058 K67 1,250,000     1,250,000
937 Mai Đức Trung 2221060097 K67 803 500,000 750,000   1,250,000
938 Phạm Anh Tú 2221060557 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
939 Nguyễn Văn Vinh 2221060638 K67 1,250,000     1,250,000
940 Nguyễn Tiến Dũng 2221080042 K67 MT 1,250,000     1,250,000
941 Nguyễn Ngọc Tú   K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
942 Vũ Đức Thắng 2221050044 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
943 Đoàn Danh Tiệp 2124012318 K66 QTKD 804 900,000 600,000   1,500,000
944 Phạm Trường Sơn 2021`010162 K65 DK 900,000 600,000   1,500,000
945 Trần Đưc Thắng 2121051468 K66 CNTT 200,000 1,300,000   1,500,000
946 Nguyễn Đức Tới 2021050645 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
947 Vũ Đức Dũng 2021050342 K65 900,000 600,000   1,500,000
948 Ngô Đình Nam 1921050394 K65 CNTT 805 1,875,000     1,875,000
949 Trần Đình Quang 2021050536 K65 CNTT 1,875,000     1,875,000
950 Trần Minh Tâm 2021050897 K65 CNTT 1,125,000 750,000   1,875,000
951 Bùi Hoàng Công Anh 2024011886 K65 QTKD 1,125,000 750,000   1,875,000
952 Hoàng Hồng Huy  2121050316 K66 CNTT 806 900,000 350,000   1,250,000
953 Nguyễn Duy Hiếu 2121051088 K66 CNTT 900,000 350,000   1,250,000
954 Đoàn Văn Trung 2121050739 K66 CNTT 500,000 750,000   1,250,000
955 Phạm Thế Vũ 2221070209 K67 XD 1,250,000     1,250,000
956 Lương Đức Thuận 2221050707 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
957 Nguyễn Quang Trung 2221060105 K67 1,250,000     1,250,000
958 Triệu Quang Tuấn 1921040063 K64 Mỏ 807 1,125,000 375,000   1,500,000
959 Hà Thúc Duy Anh   K65 QTKD 1,500,000     1,500,000
960 Dương Đức Vũ 2221070279 K67 XD 700,000 800,000   1,500,000
961 Đào Tuấn Kiêt 1921050342 K64 CNTT 375,000 1,125,000   1,500,000
962 Công Xuân Đạt 1921050159 K64 CNTT 375,000 1,125,000   1,500,000
963 Trương Minh Chí 2021050115 K65 CNTT 808 900,000 600,000   1,500,000
964 Đỗ Thành Long 2021050399 K65 CNTT 650,000 850,000   1,500,000
965 Nguyễn Đình Thi   K66 CNTT 1,500,000     1,500,000
966 Phạm Văn Đồng 2021050199 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
967 Nguyễn Huy Hoàng Phúc 2121050391 K66 CNTT 650,000 850,000   1,500,000
968 Nguyễn Nhật Hoàng   K67 QTKD 901 1,000,000 250,000   1,250,000
969 Trịnh Trung Kiên 2221080006 K67 MT 1,000,000 250,000   1,250,000
970 Hoàng Văn Tiến 2221060010 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
971 Trần Đăng K Song    K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
972 Nguyễn Ngọc An 2221050017 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
973 Nguyễn Văn Sứa 2221050020 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
974 Mùa A Thông 2121051219 K66 CNTT 902 900,000 600,000   1,500,000
975 Hồ Hữu Tiến 2221010007 K67 DK 1,000,000 500,000   1,500,000
976 Trần Ngọc Lương 2221050379 K67 CNTT 1,250,000 250,000   1,500,000
977 Quach Ngọc Hưng 1721050458 K62 CNTT 1,500,000     1,500,000
978 Nguyễn Như Đức 2021050210 K65 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
979 Tô Thành Trung 1921060440 K64 903 1,250,000     1,250,000
980 Nguyễn Ngọc Đức Anh ########## K67 CNTT 1,250,000     1,250,000
981 Nguyễn Trung Đại 2021020109 K65 ĐC 1,250,000     1,250,000
982 Nguyễn Duy Thắng 1921040017 K64 Mỏ 1,250,000     1,250,000
983 Văn Huy Hiếu 2121060422 K66 1,250,000     1,250,000
984 Nguyễn Đức Thuần 1924011055 K64 QTKD 1,250,000     1,250,000
985 Hoàng Mạnh Tùng 1921050660 K64 CNTT 904 1,500,000     1,500,000
986 Hoàng Đức Trọng 1921050618 K64 CNTT 1,500,000     1,500,000
987 Bùi Đình Minh 2221060280 K67 1,000,000 500,000   1,500,000
988 Hoàng Nhật Minh 2221070214 K67 XD 1,250,000 250,000   1,500,000
989 Lương Trung Sơn 1921050511 K64 CNTT 1,500,000     1,500,000
990 Nguyễn Thành Đạt 2221060295 K67 905 1,250,000     1,250,000
991 Phạm  Xuân Bách 2221060329 K67 1,250,000     1,250,000
992 Vũ Văn Cường 2221050692 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
993 Bùi Đức Trí 2221050057 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
994 Hoàng Quốc Cường 2224010003 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
995 Phùng Văn Đồng 2224010460 K67 QTKD 1,000,000 250,000   1,250,000
996 Đậu Bá Mạnh 2221050105 K67 CNTT 906 1,000,000 250,000   1,250,000
997 Nguyễn Võ Lương   K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
998 Trịnh Xuân Đức 2221060546 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
999 Trần Văn Bảo 2221050053 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
1000 Vương Đình Trường 2221020066 K67 ĐC 1,250,000     1,250,000
1001 Nguyễn Đình Nam 2221050585 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
1002 Lê Tuấn Anh   K67 CNTT 907 1,000,000 250,000   1,250,000
1003 Nguyễn Quốc Anh 2221060072 K67   1,250,000     1,250,000
1004 Quản Thế Cường 2221060323 K67   1,250,000     1,250,000
1005 Vũ Văn Thiết 2221030159 K67 1,000,000 250,000   1,250,000
1006 Đặng Tiến Lộc 2221050153 K67   1,000,000 250,000   1,250,000
1007 Hoàng Việt Hà 2221050726 K67 CNTT 1,000,000 250,000   1,250,000
1008 Đàm Văn Thức 1921060185 K64 908 300,000 1,200,000   1,500,000
1009 Phạm Thanh Phương 1921050471 K64 CNTT 900,000 600,000   1,500,000
1010 Nguyễn Văn Chương 1621060682 K61 1,500,000     1,500,000
1011 Nguyễn Danh Mạnh 1721060215 K62   1,500,000     1,500,000
1012 Phùng Anh Quân   K67   1,000,000 500,000   1,500,000
  • Trực Ban (24/24)

    Ký túc xá D1: 024.32191092
    Ký túc xá D2: 024.37520785
    Ký túc xá D3: 024.37420249